ES Nunca debes almacenar tus contraseñas en mensajes o correos electrónicos, usa gestores de contraseñas para almacenar tus contraseñas y completarlas cuando se necesite.
ES Nunca debes almacenar tus contraseñas en mensajes o correos electrónicos, usa gestores de contraseñas para almacenar tus contraseñas y completarlas cuando se necesite.
VI Bạn không bao giờ nên lưu trữ mật khẩu của mình trong tin nhắn hoặc email, sử dụng trình quản lý mật khẩu để giữ mật khẩu của bạn an toàn và điền chúng khi cần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenar | lưu |
contraseñas | mật khẩu |
tus | của bạn |
mensajes | tin nhắn |
usa | sử dụng |
correos |
ES Nunca debes almacenar tus contraseñas en mensajes o correos electrónicos, usa gestores de contraseñas para almacenar tus contraseñas y completarlas cuando se necesite.
VI Bạn không bao giờ nên lưu trữ mật khẩu của mình trong tin nhắn hoặc email, sử dụng trình quản lý mật khẩu để giữ mật khẩu của bạn an toàn và điền chúng khi cần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
almacenar | lưu |
contraseñas | mật khẩu |
tus | của bạn |
mensajes | tin nhắn |
usa | sử dụng |
correos |
ES El Generador de Contraseñas Seguras es una herramienta de software que funciona como generador de contraseñas aleatorias para proporcionar perfecta seguridad
VI Trình tạo mật khẩu là một công cụ phần mềm, quản lý để tạo mật khẩu ngẫu nhiên để bảo mật hoàn hảo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
software | phần mềm |
perfecta | hoàn hảo |
seguridad | bảo mật |
ES Muchas personas creen que sus contraseñas son seguras si cambian un símbolo, por ejemplo ‘*’, o cambian el número 1 por 2. Pero no funciona así - usa un generador de contraseñas aleatorias.
VI Nhiều người tin rằng mật khẩu của họ an toàn nếu họ thêm một ký hiệu, ví dụ: '*' hoặc thay đổi số 1 thành 2. Nhưng đó không phải là cách nó hoạt động - sử dụng các từ tạo mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
personas | người |
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
cambian | thay đổi |
pero | nhưng |
no | không |
el | các |
así | như |
usa | sử dụng |
ES Ten en cuenta que tus contraseñas no serán enviadas ni almacenadas, por lo que puedes probar cualquiera de las contraseñas que quieras actualizar.
VI Lưu ý rằng mật khẩu của bạn sẽ không được gửi hoặc ghi lại, vì vậy bạn có thể thoải mái dùng thử với bất kỳ mật khẩu nào bạn muốn nâng cấp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
tus | của bạn |
no | không |
probar | thử |
de | với |
ES 6. Mantén tus contraseñas seguras en el gestor de contraseñas
VI 6. Giữ mật khẩu của bạn an toàn trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
tus | của bạn |
ES 5. Mantén tus contraseñas seguras en un gestor de contraseñas
VI 5. Giữ mật khẩu của bạn an toàn trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
tus | của bạn |
ES Sé que cuando usas un generador de contraseñas seguras, será difícil recordar cada una de las contraseñas porque son muy difíciles
VI Tôi biết rằng khi bạn sử dụng một trình tạo mật khẩu mạnh, thật khó để nhớ từng mật khẩu vì chúng quá khó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
cuando | khi |
usas | sử dụng |
de | từ |
una | bạn |
ES El generador de contraseñas seguras es una herramienta que crea contraseñas seguras que serían imposibles de descifrar.
