ES Una ventana de conversión más amplia es ideal para empresas que venden productos que los clientes no compran impulsivamente y por los cuales tardan más tiempo en decidirse.
"artículos que compran" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Una ventana de conversión más amplia es ideal para empresas que venden productos que los clientes no compran impulsivamente y por los cuales tardan más tiempo en decidirse.
VI Khung thời gian chuyển đổi dài hơn phù hợp cho các doanh nghiệp bán các sản phẩm mà khách hàng không mua theo hứng và mất nhiều thời gian hơn để quyết định.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
conversión | chuyển đổi |
empresas | doanh nghiệp |
productos | sản phẩm |
clientes | khách hàng |
no | không |
los clientes | khách |
de | cho |
ES La ley se aplica a todas las agencias federales cuando desarrollan, compran, mantienen o usan tecnología electrónica y de la información
VI Luật áp dụng cho tất cả các cơ quan Liên bang khi họ phát triển, tìm nguồn cung ứng, bảo trì, hoặc sử dụng công nghệ thông tin và điện tử
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ley | luật |
agencias | cơ quan |
federales | liên bang |
usan | sử dụng |
información | thông tin |
todas | tất cả các |
cuando | khi |
ES Pero si la gente los elige solo una vez por una cuestión de prestigio pero nunca más los compran, entonces la marca no tiene mucho valor
VI Nhưng nếu mọi người chọn chúng chỉ vì sự uy tín, nhưng lại không bao giờ mua lại nữa, thì thương hiệu đó không có giá trị nhiều
Spanish | Vietnamese |
---|---|
elige | chọn |
marca | thương hiệu |
entonces | thì |
valor | giá |
pero | nhưng |
gente | mọi người |
no | không |
la gente | người |
de | chúng |
ES Como se describió anteriormente, alrededor de la mitad del total de usuarios de teléfonos móviles usan el móvil mientras compran, entre los cuales el 40% lo hace para comparar precios.
VI Như đã mô tả ở trên, khoảng một nửa tổng số người dùng điện thoại di động sử dụng điện thoại di động khi mua sắm – trong đó 40% sử dụng để so sánh giá cả.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usuarios | người dùng |
mientras | khi |
comparar | so sánh |
usan | sử dụng |
del | trên |
ES Entre $200 y $20,000 MXN. Para artículos de blog, artículos web y similares, puede oscilar entre $500 y $10,000 MXN.
VI Trong khoảng từ 234.450 đồng đến 23 triệu 450 ngàn đồng. Với những bài viết đăng blog hoặc trang web, chi phí dao động từ 586.125 đồng đến 11.722.500 đồng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
artículos | bài viết |
blog | blog |
web | web |
para | với |
entre | trong |
ES Encontrarás artículos desechables como alternativa a los artículos reutilizables estándar
VI Các vật dụng dùng một lần sẽ thay thế cho những vật dụng tiêu chuẩn, dùng nhiều lần
Spanish | Vietnamese |
---|---|
estándar | tiêu chuẩn |
los | các |
ES Vaya más allá de los intercambios de artículos variantes con 'Intercambio por otros artículos' para Salesforce Commerce Cloud
VI Vượt xa các giao dịch hoán đổi mặt hàng biến thể với 'Đổi mặt hàng khác' cho Đám mây thương mại Salesforce
Spanish | Vietnamese |
---|---|
intercambio | giao dịch |
otros | khác |
ES Gracias a Apache Spark Streaming en Amazon EMR, el personal editorial de Hearst puede observar en tiempo real los artículos que tienen buena aceptación y los temas que son tendencia.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
tiempo | thời gian |
real | thực |
buena | tốt |
el | các |
y | của |
artículos | bài viết |
ES ¡Hola! soy fan de sus artículos! me gustaría saber si tienen alguno disponible de la otra versión de wordpress que dicen que es de pago para comparar los dos porque no se cuál sería más fácil de usar
VI Dùng WP đi, bạn sẽ ko bao giờ thất vọng đâu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usar | dùng |
de | bạn |
ES Los siguientes artículos muestran varios casos de grandes bancos que se sumergen en el agua, a medida que se hace evidente su creciente interés en el proceso.
