ES Puede dejar los comentarios en la pestaña Comunidad de la página de un podcast / episodio
"dejar los comentarios" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Puede dejar los comentarios en la pestaña Comunidad de la página de un podcast / episodio
VI Bạn có thể để lại bình luận bên dưới tab Cộng đồng của 1 trang podcast / tập
ES No suscribir Todas las ubicaciones de Respuestas a mis comentarios Notificarme los nuevos comentarios sobre esta publicación por correo electrónico.
VI Đừng đăng ký Tất cả Trả lời ý kiến của tôi Thông báo cho tôi về những bình luận mới về bài đăng này qua email.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
respuestas | trả lời |
nuevos | mới |
mis | tôi |
correo |
ES Usa las plantillas lúdicas In-App para alentar a los usuarios a realizar una compra. Ofrece a cada usuario los descuentos pertinentes y ofertas que no pueden dejar escapar.
VI Sử dụng các template được game hóa trong ứng dụng để thúc đẩy người dùng mua hàng. Gợi ý các chiết khấu có liên quan và các ưu đãi cần phải nhận phù hợp với người dùng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
compra | mua |
usa | sử dụng |
pueden | cần |
ES No es costumbre dejar los zapatos en la puerta de su propia vivienda, y menos aún para los invitados
VI Ở đây không có tập tùng cởi giày trước khi vào nhà, nhất là với khách được mời đến nhà
Spanish | Vietnamese |
---|---|
su | và |
no | không |
los | nhà |
y | y |
de | với |
en | vào |
ES Una vez rescindido este acuerdo, debe dejar de utilizar los Servicios y el Software, a excepción de los derechos de acceso concedidos en la Sección 14.5
VI Sau khi chấm dứt Thỏa thuận này, bạn phải ngừng mọi hoạt động sử dụng thêm Dịch vụ và Phần mềm, ngoại trừ mọi quyền truy cập được cấp trong Phần 14.5
Spanish | Vietnamese |
---|---|
utilizar | sử dụng |
acceso | truy cập |
derechos | quyền |
software | phần mềm |
la | truy |
ES Con Aurora Serverless v2 (Versión preliminar), los clientes pueden dividir bases de datos en múltiples instancias de Aurora y dejar que el servicio ajuste la capacidad de manera instantánea y según sea necesario
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
versión | phiên bản |
múltiples | nhiều |
datos | dữ liệu |
con | với |
clientes | khách |
ES Configure un flujo de trabajo de desarrollador sin servidor que permita probar e iterar la lógica empresarial rápidamente sin dejar de interactuar con los servicios en la nube.
VI Thiết lập luồng công việc cho nhà phát triển phi máy chủ để bạn có thể nhanh chóng kiểm thử và lặp lại logic nghiệp vụ, đồng thời vẫn có thể tương tác với các dịch vụ đám mây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desarrollador | nhà phát triển |
nube | mây |
trabajo | công việc |
probar | thử |
rápidamente | nhanh chóng |
los | nhà |
sin | vẫn |
ES Con Aurora Serverless v2 (Versión preliminar), los clientes pueden dividir bases de datos en múltiples instancias de Aurora y dejar que el servicio ajuste la capacidad de manera instantánea y según sea necesario
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
versión | phiên bản |
múltiples | nhiều |
datos | dữ liệu |
con | với |
clientes | khách |
ES Los dispositivos Android te permiten dejar de usar este identificador para que no veas anuncios segmentados.
VI Thiết bị Android cho phép bạn chọn không sử dụng bộ định danh này để hiển thị cho bạn các quảng cáo được nhắm mục tiêu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
android | android |
permiten | cho phép |
no | không |
anuncios | quảng cáo |
usar | sử dụng |
para | cho |
los | các |
ES Dejar de tomar los medicamentos que producen efectos secundarios desagradables se ofrece como una opción paliativa a algunos pacientes.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | các |
opción | lựa chọn |
ES Dejar de tomar los medicamentos que producen efectos secundarios desagradables se ofrece como una opción paliativa a algunos pacientes.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | các |
opción | lựa chọn |
ES Dejar de tomar los medicamentos que producen efectos secundarios desagradables se ofrece como una opción paliativa a algunos pacientes.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | các |
opción | lựa chọn |
ES Dejar de tomar los medicamentos que producen efectos secundarios desagradables se ofrece como una opción paliativa a algunos pacientes.