VI Trình tạo mật khẩu là một công cụ phần mềm, tạo ra các mật khẩu ngẫu nhiên không thể đoán được.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
crea | tạo |
el | các |
ES La mejor manera y la más fácil para crear contraseñas seguras en segundos es usar un generador de contraseñas seguras
VI Các dễ dàng và tốt nhất cho phép đặt mật khẩu an toàn trong vài giây là sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fácil | dễ dàng |
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
segundos | giây |
un | vài |
usar | sử dụng |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
crear | tạo |
ES Un generador de contraseñas es una herramienta de software que te permite crear contraseñas seguras aleatorias para tu protección
VI Một trình tạo mật khẩu là một software công cụ cho phép đặt mật khẩu ngẫu nhiên cho bảo mật tối ưu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
permite | cho phép |
crear | tạo |
para | cho |
protección | bảo mật |
ES Si quieres cambiar tus contraseñas pero no quieres perder tiempo en esto, la manera más fácil es usar un generador de contraseñas, te tomará unos cuantos segundos
VI Nếu bạn muốn đổi mật khẩu nhưng không muốn tốn thêm thời gian làm việc đó, cách dễ dàng nhất là sử dụng trình tạo mật khẩu, bạn chỉ mất một vài giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
pero | nhưng |
no | không |
tiempo | thời gian |
manera | cách |
más | thêm |
fácil | dễ dàng |
usar | sử dụng |
segundos | giây |
es | là |
quieres | muốn |
tus | bạn |
ES Entonces, aunque uses el mejor generador de contraseñas seguras, si tus contraseñas son expuestas, tu seguridad se arruinará por completo. Entonces, no cometas ese error.
VI Do vậy, ngay cả khi bạn sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất, nếu mật khẩu của bạn bị tiết lộ, bảo mật của bạn hoàn toàn bị phá hỏng. Chính vì vậy, đừng mắc phải lỗi này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
error | lỗi |
tu | của bạn |
seguridad | bảo mật |
uses | sử dụng |
mejor | tốt |
tus | bạn |
por | của |
ES Sin embargo, si te importa tu seguridad en línea (y debería ser así) y usas contraseñas diferentes para cada cuenta, un administrador de contraseñas se recomienda bastante
VI Tuy nhiên, nếu bạn quan ngại về bảo mật trực tuyến (bạn nên như vậy) và sử dụng mật khẩu khác nhau cho mỗi tài khoản của mình, một phần mềm quản lý mật khẩu rất được khuyên dùng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguridad | bảo mật |
debería | nên |
ser | bạn |
contraseñas | mật khẩu |
cuenta | tài khoản |
cada | mỗi |
y | của |
usas | sử dụng |
diferentes | khác |
bastante | khá |
para | cho |
ES Al usar el generador de contraseñas seguras, puedes elegir la longitud de tu contraseña hasta llegar a los 50 símbolos, para crear contraseñas seguras de forma completamente gratuita.
VI Bằng cách sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh, bạn có thể chọn độ dài cho mật khẩu lên tới 50 ký tự, và tạo mật khẩu bảo mật nhất hoàn toàn không tốn phí.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
seguras | bảo mật |
elegir | chọn |
los | bạn |
completamente | hoàn toàn |
usar | sử dụng |
forma | cách |
crear | tạo |
para | cho |
ES Sin embargo, ambos problemas pueden resolverse usando el generador de contraseñas seguras y el administrador de contraseñas.
VI Tuy nhiên, cả hai vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh và trình quản lý mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pueden | có thể được |
usando | sử dụng |
contraseñas | mật khẩu |
ambos | hai |
y | bằng |
de | này |
ES Si te faltan ideas para contraseñas, simplemente usa el mejor generador de contraseñas seguras y crea un nuevo código en segundos
VI Nếu bạn cạn ý tưởng cho mật khẩu, đơn giản hãy sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất và tạo một mã hóa mới chỉ trong vài giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
y | y |
nuevo | mới |
segundos | giây |
crea | tạo |
en | trong |
usa | sử dụng |
para | cho |
mejor | tốt |
ES Como estas contraseñas son difíciles de recordar, puedes almacenarlas en el administrador de contraseñas necesario
VI Vì những mật khẩu như vậy rất khó nhớ, bạn có thể lưu chúng lại trong trình quản lý mật khẩu có thể bổ sung đầy đủ một khi cần
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
en | trong |
necesario | cần |
son | bạn |
como | những |
ES Incluso usando un generador de contraseñas aleatorias no siempre estarás protegido, especialmente si le revelas tus contraseñas a alguien más
VI Ngay cả khi bạn sử dụng một trình tạo mật khẩu ngẫu nhiên mạnh, nó không phải lúc nào cũng giúp bạn được an toàn, đặc biệt nếu mật khẩu của bạn liên quan đến một người nào đó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
incluso | cũng |
usando | sử dụng |
contraseñas | mật khẩu |
no | không |
alguien | người |
tus | bạn |
ES Es recomendable usar un generador de contraseñas aleatorias seguras para crear nuevas contraseñas en unos cuantos segundos.
