Translate "tenemos una familia" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "tenemos una familia" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of tenemos una familia

Spanish
Vietnamese

ES El tratamiento basado en la familia (FBT) pone a los miembros de la familia en el centro del equipo de tratamiento y permite que el adolescente se quede en casa

VI Phương pháp Điều trị Dựa vào Gia đình (FBT) đặt các thành viên trong gia đình vào vị trí trung tâm của nhóm điều trị cho phép thanh thiếu niên nhà

Spanish Vietnamese
familia gia đình
centro trung tâm
equipo nhóm
permite cho phép
los nhà
del

ES Mi segunda mamá estaba embarazada y ahora tenemos un nuevo y hermoso miembro de la familia

VI một blogger du lịch toàn thời gian, tôi luôn tìm cách để tiết kiệm tiền hay tốt hơn nữa kiếm tiền

Spanish Vietnamese
mi tôi
ahora tốt

ES Tenemos muchas formas de ayudar si lo van a desalojar. Podemos decirle cuáles son sus derechos y qué puede hacer para protegerse a usted mismo y proteger a su familia. (Estos enlaces pueden dirigirlo a páginas que están en inglés)

VI Chúng tôi nhiều cách để giúp đỡ nếu quý vị bị trục xuất. Chúng tôi thể cho quý vị biết quyền của quý vị quý vị thể làm để bảo vệ bản thân gia đình mình.

Spanish Vietnamese
muchas nhiều
ayudar giúp
derechos quyền
familia gia đình
tenemos chúng tôi
formas cách
son
puede biết

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

Spanish Vietnamese
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES Por lo general, esto significa que una persona soltera sin dependientes recibirá $1,400, mientras que una familia de cuatro (pareja casada con dos dependientes) recibirá $5,600.

VI Thông thường, điều này nghĩa một người độc thân không người phụ thuộc sẽ nhận được $1,400, trong khi một gia đình 4 người (cặp đôi hai người phụ thuộc) sẽ nhận được $5,600.

Spanish Vietnamese
esto này
significa có nghĩa
persona người
sin không
familia gia đình
dos hai
mientras khi

ES ¿Cómo puedo convencer a mi familia y amigos de que se pongan una vacuna contra la COVID-19?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

Spanish Vietnamese
familia gia đình
a cách
de của
y bằng

ES Una familia promedio gasta entre $400 y $600 anuales en el sistema de calentamiento de agua

VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm

Spanish Vietnamese
familia gia đình
anuales năm
agua nước
el
entre cho

ES Se aprecia invitar a los vecinos, amigos o a su familia a casa para tomar un aperitivo, un café, para una cena informal o refinada

VI Người ta thường mời hàng xóm, bè bạn đến nhà, cùng thưởng thức rượu nhẹ, cà phê hay một bữa ăn thân mật

Spanish Vietnamese
su hàng
una bạn

ES ¿Cómo puedo convencer a mi familia y amigos de que se pongan una vacuna contra la COVID-19?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

Spanish Vietnamese
familia gia đình
a cách
de của
y bằng

ES Simplificamos el acceso a la atención médica. El Centro de Salud Comunitario Jordan Valley ofrece una amplia variedad de servicios para toda la familia, todo en un solo lugar.

VI Chúng tôi làm cho việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe trở nên đơn giản. Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley cung cấp nhiều loại dịch vụ cho cả gia đình, tất cả một nơi.