VI Các bài viết sau đây trình bày nhiều trường hợp khác nhau về việc các ngân hàng lớn nhúng chân vào nước khi mối quan tâm ngày càng tăng của họ đối với quy trình này trở nên rõ ràng.
ES cambios en la cantidad de tráfico que llega hasta tu web mediante los enlaces en artículos externos.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cambios | thay đổi |
cantidad | lượng |
enlaces | liên kết |
externos | ngoài |
tu | của bạn |
la | các |
web | web |
ES Comprueba el tráfico referido general, veces que se ha compartido, backlinks y alcance estimado de tus artículos en un proyecto.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
comprueba | kiểm tra |
alcance | phạm vi |
de | giới |
en | trong |
proyecto | dự án |
el | các |
y | của |
artículos | bài viết |
ES Los tenedores de SWAP pueden obtener beneficios tales como suscripción de devolución en BTC, artículos de marca únicos para fans cripto, participación en concursos y actividades promocionales, y más características que vendrán
VI Những người nắm giữ SWAP có thể có những lợi ích như đăng ký tiền hoàn lại Bitcoin, Những món đồ thương hiệu đặc biệt cho các fan của tiền điện tử, và những tính năng khác trong tương lai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
marca | thương hiệu |
más | khác |
características | tính năng |
beneficios | lợi ích |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Đây là một trong bài viết đánh giá khá tốt review về các site builder, đặc biệt dành riêng cho zyro, mong mọi người đọc và có tham khảo nhiều hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
y | y |
el | các |
muchas | nhiều |
artículos | bài viết |
ES Más artículos que pueden interesarle
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | khác |
artículos | bài viết |
ES Reduce las opciones de los clientes con los artículos vistos recientemente: es perfecto para aquellos que no se deciden.
VI Thu hẹp sự lựa chọn của khách hàng với các mặt hàng đã xem gần đây — hoàn hảo cho bất kỳ ai không thể quyết định.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
opciones | chọn |
clientes | khách |
con | với |
las | các |
para | cho |
ES Si es un nuevo cliente de uno de los siguientes servicios, le recomendamos que lea los artículos correspondientes.
VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
nuevo | mới |
cliente | khách |
los | các |
artículos | bài viết |
uno | bạn |
ES Crea y comparte artículos que atraigan tráfico y encajen con tu audiencia
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
tu | của bạn |
con | với |
y | của |
artículos | các |
ES Después de revisar el costo de las materias primas y el tiempo que se tarda en hacer los artículos, les pones un precio
VI Bạn tự định giá cho các sản phẩm, sau khi cân nhắc chi phí nguyên liệu và thời gian thực hiện
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempo | thời gian |
precio | giá |
costo | phí |
de | cho |
ES Aprovecha tu contenido para vender artículos afines a esa temática. Si eres un bloguero sobre moda, puedes crear una tienda en tu blog que venda ropa y accesorios.
VI Dựa trên nội dung của bạn, bán những sản phẩm có liên quan. Nếu bạn là blogger thời trang, bạn có thể mở cửa hàng trực tuyến kinh doanh quần áo và phụ kiện.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tienda | cửa hàng |
tu | của bạn |
y | của |
una | bạn |
ES Compra artículos al por mayor en Internet, ya que vienen en paquetes de 6 o 10 unidades y en varias tallas. Opta por vender mercancía si tienes una gran base de seguidores.
VI Mua sỉ khi có thể (lô từ 6 đến 10 cái) với nhiều kích cỡ khác nhau. Nếu có lượng người theo dõi đông đảo., có thể mua bán hàng hóa, đồ dùng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
compra | mua |
o | người |
por | theo |
de | với |
y | cái |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES Tienes muchas funciones a elegir, lo recomiendo bastante sobretodo si quieres vender artículos en línea y no sabes programación, no requieres conocimientos de CSS, PHP, etc, sólo elige el diseño que quieras y ya
VI Nếu bạn cần một website đơn giản mà vẫn có nhiều tính năng thì dùng webnode được, giá cũng tốt, không có phàn nàn gì đến tận giờ. Dùng hơn 1 năm rồi.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
funciones | tính năng |
no | không |
muchas | nhiều |
quieres | bạn |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES ¿Buscas información detallada sobre temas específicos? Hemos reunido artículos similares para que puedas ahorrar tiempo. ¡Echa un vistazo!