VI Bạn nên sử dụng một trình tạo mật khẩu trong vài giây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
crear | tạo |
segundos | giây |
usar | sử dụng |
en | trong |
unos | bạn |
para | và |
ES Por lo tanto, es fácil proteger tus contraseñas utilizando un Comprobador de Contraseñas Seguras
VI Do đó, tìm hiểu mật khẩu của bạn an toàn cỡ nào là một việc dễ dàng bằng cách sử dụng Trình kiểm tra độ mạnh mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
fácil | dễ dàng |
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
utilizando | sử dụng |
por | của |
tus | bạn |
ES Finalmente, un generador de contraseñas aleatorias es la manera más sencilla de crear contraseñas seguras en tan sólo segundos
VI Do vậy, một trình tạo mật khẩu mạnh là cách tốt nhất và dễ dàng nhất để tạo một mật khẩu bảo mật chỉ trong vài giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
manera | cách |
sencilla | dễ dàng |
crear | tạo |
seguras | bảo mật |
en | trong |
segundos | giây |
ES Puedes usar administradores de contraseñas para almacenar con seguridad tus contraseñas
VI Bạn có thể sử dụng trình quản lý mật khẩu để lưu trữ mật khẩu an toàn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
almacenar | lưu |
seguridad | an toàn |
usar | sử dụng |
de | bạn |
ES NUNCA almacenes tus contraseñas en correos, Facebook messenger, y otras plataformas similares de fácil acceso y podrían revelar todas tus contraseñas.
VI Bạn KHÔNG nên BAO GIỜ lưu mật khẩu trên emails, tin nhắn Facebook, và các nền tảng tương tự khác dễ bị truy cập và tất cả mật khẩu của bạn sẽ bị lộ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
y | của |
otras | khác |
plataformas | nền tảng |
acceso | truy cập |
tus | bạn |
ES Un generador de contraseñas seguras es una herramienta de software que puede crear contraseñas aleatorias en segundos
VI Trình tạo mật khẩu là một công cụ phần mềm tạo mật khẩu mạnh một cách ngẫu nhiên chỉ trong vài giây
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
software | phần mềm |
que | và |
crear | tạo |
en | trong |
segundos | giây |
ES El Generador de Contraseñas Seguras es una herramienta de software que funciona como generador de contraseñas aleatorias para proporcionar perfecta seguridad
VI Trình tạo mật khẩu là một công cụ phần mềm, quản lý để tạo mật khẩu ngẫu nhiên để bảo mật hoàn hảo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
software | phần mềm |
perfecta | hoàn hảo |
seguridad | bảo mật |
ES Muchas personas creen que sus contraseñas son seguras si cambian un símbolo, por ejemplo ‘*’, o cambian el número 1 por 2. Pero no funciona así - usa un generador de contraseñas aleatorias.
VI Nhiều người tin rằng mật khẩu của họ an toàn nếu họ thêm một ký hiệu, ví dụ: '*' hoặc thay đổi số 1 thành 2. Nhưng đó không phải là cách nó hoạt động - sử dụng các từ tạo mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muchas | nhiều |
personas | người |
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
cambian | thay đổi |
pero | nhưng |
no | không |
el | các |
así | như |
usa | sử dụng |
ES 5. Mantén tus contraseñas seguras en un gestor de contraseñas
VI 5. Giữ mật khẩu của bạn an toàn trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
tus | của bạn |
ES Sé que cuando usas un generador de contraseñas seguras, será difícil recordar cada una de las contraseñas porque son muy difíciles
VI Tôi biết rằng khi bạn sử dụng một trình tạo mật khẩu mạnh, thật khó để nhớ từng mật khẩu vì chúng quá khó
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
cuando | khi |
usas | sử dụng |
de | từ |
una | bạn |
ES Ten en cuenta que tus contraseñas no serán enviadas ni almacenadas, por lo que puedes probar cualquiera de las contraseñas que quieras actualizar.
