Translate "ciascuna" to Vietnamese

Showing 17 of 17 translations of the phrase "ciascuna" from Italian to Vietnamese

Translation of Italian to Vietnamese of ciascuna

Italian
Vietnamese

IT Ottieni le metriche e le funzionalità SERP fondamentali per ciascuna keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

Italian Vietnamese
funzionalità tính năng
keyword từ khóa

IT Potete rinunciare a ciascuna categoria di cookie (ad eccezione dei cookie strettamente necessari) modificando le vostre scelte tramite il “centro preferenze cookie” che si trova a piè di pagina del sito Web corrispondente.

VI Bạn có thể từ chối từng loại cookie (trừ các cookie thực sự cần thiết) bằng cách sửa đổi các lựa chọn của bạn thông qua “trung tâm tùy chọn cookie”, nằm ở chân trang web tương ứng.

Italian Vietnamese
necessari cần thiết
centro trung tâm

IT Le aziende che possiedono centinaia o migliaia di applicazioni, ciascuna distribuita su uno o più database, devono gestire le risorse per l'intera flotta di database

VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

Italian Vietnamese
aziende doanh nghiệp
uno một
più nhiều
database cơ sở dữ liệu
devono phải
risorse tài nguyên
o hoặc

IT Potete rinunciare a ciascuna categoria di cookie (ad eccezione dei cookie strettamente necessari) modificando le vostre scelte tramite il “centro preferenze cookie” che si trova a piè di pagina del sito Web corrispondente.

VI Bạn có thể từ chối từng loại cookie (trừ các cookie thực sự cần thiết) bằng cách sửa đổi các lựa chọn của bạn thông qua “trung tâm tùy chọn cookie”, nằm ở chân trang web tương ứng.

Italian Vietnamese
necessari cần thiết
centro trung tâm

IT ✓ = Questo servizio rientra attualmente nell'ambito di applicazione ed è preso in esame nei report correnti. Per dettagli più specifici sullo stato si rimanda a ciascuna scheda del programma di conformità qui sotto.

VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.

Italian Vietnamese
questo này
ambito phạm vi
più thêm
stato trạng thái
programma chương trình

IT Le aziende che possiedono centinaia o migliaia di applicazioni, ciascuna distribuita su uno o più database, devono gestire le risorse per l'intera flotta di database

VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

Italian Vietnamese
aziende doanh nghiệp
uno một
più nhiều
database cơ sở dữ liệu
devono phải
risorse tài nguyên
o hoặc

IT Ottieni le metriche e le funzionalità SERP fondamentali per ciascuna keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

Italian Vietnamese
funzionalità tính năng
keyword từ khóa

IT Ricevi suggerimenti su come ottimizzare le tue pagine per dare a ciascuna le migliori possibilità di raggiungere la cima delle SERP.

VI Nhận đề xuất về cách tối ưu hóa các trang của bạn để mang lại cho mỗi trang cơ hội tốt nhất để đạt được vị trí đầu của Trang kết quả tìm kiếm.

Italian Vietnamese
ricevi nhận
ottimizzare tối ưu hóa

IT Configura una soglia di avviso di velocità per ciascuna delle tue app registrate. Ogni app può avere una soglia di avviso diversa.

VI Định cấu hình ngưỡng cảnh báo vận tốc cho từng ứng dụng đã đăng ký của bạn. Mỗi ứng dụng có thể có ngưỡng cảnh báo khác nhau.

IT Ciascuna parte può chiedere che il responsabile dell'arbitrato nomini un Arbitro amministrativo per determinare le questioni di importanza fondamentale relative alle nuove richieste presentate.

VI Bất kỳ bên nào cũng có thể yêu cầu nhà cung cấp dịch vụ trọng tài chỉ định Trọng tài viên hành chính để xác định các câu hỏi về ngưỡng liên quan đến các yêu cầu mới được đệ trình.

IT Ciascuna opzione si applica soltanto ai dati del browser o del dispositivo sul quale è selezionata. 

VI Hãy nhớ rằng mỗi hành động kiểm soát chỉ áp dụng cho dữ liệu từ trình duyệt hoặc thiết bị bạn áp dụng tùy chọn kiểm soát đó. 

IT Se scegli di non utilizzare la distinta base Firebase, devi specificare ciascuna versione della libreria Firebase nella relativa riga di dipendenza.

VI Nếu chọn không sử dụng BoM Firebase, bạn phải chỉ định từng phiên bản thư viện Firebase trong dòng phụ thuộc của nó.

IT Ottieni cinque caselle di posta fino a 5 GB ciascuna, 25 MB di limiti per gli allegati e accesso tramite webmail con un piano gratuito

VI Bạn nhận được năm hộp thư lên đến 5GB mỗi hộp, 25MB giới hạn tệp đính kèm và truy cập qua webmail với gói miễn phí

IT Raccogli dati sul rendimento di ciascuna funzionalità e usali per ottimizzare la tua strategia di marketing.

VI Thu thập dữ liệu từ từng hiệu suất tính năng và sử dụng chúng để tối ưu hóa.

IT Monitora il rendimento di ciascuna delle tue campagne per ottenere preziose informazioni sul coinvolgimento del pubblico. Analizza e confronta le tue newsletter, autoresponder e messaggi RSS, in particolare puoi:

VI Quản lý cách mà chiến dịch của bạn thể hiện và cho bạn thấy các báo cáo về khả năng tương tác với khách hàng. Phân tích và so sánh newsletter, autoresponder và tin nhắn RSS, theo:

IT A tenerci uniti e motivati è la nostra cultura, che fa affidamento sui contributi e le innovazioni di ciascuna persona nel corso degli anni.

VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối và truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp và sáng tạo của mỗi người theo thời gian.

IT La metrica più alta in ciascuna colonna della tabella sarà messa in evidenza in verde, in modo che tu sappia quale tipo di contenuto e quali azioni attribuite hanno le migliori prestazioni

VI Số liệu cao nhất của mỗi cột trong bảng sẽ được đánh dấu màu xanh lục để bạn biết loại nội dung và hành động phân bổ nào được thực hiện thành công nhất

Showing 17 of 17 translations