ES Un cliente es un fanático de las zapatillas, pero es leal a una sola marca
ES Un cliente es un fanático de las zapatillas, pero es leal a una sola marca
VI Một khách hàng là người yêu thích giày thể thao nhưng chỉ trung thành với một thương hiệu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pero | nhưng |
marca | thương hiệu |
cliente | khách |
una | với |
ES El motor de segmentación de IA de Insider sabe lo que busca cuando escribe «zapatillas» en la barra de búsqueda de tu página
VI Công cụ phân đoạn AI của Insider biết họ đang tìm kiếm điều gì khi họ nhập "giày thể thao" vào thanh tìm kiếm trên trang web
Spanish | Vietnamese |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
página | trang web |
Showing 2 of 2 translations