VI Lưu ý rằng mật khẩu của bạn sẽ không được gửi hoặc ghi lại, vì vậy bạn có thể thoải mái dùng thử với bất kỳ mật khẩu nào bạn muốn nâng cấp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
tus | của bạn |
no | không |
probar | thử |
de | với |
ES El generador de contraseñas seguras es una herramienta que crea contraseñas seguras que serían imposibles de descifrar.
VI Trình tạo mật khẩu là một công cụ phần mềm, tạo ra các mật khẩu ngẫu nhiên không thể đoán được.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
crea | tạo |
el | các |
ES 6. Mantén tus contraseñas seguras en el gestor de contraseñas
VI 6. Giữ mật khẩu của bạn an toàn trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
seguras | an toàn |
tus | của bạn |
ES LastPass, un galardonado gestor de contraseñas, guarda sus contraseñas y pone a su disposición acceso seguro desde cualquier ordenador y dispositivo móvil.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
ES Ahora sabes que una contraseña nunca debe usarse más de una vez, no debes incluir ningún tipo de información personal y debes guardar tu contraseña es gestores de contraseñas
VI Bạn cũng biết rằng mật khẩu không bao giờ được sử dụng nhiều lần, không nên bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào và được lưu trữ trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
incluir | bao gồm |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
guardar | lưu |
ahora | giờ |
más | nhiều |
no | không |
de | trong |
y | bạn |
una | lần |
debes | nên |
a | cũng |
ES Puedes personalizar el generador de contraseñas eligiendo la longitud y los símbolos que quieres incluir
VI Bạn có thể tùy chỉnh mật khẩu của mình bằng cách sử dụng độ dài và ký hiệu bạn muốn nó bao gồm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
incluir | bao gồm |
y | của |
quieres | muốn |
ES Usando el generador de contraseñas seguras puedes incluir todo esto y crear una contraseña súper segura en uos cuantos segundos.
VI Sử dụng trình tạo mật khẩu mạnh có thể giúp có mỗi một trong số đó và tạo ra một mật khẩu cực kỳ bảo mật chỉ trong vài giây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usando | sử dụng |
y | y |
en | trong |
segundos | giây |
crear | tạo |
segura | bảo mật |
ES Ahora sabes que una contraseña nunca debe usarse más de una vez, no debes incluir ningún tipo de información personal y debes guardar tu contraseña es gestores de contraseñas
VI Bạn cũng biết rằng mật khẩu không bao giờ được sử dụng nhiều lần, không nên bao gồm bất kỳ thông tin cá nhân nào và được lưu trữ trong trình quản lý mật khẩu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
incluir | bao gồm |
información | thông tin |
personal | cá nhân |
guardar | lưu |
ahora | giờ |
más | nhiều |
no | không |
de | trong |
y | bạn |
una | lần |
debes | nên |
a | cũng |
ES Entonces, todo lo que tienes que hacer es elegir cuántos símbolos quieres incluir y seleccionar individualmente si quieres o no incluir mayúsculas, minúsculas, números y símbolos
VI Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là chọn bao nhiêu biểu tượng bạn muốn đưa vào và chọn riêng xem bạn có muốn bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu không
Spanish | Vietnamese |
---|---|
símbolos | biểu tượng |
incluir | bao gồm |
es | là |
elegir | chọn |
no | không |
quieres | bạn muốn |
hacer | và |
ES Entonces, todo lo que tienes que hacer es elegir cuántos símbolos quieres incluir y seleccionar individualmente si quieres o no incluir mayúsculas, minúsculas, números y símbolos
VI Vì vậy, tất cả những gì bạn cần làm là chọn bao nhiêu biểu tượng bạn muốn đưa vào và chọn riêng xem bạn có muốn bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký hiệu không
Spanish | Vietnamese |
---|---|
símbolos | biểu tượng |
incluir | bao gồm |
es | là |
elegir | chọn |
no | không |
quieres | bạn muốn |
hacer | và |
ES Protege contra ataques de denegación de servicio, intentos con contraseñas por fuerza bruta y otro tipo de comportamientos malintencionados dirigidos a la capa de aplicación.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ataques | tấn công |
contraseñas | mật khẩu |
otro | khác |
la | các |
capa | lớp |
tipo | loại |
con | và |
por | vào |
de | giới |
ES Advertencia: ¡Introduce las contraseñas que faltan!
