ES El tratamiento basado en la familia (FBT) pone a los miembros de la familia en el centro del equipo de tratamiento y permite que el adolescente se quede en casa
"tenemos una familia" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES El tratamiento basado en la familia (FBT) pone a los miembros de la familia en el centro del equipo de tratamiento y permite que el adolescente se quede en casa
VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị và cho phép thanh thiếu niên ở nhà
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
centro | trung tâm |
equipo | nhóm |
permite | cho phép |
los | nhà |
del | và |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mi | tôi |
ahora | tốt |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
ayudar | giúp |
derechos | quyền |
familia | gia đình |
tenemos | chúng tôi |
formas | cách |
son | là |
puede | biết |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
esto | này |
significa | có nghĩa |
persona | người |
sin | không |
familia | gia đình |
dos | hai |
mientras | khi |
ES ¿Cómo puedo convencer a mi familia y amigos de que se pongan una vacuna contra la COVID-19?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
a | cách |
de | của |
y | bằng |
ES Una familia promedio gasta entre $400 y $600 anuales en el sistema de calentamiento de agua
VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
anuales | năm |
agua | nước |
el | là |
entre | cho |
ES Se aprecia invitar a los vecinos, amigos o a su familia a casa para tomar un aperitivo, un café, para una cena informal o refinada
VI Người ta thường mời hàng xóm, bè bạn đến nhà, cùng thưởng thức rượu nhẹ, cà phê hay một bữa ăn thân mật
Spanish | Vietnamese |
---|---|
su | hàng |
una | bạn |
ES ¿Cómo puedo convencer a mi familia y amigos de que se pongan una vacuna contra la COVID-19?
VI Tôi có thể thuyết phục gia đình và bạn bè của mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
a | cách |
de | của |
y | bằng |
ES Simplificamos el acceso a la atención médica. El Centro de Salud Comunitario Jordan Valley ofrece una amplia variedad de servicios para toda la familia, todo en un solo lugar.
VI Chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên đơn giản. Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp nhiều loại dịch vụ cho cả gia đình, tất cả ở một nơi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
centro | trung tâm |
salud | sức khỏe |
familia | gia đình |
lugar | nơi |
variedad | nhiều |
ofrece | cung cấp |
para | cho |
el | là |
ES Durante una evaluación, se le preguntará sobre sus antecedentes, familia, síntomas y posibles factores estresantes
VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng và các yếu tố gây căng thẳng có thể xảy ra
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
durante | trong quá trình |
ES Cuando una familia está en crisis, Isabel's House brinda refugio inmediato y seguro para bebés y niños de hasta 12 años
VI Khi một gia đình gặp khủng hoảng, Isabel's House cung cấp nơi ẩn náu ngay lập tức và an toàn cho trẻ sơ sinh và trẻ em đến 12 tuổi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuando | khi |
familia | gia đình |
inmediato | ngay lập tức |
seguro | an toàn |
niños | trẻ em |
para | cho |
ES Estamos emocionados de conocerte a ti y a tu familia. Antes de hacer una cita, es posible que tenga preguntas para nosotros sobre el seguro, el pago y cómo conectarse con otros recursos.
VI Chúng tôi rất vui được gặp bạn và gia đình của bạn. Trước khi đặt lịch hẹn, bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng tôi về bảo hiểm, thanh toán và cách kết nối với các nguồn lực khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
pago | thanh toán |
conectarse | kết nối |
otros | khác |
recursos | nguồn |
tu | của bạn |
nosotros | chúng tôi |
preguntas | hỏi |
a | cách |
antes | trước |
ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
la | các |
ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
la | các |
ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
la | các |
ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.
VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời có thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
ayudar | giúp |
la | các |
ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | rất |
familia | gia đình |
gastos | phí |
el | khi |
ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | rất |
familia | gia đình |
gastos | phí |
el | khi |
ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | rất |
familia | gia đình |
gastos | phí |
el | khi |
ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | rất |
familia | gia đình |
gastos | phí |
el | khi |
ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
suelen | thường |
la | truy |
está | đang |
para | theo |
cuando | khi |
ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
suelen | thường |
la | truy |
está | đang |
para | theo |
cuando | khi |
ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
suelen | thường |
la | truy |
está | đang |
para | theo |
cuando | khi |
ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte
VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
suelen | thường |
la | truy |
está | đang |
para | theo |
cuando | khi |
ES Tener un hogar de bajo consumo energético puede mantener a tu familia confortable y ahorrarte dinero con el paso del tiempo, pero puede ser costoso implementarlo de forma anticipada
VI Duy trì ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả có thể giúp gia đình bạn thoải mái và tiết kiệm tiền với thời gian nhưng việc bắt đầu có thể rất tốn kém
Spanish | Vietnamese |
---|---|
dinero | tiền |
tiempo | thời gian |
pero | nhưng |
consumo | sử dụng |
familia | gia đình |
ES Grace Yang y su familia ahorran energía y desean servir de inspiración a otros en Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
energía | năng lượng |
otros | khác |
california | california |
de | cho |
ES Un hogar de bajo consumo energético mantendrá cómoda a tu familia y te permitirá ahorrar dinero
VI Một ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả giúp tạo sự thoải mái cho gia đình bạn trong khi vẫn tiết kiệm tiền
Spanish | Vietnamese |
---|---|
consumo | sử dụng |
ahorrar | tiết kiệm |
dinero | tiền |
familia | gia đình |
ES Dar el ejemplo para la familia y el futuro
VI Đưa ra Ví Dụ cho Gia Đình và Tương Lai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
futuro | tương lai |
para | cho |
ES Así que fuimos muy conscientes de cómo queríamos contribuir, y hacerlo de forma interesante e inspiradora para los demás, lo que nos llevó a hacer un esfuerzo en nuestro vecindario, y con nuestra familia.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
los | chúng |
demás | khác |
esfuerzo | nỗ lực |
familia | gia đình |
en | trong |
forma | cách |
para | cho |
ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
país | quốc gia |
en | trong |
primer | trước |
aprenda | học |
diversas | nhiều |
familia | gia đình |
hablar | nói |
y | của |
a | cách |
de | giới |
ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
aprender | học |
nuevas | mới |
y | y |
vida | sống |
listas | danh sách |
la | các |
estas | này |
ES Haz que tu familia sea económicamente estable
VI Làm cho gia đình bạn ổn định về kinh tế
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
que | là |
ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
en | trong |
ley | luật |
familia | gia đình |
beneficios | lợi ích |
educación | giáo dục |
empleo | việc làm |
y | của |
la | các |
ES Para la mayoría de nosotros, la Navidad tiene que ver tanto con los regalos para la familia y los amigos como con?
VI Đối với hầu hết chúng ta, quà tặng cho gia đình và bạn bè cũng là một phần của Giáng sinh như?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mayoría | hầu hết |
familia | gia đình |
y | của |
tanto | cũng |
con | với |
para | cho |
ES Con la compra lo puedes usar en 10 dispositivos por lo que es como comprar un plan familiar por $3 dólares... bastante barato en comparación a otros, funciona bien para proteger a la familia y de anuncios o publicidad no deseada.
VI Tôi không có bất kỳ phàn nàn. xem truyền hình Mỹ và torrent hoạt động tốt, Tunnel đến một đất nước là tốt trong Tunnel. Họ tự động. Điều đó cũng tuyệt.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
la | truy |
que | xem |
bien | tốt |
no | không |
en | trong |
ES La familia de productos Snow, compuesta por AWS Snowcone y AWS Snowball, ofrece diferentes dispositivos físicos y puntos de capacidad con capacidades informáticas integradas.
VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone và AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý và điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
integradas | tích hợp |
ofrece | cung cấp |
con | với |
capacidad | khả năng |
ES No. En este momento, puede utilizar la Consulta en paralelo con instancias en la familia de instancias R*.
VI Không. Vào thời điểm này, bạn có thể sử dụng Parallel Query với các phiên bản trong dòng phiên bản R*.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
momento | thời điểm |
utilizar | sử dụng |
no | không |
ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
país | quốc gia |
en | trong |
primer | trước |
aprenda | học |
diversas | nhiều |
familia | gia đình |
hablar | nói |
y | của |
a | cách |
de | giới |
ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
familia | gia đình |
aprender | học |
nuevas | mới |
y | y |
vida | sống |
listas | danh sách |
la | các |
estas | này |
Showing 50 of 50 translations