FR RECHERCHER LES ÉPISODES PASSÉS
"trois épisodes" in French can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
trois | ba bạn bạn có bằng cho chúng chúng tôi cung cấp có của của bạn dưới dịch khác không là mỗi ngày này năm ra số sử dụng thì trang trang web trong trên tôi từ và vào với đây được đến để |
FR RECHERCHER LES ÉPISODES PASSÉS
VI TÌM KIẾM CÁC TẬP TRƯỚC
FR Rechercher les épisodes précédents de Humanity meets Business: Business Therapy.
VI Tìm kiếm các tập trước của Humanity meets Business: Business Therapy.
FR Ce podcast peut ne plus sortir de nouveaux épisodes, et certains fichiers audio peuvent être endommagés. Maybe this podcast has a new rss feed?
VI Podcast này có lẽ không còn phát hành tập mới, và một số phần âm thanh có thể bị hỏng. Maybe this podcast has a new rss feed?
FR Rechercher les épisodes précédents de Good Authority.
VI Tìm kiếm các tập trước của Good Authority.
FR Il est possible que les épisodes ou les saisons d'une série télé prenant en charge le format audio Dolby Atmos ne soient pas tous offerts en Dolby Atmos
VI Trong một chương trình truyền hình có hỗ trợ Dolby Atmos, không phải mọi tập hoặc mùa đều có âm thanh Dolby Atmos
FR Tout le contenu du podcast, y compris les épisodes, les graphiques et les descriptions de podcast, est téléchargé et fourni directement par Hussein Taleb of SuccessGrid ou son partenaire de plateforme de podcast
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được tải lên và cung cấp trực tiếp bởi Hussein Taleb of SuccessGrid hoặc đối tác nền tảng podcast của họ
FR Tout le contenu du podcast, y compris les épisodes, les graphiques et les descriptions de podcast, est téléchargé et fourni directement par Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator ou son partenaire de plateforme de podcast
VI Tất cả nội dung podcast bao gồm các tập, đồ họa và mô tả podcast đều được Ryan McLean: Public Speaker and Effective Communicator hoặc đối tác nền tảng podcast của họ tải lên và cung cấp trực tiếp
FR Vous pouvez créer des extraits d'épisodes.
VI Bạn có thể tạo clip cho các tập.
FR Cette démonstration interactive présente trois scénarios différents d'utilisation de la limitation du débit pour protéger vos points de terminaison contre les requêtes suspectes
VI Bản demo tương tác này cung cấp ba tình huống khác nhau về cách sử dụng giới hạn tỷ lệ để bảo vệ các điểm cuối của bạn khỏi các yêu cầu đáng ngờ
French | Vietnamese |
---|---|
utilisation | sử dụng |
requêtes | yêu cầu |
points | điểm |
FR Il existe trois grandes catégories d?appareils sur lesquels les VPNs peuvent généralement fonctionner (selon le fournisseur de services) : ordinateurs de bureau/portables, smartphones/tablettes et routeurs
VI VPN thường hoạt động trên 3 loại thiết bị chính (tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ): máy tính để bàn/máy tính xách tay, điện thoại thông minh/máy tính bảng và router
French | Vietnamese |
---|---|
catégories | loại |
vpns | vpn |
généralement | thường |
fournisseur | nhà cung cấp |
ordinateurs | máy tính |
et | và |
FR Sans plus attendre, voici nos trois premiers choix d?extensions payantes.
VI Nếu không nói đến công sức sẽ phải bỏ ra, hãy xem top 3 lựa chọn tiện ích mở rộng trả phí dưới đây.
French | Vietnamese |
---|---|
sans | không |
payantes | trả |
voici | đây |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
French | Vietnamese |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Pour faire simple, les signaux web essentiels sont trois indicateurs utilisés par Google pour déterminer la performance de votre site web : le LCP (Largest Contentful Paint), le FID (First Input Delay), et le CLS (Cumulative Layout Shift).
VI Core Web Vitals về cơ bản là 3 chuẩn đo khác nhau mà Google sử dụng để xác định hiệu suất trang web của bạn: Largest Contentful Paint, First Input Delay, and Cumulative Layout Shift.