Spanish Vietnamese
centro trung tâm
salud sức khỏe
familia gia đình
lugar nơi
variedad nhiều
ofrece cung cấp
para cho
el

ES Durante una evaluación, se le preguntará sobre sus antecedentes, familia, síntomas y posibles factores estresantes

VI Trong quá trình đánh giá, bạn sẽ được hỏi về lý lịch, gia đình, các triệu chứng các yếu tố gây căng thẳng thể xảy ra

Spanish Vietnamese
familia gia đình
durante trong quá trình

ES Cuando una familia está en crisis, Isabel's House brinda refugio inmediato y seguro para bebés y niños de hasta 12 años

VI Khi một gia đình gặp khủng hoảng, Isabel's House cung cấp nơi ẩn náu ngay lập tức an toàn cho trẻ sơ sinh trẻ em đến 12 tuổi

Spanish Vietnamese
cuando khi
familia gia đình
inmediato ngay lập tức
seguro an toàn
niños trẻ em
para cho

ES Estamos emocionados de conocerte a ti y a tu familia. Antes de hacer una cita, es posible que tenga preguntas para nosotros sobre el seguro, el pago y cómo conectarse con otros recursos.

VI Chúng tôi rất vui được gặp bạn gia đình của bạn. Trước khi đặt lịch hẹn, bạn thể đặt câu hỏi cho chúng tôi về bảo hiểm, thanh toán cách kết nối với các nguồn lực khác.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
pago thanh toán
conectarse kết nối
otros khác
recursos nguồn
tu của bạn
nosotros chúng tôi
preguntas hỏi
a cách
antes trước

ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
ayudar giúp
la các

ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
ayudar giúp
la các

ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
ayudar giúp
la các

ES Los trabajadores sociales de hospicio pueden ayudar a una familia a completar la documentación médica u organizar servicios.

VI Nhân viên xã hội chăm sóc cuối đời thể giúp gia đình điền thông tin vào giấy tờ y tế, hoặc sắp xếp các dịch vụ.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
ayudar giúp
la các

ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.

VI Medicare, Medicaid bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

Spanish Vietnamese
muy rất
familia gia đình
gastos phí
el khi

ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.

VI Medicare, Medicaid bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

Spanish Vietnamese
muy rất
familia gia đình
gastos phí
el khi

ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.

VI Medicare, Medicaid bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

Spanish Vietnamese
muy rất
familia gia đình
gastos phí
el khi

ES Tanto Medicare y Medicaid como los seguros privados cubren el servicio de hospicio. Es muy poco frecuente que un paciente o una familia tengan gastos de bolsillo.

VI Medicare, Medicaid bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.

Spanish Vietnamese
muy rất
familia gia đình
gastos phí
el khi

ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

Spanish Vietnamese
suelen thường
la truy
está đang
para theo
cuando khi

ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

Spanish Vietnamese
suelen thường
la truy
está đang
para theo
cuando khi

ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

Spanish Vietnamese
suelen thường
la truy
está đang
para theo
cuando khi

ES Independientemente de las creencias o tradiciones religiosas de una familia, los capellanes de hospicio están disponibles para satisfacer las necesidades espirituales que suelen aparecer cuando un paciente se acerca a la muerte

VI Các giáo sĩ chăm sóc cuối đời luôn sẵn sàng hỗ trợ các vấn đề về tâm linh thường xuất hiện khi bệnh nhân cận kề cái chết, bất kể tín ngưỡng hoặc truyền thống tôn giáo mà bệnh nhân đang theo

Spanish Vietnamese
suelen thường
la truy
está đang
para theo
cuando khi

ES Tener un hogar de bajo consumo energético puede mantener a tu familia confortable y ahorrarte dinero con el paso del tiempo, pero puede ser costoso implementarlo de forma anticipada

VI Duy trì ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả thể giúp gia đình bạn thoải mái tiết kiệm tiền với thời gian nhưng việc bắt đầu thể rất tốn kém

Spanish Vietnamese
dinero tiền
tiempo thời gian
pero nhưng
consumo sử dụng
familia gia đình

ES Grace Yang y su familia ahorran energía y desean servir de inspiración a otros en Berkeley, California.