VI Đối với một số bệnh nhân thì việc chấm dứt sử dụng các loại thuốc gây tác dụng phụ khó chịu cũng được xem như là một lựa chọn giảm nhẹ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | các |
opción | lựa chọn |
ES Posiciona tu puntero sobre la imagen de perfil y haz clic en el botón Siguiendo para dejar de seguir a cualquier cuenta.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
clic | nhấp |
seguir | theo |
cuenta | tài khoản |
para | và |
ES Debemos dejar fuera el lenguaje nocivo y eliminarlo al hablar.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | khi |
ES ¿Te gusta dejar las cosas para después? ¡Perfecto! Apaga y desconecta tus electrodomésticos de 4 a 9 p.m
VI Hỡi những người hay trì hoãn! 4-9h tối là thời gian để bạn tiết kiệm năng lượng
ES Comprender cómo podemos dejar atrás el combustible fósil que hemos estado usando toda la vida
VI Hiểu cách để chúng ta có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch chúng ta đã và đang sử dụng cho cả đời mình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hemos | chúng ta |
comprender | hiểu |
estado | đang |
usando | sử dụng |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Tính năng tốt, dễ sử dụng, phù hợp với hầu hết mọi người
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | mọi |
de | với |
utilizar | sử dụng |
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Bạn nào muốn bán hàng và tạo web liên quan đến bán hàng trên mạng thì cái này dùng ổn nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | này |
ES Acudir cada día a la cita para dejar huella
VI Xuất hiện mỗi ngày để tạo ra tác động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
día | ngày |
cada | mỗi |
para | ra |
ES Envía notificaciones web push a tus clientes con productos especiales, suscripciones y otras ofertas que no podrán dejar escapar; Observa cómo el LTV sube como la espuma.
VI Gửi thông báo đẩy trên web với các sản phẩm dựa trên đăng ký, ưu đãi không thể bỏ lỡ và xem giá trị vòng đời của họ tăng lên liên tục!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
notificaciones | thông báo |
web | web |
productos | sản phẩm |
con | với |
envía | gửi |
no | không |
ES Completa guía para aprender cómo ocultar IP y navegar por Internet sin dejar rastro
VI Tìm hiểu an toàn internet cho trẻ em - một trong những chủ đề đáng lo ngại nhất trong thời đại chúng ta!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
internet | internet |
para | cho |
ES Cómo ocultar mi IP: Herramientas y Trucos a Utilizar (Completa guía para aprender cómo ocultar IP y navegar por Internet sin dejar rastro)
VI An toàn Internet cho trẻ em: Hướng dẫn đầy đủ (Tìm hiểu an toàn internet cho trẻ em - một trong những chủ đề đáng lo ngại nhất trong thời đại chúng ta!)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
guía | hướng dẫn |
internet | internet |
para | cho |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình sử dụng trang này tạo web miễn phí nhiều năm rồi, mặc dù có một số hạn chế (Vì free mà), nhưng bạn nào muốn làm blog cá nhân vẫn tốt chán nhé!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | trang |
y | y |
diseños | tạo |
es | là |
sus | bạn |
mucho | nhiều |
utilizar | sử dụng |
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Tôi thực sự thích nền tảng này, cửa hàng online của tôi trông thật tuyệt và tôi có thể tùy chỉnh màu sắc phông nền, thêm tính năng v.v..
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mis | của tôi |
de | này |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Recomiendo MUCHO webflow, es muy fácil de usar y te permite dejar volar tu imaginación y utilizar tu creatividad al editar sus exclusivos diseños
VI Mình không có gì nhiều để nói về trang này nhưng mình không quá ấn tượng về trang web, phản hồi hơi chậm nên cũng chỉ ở mức trung bình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
sus | nó |
de | này |
mucho | nhiều |
ES Debemos dejar fuera el lenguaje nocivo y eliminarlo al hablar.