French | Vietnamese |
---|---|
simple | cơ bản |
utilisés | sử dụng |
déterminer | xác định |
performance | hiệu suất |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
French | Vietnamese |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR L?idéal est d?obtenir des notes vertes pour les trois indicateurs de notre test
VI Lý tưởng nhất ? bạn sẽ muốn cả 3 chỉ số xếp hạng có màu xanh trong công cụ kiểm tra của chúng tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
FR Si vous êtes éligible, vous pourrez obtenir un prêt personnel avec un taux d'intérêt fixe sur trois à cinq ans [16]
VI Nếu đáp ứng yêu cầu cho vay, nhiều khả năng bạn được vay cá nhân với lãi suất cố định trong từ ba đến năm năm.[16]
French | Vietnamese |
---|---|
vous | bạn |
personnel | cá nhân |
FR Une phrase faite avec la première personne du singulier comporte trois parties
VI Một phát ngôn "tôi" có cấu trúc ba phần
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
parties | phần |
FR Si vous voulez un corps très musclé, le mieux est de soulever des haltères. Vous pouvez tout de même faire de la callisthénie, mais faites de l'haltérophilie au moins deux ou trois fois par semaine dans votre programme de musculation.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
French | Vietnamese |
---|---|
mais | vẫn |
FR En général, il est conseillé aux personnes qui font du sport régulièrement de manger quatre ou cinq petits repas par jour plutôt que deux ou trois repas plus copieux [16]
VI Thông thường, sẽ tốt hơn nếu ăn 4 - 5 bữa nhỏ thay vì 2 - 3 bữa lớn trong ngày nếu bạn tập luyện thường xuyên.[16]
French | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
font | tốt |
jour | ngày |
plutôt | tốt hơn |
petits | nhỏ |
FR Full House – main composée de trois cartesde la même valeur et d’une paire.
VI Full House (Cù Lũ) – một ván bài bao gồm một bộ ba và một đôi.
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
FR Colonne – pari sur l’une des trois colonnes de douze numéros. Rapporte2 contre1.
VI Column Bet (Cược Cột) – đặt cược vào một trong ba cột của mười hai số. Đặt 1 ăn 2.
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
FR Douzaine – pari sur l’un des trois groupements de douze nombres. Rapporte 2 contre 1.
VI Dozens Bet (Cược Tá) – đặt cược vào bất kỳ nhóm nào trong số ba nhóm mười hai số. Đặt 1 ăn 2.
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
FR Street Bet – un pari sur unensemble spécifiquede trois numéros. Rapport 11 contre 1.
VI Street Bet (Cược Street) – đặt cược vào một bộ ba số đặc biệt. Đặt 1 ăn 11.
French | Vietnamese |
---|---|
un | một |
sur | vào |
trois | ba |
FR Nous avons développé trois outils pour que vous puissiez facilement intégrer notre convertisseur de fichier sur votre page web, en utilisant notre service gratuit
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
que | bằng |
facilement | dễ dàng |
intégrer | tích hợp |
fichier | file |
FR Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
vert | màu |
obtenir | được |
FR Il existe trois différences principales entre les fonctions créées à l'aide d'archives ZIP et d'images de conteneurs:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
principales | chính |
les | các |
FR Les visiteurs d’un site effectuent en moyenne cinq clics et trois recherches avant de trouver ce qu’ils cherchent
VI Người truy cập trang web phải mất trung bình năm nhấp chuột và ba lần tìm kiếm để tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm
FR Le client moyen fera de trois à cinq recherches avant de quitter votre site
VI Khách hàng trung bình sẽ thử tìm kiếm từ ba đến năm lần trước khi từ bỏ trang web của bạn
French | Vietnamese |
---|---|
recherches | tìm kiếm |
FR En octobre dernier, les 40 étudiants de la Promotion 2019 ont été diplômés, devenant ainsi la première promotion à finir notre nouveau programme de formation PN Vietnam sur trois ans
VI “Mỗi người sinh ra đều có một số mệnh” – Đó là điều mà Trần T.Q., sinh viên Passerelles numériques Vietnam (PNV) khóa 20, hiện đang là kỹ sư công nghệ thông tin nói về câu chuyện của cuộc đời mình
French | Vietnamese |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR Chaque année, durant les mois de septembre et octobre, trois nouvelles promotions d’étudiants arrivent, une dans chaque centre
VI Hằng năm, cứ vào khoảng tháng 9 và tháng 10, ba nhóm tân sinh viên được tuyển chọn sẽ chính thức bắt đầu hành trình của mình tại ba quốc gia
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
étudiants | sinh viên |
FR A ce jour, il y a 432 membres officiels dans l’association des Anciens de PN Philippines. Depuis le lancement du projet, trois promotions d’anciens étudiants ont déjà fait part de leur souhait d’apporter leur contribution.
VI Hội Cựu sinh viên PN Philippin hiện đang có 432 thành viên chính thức. Kể từ khi dự án được phát động, đã có ba khóa cựu sinh viên đã tham gia đóng góp.
French | Vietnamese |
---|---|
projet | dự án |
trois | ba |
étudiants | sinh viên |
il | đang |
FR En 2010, elle a changé de poste pour travailler chez Beeline (faisant maintenant partie du groupe Smart Axiata) pendant trois ans
VI Năm 2010, cô ấy trở thành một phần của Beeline (bây giờ là trực thuộc Smart Axiata) trong vòng 3 năm
French | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
partie | phần |
maintenant | giờ |
FR Il existe trois différences principales entre les fonctions créées à l'aide d'archives ZIP et d'images de conteneurs:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
principales | chính |
les | các |
FR Il existe trois grandes catégories d?appareils sur lesquels les VPNs peuvent généralement fonctionner (selon le fournisseur de services) : ordinateurs de bureau/portables, smartphones/tablettes et routeurs
VI VPN thường hoạt động trên 3 loại thiết bị chính (tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ): máy tính để bàn/máy tính xách tay, điện thoại thông minh/máy tính bảng và router
French | Vietnamese |
---|---|
catégories | loại |
vpns | vpn |
généralement | thường |
fournisseur | nhà cung cấp |
ordinateurs | máy tính |
et | và |
FR Si vous optez pour un abonnement sur trois ans, le prix descend à 2,99 euros par mois, ce qui est très bon marché.