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập (các) mật khẩu bị thiếu!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
ES Advertencia: Introduce tu contraseña completa, no se admiten contraseñas vacías.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
completa | đầy |
no | không |
ES Calcula tus contraseñas para archivos de Apache .htpasswd con esta herramienta gratuita de cifrado online.
VI Tính toán mật khẩu cho file .htpasswd của Apache với công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
calcula | tính |
contraseñas | mật khẩu |
archivos | file |
apache | apache |
cifrado | mã hóa |
online | trực tuyến |
ES Calcula un cifrado hash con el algoritmo DES de tus contraseñas o archivos con esta herramienta online gratuita de encriptación.
VI Tính hàm băm DES từ mật khẩu hoặc file của bạn bằng công cụ mã hóa trực tuyến miễn phí này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
calcula | tính |
cifrado | mã hóa |
hash | băm |
contraseñas | mật khẩu |
archivos | file |
online | trực tuyến |
con | bằng |
tus | của bạn |
ES Encripta datos como tus contraseñas y archivos con este generador gratuito online de hash MD5.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn như mật khẩu và file bằng trình tạo băm MD5 trực tuyến miễn phí này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
encripta | mã hóa |
contraseñas | mật khẩu |
online | trực tuyến |
hash | băm |
datos | dữ liệu |
tus | của bạn |
archivos | file |
con | bằng |
de | này |
ES Genera un hash SHA-1 desde tus datos sensibles como contraseñas con este generador gratuito online de hash SHA-1. Como opción, puedes crear la suma de chequeo o checksum SHA-1 de tus ficheros.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hash | băm |
datos | dữ liệu |
contraseñas | mật khẩu |
online | trực tuyến |
tus | của bạn |
con | bằng |
como | như |
o | liệu |
opción | tùy chọn |
de | này |
ES Encripta tus datos sensibles como contraseñas con este conversor online gratuito utilizando el algoritmo hash Tiger de 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
encripta | mã hóa |
datos | dữ liệu |
contraseñas | mật khẩu |
online | trực tuyến |
algoritmo | thuật toán |
hash | băm |
conversor | chuyển đổi |
tus | của bạn |
utilizando | sử dụng |
con | bằng |
como | như |
de | này |
ES Protege tu información al crear una contraseña segura con el más avanzado generador de contraseñas seguras
VI Bảo vệ thông tin của bạn với trình tạo mật khẩu mạnh nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
información | thông tin |
crear | tạo |
tu | của bạn |
ES Te sorprenderá saber que el 81% de las filtraciones de datos de compañías suceden por malas contraseñas.
VI Bạn sẽ ngạc nhiên khi biết 81% dữ liệu của các công ty bị lộ đang xảy ra do mật khẩu kém.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
datos | dữ liệu |
compañías | công ty |
contraseñas | mật khẩu |
saber | biết |
el | các |
ES Te ofrecemos uno de los mejores generadores de contraseñas, con el cual puedes crear una contraseña al azar de hasta 50 símbolos
VI Chúng tôi đã cung cấp cho bạn một trong những trình tạo mật khẩu tốt nhất, có thể tạo mật khẩu ngẫu nhiên từ tối đa 50 ký hiệu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crear | tạo |
ofrecemos | cung cấp |
mejores | tốt |
una | bạn |
con | cho |
Showing 50 of 50 translations