IT Riduci i costi delle trasferte e incoraggia la collaborazione tra gli enti, per riunioni, procedure di assunzione e formazione con la collaborazione video.
"collaborazione" in Italian can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
collaborazione | bộ |
IT Riduci i costi delle trasferte e incoraggia la collaborazione tra gli enti, per riunioni, procedure di assunzione e formazione con la collaborazione video.
VI Giảm chi phí đi lại và khuyến khích sự hợp tác giữa các cơ quan, nhờ tổ chức các hoạt động như họp, tuyển dụng, đào tạo nhân viên trực tuyến.
Italian | Vietnamese |
---|---|
riduci | giảm |
costi | phí |
IT Il nostro team è sempre aperto a nuovi tipi di collaborazione e cooperazione con esperti di tutto il mondo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Italian | Vietnamese |
---|---|
nostro | chúng tôi |
sempre | luôn |
nuovi | mới |
esperti | các chuyên gia |
mondo | thế giới |
IT Collaborazione ed editing in tempo reale
VI Cộng tác & chỉnh sửa trong thời gian thực
Italian | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
tempo | thời gian |
reale | thực |
IT Crea una infografica in tempo record lavorando con tutto il tuo team usando i nostri strumenti di collaborazione e modifica in tempo reale
VI Tạo infographic trong thời gian kỷ lục bằng cách làm việc với toàn bộ nhóm của bạn trong việc sử dụng các công cụ chỉnh sửa và cộng tác trong thời gian thực của chúng tôi
Italian | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
tempo | thời gian |
team | nhóm |
reale | thực |
IT Favorite l'adozione rapida grazie a funzionalità per riunioni che semplificano la partecipazione e la collaborazione su qualsiasi dispositivo.
VI Cho phép sử dụng nhanh chóng các chức năng cuộc họp giúp bạn dễ dàng bắt đầu, tham gia và cộng tác trên mọi thiết bị.
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzionalità | chức năng |
qualsiasi | mọi |
IT Strumenti di collaborazione integrati
VI Công cụ cộng tác tích hợp
Italian | Vietnamese |
---|---|
integrati | tích hợp |
IT Il sistema di messaggistica continua semplifica la collaborazione lavorativa tra i clienti desktop e mobile.
VI Việc nhắn tin liên tục tích hợp sẵn trong các máy khách trên máy tính để bàn và thiết bị di động tối ưu hóa cộng tác trong công việc.
Italian | Vietnamese |
---|---|
clienti | khách |
IT Ottieni una collaborazione immersiva come in ufficio direttamente da casa
VI Trải nghiệm công cụ cộng tác trong văn phòng ngay tại nhà
Italian | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
IT Zoom Meetings si connette con alcune delle tue applicazioni preferite per portare la collaborazione a un altro livello.
VI Zoom Meetings kết nối với một số ứng dụng yêu thích của bạn để tăng cường tính cộng tác.
IT Amplia i servizi della pubblica amministrazione con la collaborazione video
VI Mở rộng các dịch vụ của chính phủ nhờ cộng tác qua video
Italian | Vietnamese |
---|---|
video | video |
IT Funzioni di collaborazione avanzate
VI Các tính năng làm việc nhóm nâng cao
Italian | Vietnamese |
---|---|
funzioni | tính năng |
IT Prendi decisioni tattiche migliori perfezionando la collaborazione con l’azienda per allineare ogni dipartimento agli obiettivi organizzativi e ispirare decisioni strategiche.
VI Đưa ra quyết định mang tính chiến thuật tốt hơn, đồng thời cải thiện sự hợp tác với tổ chức để sắp xếp từng bộ phận theo mục tiêu tổ chức và thông báo các quyết định chiến lược
Italian | Vietnamese |
---|---|
decisioni | quyết định |
tattiche | chiến thuật |
migliori | tốt |
obiettivi | mục tiêu |
la | các |
IT Excel e Tableau: una splendida collaborazione
VI Excel và Tableau: Mối quan hệ hợp tác tuyệt vời
IT Nota: in caso di collaborazione con un partner AWS e per ulteriori informazioni sul Supporto guidato dai partner, fai clic qui.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
Italian | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
e | và |
ulteriori | thêm |
clic | nhấp |
qui | đây |
IT Il nostro team è sempre aperto a nuovi tipi di collaborazione e cooperazione con esperti di tutto il mondo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Italian | Vietnamese |
---|---|
nostro | chúng tôi |
sempre | luôn |
nuovi | mới |
esperti | các chuyên gia |
mondo | thế giới |
IT TISAX è stato sviluppato dal Verband der Automobilindustrie (VDA) in collaborazione con un'associazione dei produttori di automobili europei, l'European Network Exchange (ENX).
VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).
Italian | Vietnamese |
---|---|
con | với |
IT Il nostro team è sempre aperto a nuovi tipi di collaborazione e cooperazione con esperti di tutto il mondo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Italian | Vietnamese |
---|---|
nostro | chúng tôi |
sempre | luôn |
nuovi | mới |
esperti | các chuyên gia |
mondo | thế giới |
IT Lasciate un commento se mi è sfuggito qualcosa, apprezzerei molto la vostra collaborazione.
VI Đồng đô la Mỹ đang cố gắng tìm lại vị thế của mình sau khi dữ liệu việc làm hỗn hợp của Hoa Kỳ dẫn đến việc bán tháo mạnh lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, điều này cuối...
IT Lasciate un commento se mi è sfuggito qualcosa, apprezzerei molto la vostra collaborazione.
VI Đồng đô la Mỹ đang cố gắng tìm lại vị thế của mình sau khi dữ liệu việc làm hỗn hợp của Hoa Kỳ dẫn đến việc bán tháo mạnh lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, điều này cuối...
IT Lasciate un commento se mi è sfuggito qualcosa, apprezzerei molto la vostra collaborazione.
VI Đồng đô la Mỹ đang cố gắng tìm lại vị thế của mình sau khi dữ liệu việc làm hỗn hợp của Hoa Kỳ dẫn đến việc bán tháo mạnh lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, điều này cuối...
IT Lasciate un commento se mi è sfuggito qualcosa, apprezzerei molto la vostra collaborazione.
VI Đồng đô la Mỹ đang cố gắng tìm lại vị thế của mình sau khi dữ liệu việc làm hỗn hợp của Hoa Kỳ dẫn đến việc bán tháo mạnh lợi suất trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, điều này cuối...
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT È un prodotto nato dalla collaborazione tra FXCM e l'S&P Dow Jones Indices
VI Đây là sản phẩm hợp tác giữa FXCM và các chỉ số của S&P Dow Jones
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
IT Uno spazio di collaborazione dove persone, team ibridi e in remoto possono riunirsi, fare brainstorming e imparare.
VI Một giải pháp hội thoại thông minh cho Zoom Meetings và Zoom Phone, giúp biến các cuộc trò chuyện bán hàng thành thông tin chi tiết hữu ích.
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
IT Non eseguire operazioni da più account, o in collaborazione con altre persone con lo scopo di manipolare la piattaforma Pinterest.
VI Không sử dụng nhiều tài khoản hoặc phối hợp với người khác để thao túng nền tảng Pinterest.
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
IT Scopri gli applicativi di collaborazione di Zoom One
VI Khám phá các công cụ cộng tác của Zoom One
IT Le soluzioni Zoom migliorano la collaborazione tra i casi d'uso verticali.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
IT Migliorare la collaborazione tra agenzie, ministeri ed elettori
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
Showing 50 of 50 translations