VI Nếu chọn gói cước 3 năm thì mức phí giảm xuống chỉ còn 64.474 đồng mỗi tháng, thật tuyệt!
French | Vietnamese |
---|---|
optez | chọn |
prix | phí |
FR Sans plus attendre, voici nos trois premiers choix d?extensions payantes.
VI Nếu không nói đến công sức sẽ phải bỏ ra, hãy xem top 3 lựa chọn tiện ích mở rộng trả phí dưới đây.
French | Vietnamese |
---|---|
sans | không |
payantes | trả |
voici | đây |
FR Pour faire simple, les signaux web essentiels sont trois indicateurs utilisés par Google pour déterminer la performance de votre site web : le LCP (Largest Contentful Paint), le FID (First Input Delay), et le CLS (Cumulative Layout Shift).
VI Core Web Vitals về cơ bản là 3 chuẩn đo khác nhau mà Google sử dụng để xác định hiệu suất trang web của bạn: Largest Contentful Paint, First Input Delay, and Cumulative Layout Shift.
French | Vietnamese |
---|---|
simple | cơ bản |
utilisés | sử dụng |
déterminer | xác định |
performance | hiệu suất |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
French | Vietnamese |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR L?idéal est d?obtenir des notes vertes pour les trois indicateurs de notre test
VI Lý tưởng nhất ? bạn sẽ muốn cả 3 chỉ số xếp hạng có màu xanh trong công cụ kiểm tra của chúng tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
FR Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
vert | màu |
obtenir | được |
FR Cloudflare propose trois solutions de protection anti-DDoS conçues pour protéger entièrement vos réseaux dans le cloud et sur site.
VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.
French | Vietnamese |
---|---|
réseaux | mạng |
cloud | mây |
FR Nous avons développé trois outils pour que vous puissiez facilement intégrer notre convertisseur de fichier sur votre page web, en utilisant notre service gratuit
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
French | Vietnamese |
---|---|
trois | ba |
que | bằng |
facilement | dễ dàng |
intégrer | tích hợp |
fichier | file |
FR C?est avec un grand plaisir que nous débutons cette nouvelle année en vous donnant des nouvelles de nos jeunes diplômés et de leur réussite ! Après deux à trois ans de formation intense dans nos..
VI Những cựu sinh viên đã tranh thủ thời gian cùng với chúng tôi xây dựng sự nghiệp thành công, là..
FR Chaque année, durant les mois de septembre et octobre, trois nouvelles promotions d’étudiants arrivent, une dans chaque centre
VI Hélène Gagaille và Simon Manning là hai trong số các tình nguyện viên tận tâm và luôn cống hiến hết mình cho các hoạt động hàng năm của PN (năm 2015, tổng số tình nguyện viên của PN là 117)
FR Pour faire simple, les signaux web essentiels sont trois indicateurs utilisés par Google pour déterminer la performance de votre site web : le LCP (Largest Contentful Paint), le FID (First Input Delay), et le CLS (Cumulative Layout Shift).
VI Core Web Vitals về cơ bản là 3 chuẩn đo khác nhau mà Google sử dụng để xác định hiệu suất trang web của bạn: Largest Contentful Paint, First Input Delay, and Cumulative Layout Shift.
French | Vietnamese |
---|---|
simple | cơ bản |
utilisés | sử dụng |
déterminer | xác định |
performance | hiệu suất |
FR Une bonne note apparaîtra en vert, une note moyenne en jaune et une mauvaise note en rouge. Pour obtenir une note A+, les trois indicateurs doivent être en vert.
VI Điểm xuất sắc sẽ hiển thị màu xanh lá, điểm trung bình là màu vàng và nếu điểm kém sẽ có màu đỏ. Để được xếp hạng A+, bạn sẽ cần cả ba chỉ số hiển thị màu xanh lá.
French | Vietnamese |
---|---|
et | và |
les | bạn |
trois | ba |
doivent | cần |
obtenir | được |
FR Vous pouvez améliorer votre note finale en prêtant attention à ces trois paramètres
VI Bạn có thể cải thiện Tổng điểm xếp hạng bằng cách chú ý đến 3 chỉ số này
French | Vietnamese |
---|---|
améliorer | cải thiện |
en | đến |
FR L?idéal est d?obtenir des notes vertes pour les trois indicateurs de notre test
VI Lý tưởng nhất ? bạn sẽ muốn cả 3 chỉ số xếp hạng có màu xanh trong công cụ kiểm tra của chúng tôi
French | Vietnamese |
---|---|
test | kiểm tra |
Showing 50 of 50 translations