VI Chúng ta phải thận trọng với ngôn ngữ xấu và tránh dùng trong khi phát ngôn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | khi |
ES En venta: - Cierre de vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI Cặp AUD/USD đã phá vỡ sự hợp nhất được hình thành trong một phạm vi hẹp khoảng 0,6720 trong phiên giao dịch châu Á
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
del | dịch |
ES En venta: -Vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI AUDUSD đánh dấu mức lỗ hàng tuần lớn nhất trong ba khi nó phục hồi từ đường hỗ trợ quan trọng ngắn hạn vào đầu ngày thứ Sáu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
una | ba |
por | đầu |
con | và |
ES En venta: - Cierre de vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI Cặp AUD/USD đã phá vỡ sự hợp nhất được hình thành trong một phạm vi hẹp khoảng 0,6720 trong phiên giao dịch châu Á
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
del | dịch |
ES En venta: -Vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI AUDUSD đánh dấu mức lỗ hàng tuần lớn nhất trong ba khi nó phục hồi từ đường hỗ trợ quan trọng ngắn hạn vào đầu ngày thứ Sáu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
una | ba |
por | đầu |
con | và |
ES En venta: - Cierre de vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI Cặp AUD/USD đã phá vỡ sự hợp nhất được hình thành trong một phạm vi hẹp khoảng 0,6720 trong phiên giao dịch châu Á
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
del | dịch |
ES En venta: -Vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI AUDUSD đánh dấu mức lỗ hàng tuần lớn nhất trong ba khi nó phục hồi từ đường hỗ trợ quan trọng ngắn hạn vào đầu ngày thứ Sáu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
una | ba |
por | đầu |
con | và |
ES En venta: - Cierre de vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI Cặp AUD/USD đã phá vỡ sự hợp nhất được hình thành trong một phạm vi hẹp khoảng 0,6720 trong phiên giao dịch châu Á
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
del | dịch |
ES En venta: -Vela por debajo del soporte o del nivel marcado en temporalidad de H1 - Reentrada al rebotar en la resistencia que anteriormente fue soporte y dejar una vela con presión bajista
VI AUDUSD đánh dấu mức lỗ hàng tuần lớn nhất trong ba khi nó phục hồi từ đường hỗ trợ quan trọng ngắn hạn vào đầu ngày thứ Sáu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
una | ba |
por | đầu |
con | và |
ES Concéntrese en su reunión virtual: haga clic en grabar para dejar la toma de notas en manos de las transcripciones autogeneradas y con capacidad de búsqueda de Zoom
VI Tập trung vào cuộc họp trực tuyến của bạn – nhấn vào ghi âm để Zoom tự động tạo ra các bản phiên âm có thể dễ dàng tìm kiếm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
su | và |
la | các |
y | của |
ES Más reacciones para dejar ver sus sentimientos
VI Thêm nhiều biểu tượng cảm xúc để thể hiện cảm xúc của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
para | của |
más | thêm |
sus | của bạn |
ES Si quieres dejar de usarlo, utiliza esta configuración y recuerda que tu selección solo se aplica al dispositivo en que has dejado de usarlo
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng, bạn nên sử dụng những cài đặt này và nhớ rằng lựa chọn của bạn chỉ áp dụng cho các thiết bị mà bạn dùng để chọn không sử dụng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
configuración | cài đặt |
tu | của bạn |
utiliza | sử dụng |
selección | lựa chọn |
quieres | bạn muốn |
de | này |
si | nên |
ES Si quieres dejar de usarlo en varios dispositivos, tendrás que indicarlo en cada uno de ellos.
VI Nếu bạn muốn chọn không sử dụng trên nhiều thiết bị, bạn cần phải thực hiện riêng biệt trên từng thiết bị.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
si | không |
quieres | bạn muốn |
de | từ |
tendrás | phải |
en | trên |
ES gettext(`Empezar y dejar de seguir a usuarios`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Follow và bỏ follow`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
ES Esto, sin embargo, puede exponerte a "bugs" -lo que potencialmente podría dejar tus fondos congelados en el AMM para siempre
VI Tuy nhiên, điều này có thể tạo ra lỗi, và nó có khả năng khiến tiền của bạn bị kẹt trong AMM mãi mãi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fondos | tiền |
tus | của bạn |
en | trong |
que | điều |
ES Nuestro objetivo es ayudar a su adolescente a dejar de comer compulsivamente, purgarse u otros patrones alimentarios restrictivos
VI Mục tiêu của chúng tôi là giúp con bạn ngừng ăn uống vô độ, thanh lọc hoặc các kiểu ăn uống hạn chế khác
Spanish | Vietnamese |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
ayudar | giúp |
otros | khác |
nuestro | chúng tôi |
ES Sepa de qué manera y en qué circunstancias un paciente puede optar por dejar de recibir cuidado de hospicio.
VI Tìm hiểu cách thức và lý do tại sao một bệnh nhân không còn phải chăm sóc cuối đời nữa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
qué | tại sao |
manera | cách |
puede | phải |
ES Sepa de qué manera y en qué circunstancias un paciente puede optar por dejar de recibir cuidado de hospicio.
VI Tìm hiểu cách thức và lý do tại sao một bệnh nhân không còn phải chăm sóc cuối đời nữa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
qué | tại sao |
manera | cách |
puede | phải |
ES Sepa de qué manera y en qué circunstancias un paciente puede optar por dejar de recibir cuidado de hospicio.
VI Tìm hiểu cách thức và lý do tại sao một bệnh nhân không còn phải chăm sóc cuối đời nữa.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
qué | tại sao |
manera | cách |
puede | phải |
Showing 50 of 50 translations