VI Grace Yang gia đình cô tiết kiệm năng lượng hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
energía năng lượng
otros khác
california california
de cho

ES Un hogar de bajo consumo energético mantendrá cómoda a tu familia y te permitirá ahorrar dinero

VI Một ngôi nhà sử dụng năng lượng hiệu quả giúp tạo sự thoải mái cho gia đình bạn trong khi vẫn tiết kiệm tiền

Spanish Vietnamese
consumo sử dụng
ahorrar tiết kiệm
dinero tiền
familia gia đình

ES Dar el ejemplo para la familia y el futuro

VI Đưa ra Ví Dụ cho Gia Đình Tương Lai

Spanish Vietnamese
futuro tương lai
para cho

ES Así que fuimos muy conscientes de cómo queríamos contribuir, y hacerlo de forma interesante e inspiradora para los demás, lo que nos llevó a hacer un esfuerzo en nuestro vecindario, y con nuestra familia.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta trong gia đình chúng ta.

Spanish Vietnamese
y y
los chúng
demás khác
esfuerzo nỗ lực
familia gia đình
en trong
forma cách
para cho

ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

Spanish Vietnamese
país quốc gia
en trong
primer trước
aprenda học
diversas nhiều
familia gia đình
hablar nói
y của
a cách
de giới

ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
aprender học
nuevas mới
y y
vida sống
listas danh sách
la các
estas này

ES Haz que tu familia sea económicamente estable

VI Làm cho gia đình bạn ổn định về kinh tế

Spanish Vietnamese
familia gia đình
que

ES Adquirir experiencia en varias áreas de la ley de interés público, tales como familia, vivienda, demandas de cobranza, bancarrota, beneficios públicos, impuestos, educación y empleo.

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà , bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

Spanish Vietnamese
experiencia kinh nghiệm
en trong
ley luật
familia gia đình
beneficios lợi ích
educación giáo dục
empleo việc làm
y của
la các

ES Para la mayoría de nosotros, la Navidad tiene que ver tanto con los regalos para la familia y los amigos como con?

VI Đối với hầu hết chúng ta, quà tặng cho gia đình bạncũng một phần của Giáng sinh như?

Spanish Vietnamese
mayoría hầu hết
familia gia đình
y của
tanto cũng
con với
para cho

ES Con la compra lo puedes usar en 10 dispositivos por lo que es como comprar un plan familiar por $3 dólares... bastante barato en comparación a otros, funciona bien para proteger a la familia y de anuncios o publicidad no deseada.

VI Tôi không bất kỳ phàn nàn. xem truyền hình Mỹ torrent hoạt động tốt, Tunnel đến một đất nước tốt trong Tunnel. Họ tự động. Điều đó cũng tuyệt.

Spanish Vietnamese
la truy
que xem
bien tốt
no không
en trong

ES La familia de productos Snow, compuesta por AWS Snowcone y AWS Snowball, ofrece diferentes dispositivos físicos y puntos de capacidad con capacidades informáticas integradas.

VI Dòng Snow, bao gồm AWS Snowcone AWS Snowball, cung cấp một số thiết bị vật lý điểm công suất với khả năng điện toán tích hợp.

Spanish Vietnamese
aws aws
integradas tích hợp
ofrece cung cấp
con với
capacidad khả năng

ES No. En este momento, puede utilizar la Consulta en paralelo con instancias en la familia de instancias R*.

VI Không. Vào thời điểm này, bạn thể sử dụng Parallel Query với các phiên bản trong dòng phiên bản R*.

Spanish Vietnamese
momento thời điểm
utilizar sử dụng
no không

ES ¿Acaba de llegar a un país francófono? En primer lugar, aprenda a presentarse en diversas situaciones, a hablar de su familia y de sus orígenes.

VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình nguồn gốc của bạn.

Spanish Vietnamese
país quốc gia
en trong
primer trước
aprenda học
diversas nhiều
familia gia đình
hablar nói
y của
a cách
de giới

ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

Spanish Vietnamese
familia gia đình
aprender học
nuevas mới
y y
vida sống
listas danh sách
la các
estas này

Showing 50 of 50 translations