VI Tìm kiếm thông tin chuyên sâu hơn về các chủ đề liên quan? Chúng tôi đã tập hợp các bài viết tương tự để bạn dành thời gian. Hãy xem!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buscas | tìm kiếm |
información | thông tin |
un | bài |
hemos | chúng tôi |
tiempo | thời gian |
sobre | sâu |
temas | bạn |
artículos | bài viết |
ES Crea y comparte artículos que lleven tráfico a tu web y animen a tu público a participar
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
tu | của bạn |
y | của |
ES Crea y comparte artículos que lleven tráfico a tu web y animen a tu público a participar
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
tu | của bạn |
y | của |
ES Si retiras los artículos que tomas prestados siempre en el mismo lugar, puedes configurar tu cuenta para hacer reservas con un solo clic
VI Nếu bạn luôn nhận hàng bạn mượn ở cùng một địa điểm, bạn có thể cấu hình tài khoản của bạn để giữ bằng một lần nhấp
Spanish | Vietnamese |
---|---|
siempre | luôn |
configurar | cấu hình |
cuenta | tài khoản |
clic | nhấp |
tu | của bạn |
puedes | nhận |
los | của |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | và |
días | ngày |
que | thêm |
artículos | bài viết |
la | bài |
debe | phải |
artículo | các |
ES Crea y comparte artículos que lleven tráfico a tu web y animen a tu público a participar
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crea | tạo |
tu | của bạn |
y | của |
ES Tenemos artículos y vídeos para ayudarte a aprender todo, desde cómo importar una lista hasta cómo crear embudos de ventas que generen ingresos.
VI Chúng tôi có các bài viết và video để giúp bạn tìm hiểu mọi thứ từ việc nhập danh bạ tới cách cài đặt phễu bán hàng tạo doanh thu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vídeos | video |
ayudarte | giúp |
crear | tạo |
aprender | hiểu |
tenemos | chúng tôi |
ventas | bán |
a | cách |
artículos | bài viết |
de | bài |
y | tôi |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
los | và |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
compra | mua |
que | những |
a | vào |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otros | khác |
artículos | các |
ser | bạn |
ES Transforme los costosos reembolsos en intercambios para recuperar ingresos y permita a los compradores encontrar artículos que se adapten mejor a sus necesidades
VI Chuyển đổi các khoản hoàn tiền tốn kém thành trao đổi thu lại doanh thu và cho phép người mua sắm tìm thấy các mặt hàng phù hợp hơn với nhu cầu của họ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
necesidades | nhu cầu |
encontrar | tìm |
para | cho |
ES Mide el rendimiento de tus artículos publicados en fuentes externas
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rendimiento | hiệu suất |
fuentes | nguồn |
tus | của bạn |
externas | bên ngoài |
artículos | bài viết |
ES Otros artículos acerca de Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
Spanish | Vietnamese |
---|---|
otros | khác |
de | bài |
artículos | bài viết |
ES Nuestro equipo de investigadores profesionales y escritores crean artículos imparciales, basados en hechos & experiencia comprobada.
VI Nhóm các nhà nghiên cứu và nhà văn chuyên nghiệp của chúng tôi tạo ra các bài báo không thiên vị, thực tế và được chứng minh bằng kinh nghiệm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
profesionales | chuyên nghiệp |
experiencia | kinh nghiệm |
nuestro | chúng tôi |
y | bằng |
ES Hoy puede usar BNB para pagar vuelos, hoteles, artículos de colección, regalos virtuales y más
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bnb | bnb |
pagar | thanh toán |
más | hơn |
hoy | ngày |
usar | sử dụng |
de | cho |
ES Artículos y publicaciones de blog
VI Bài viết và bài đăng trên blog
Spanish | Vietnamese |
---|---|
artículos | bài viết |
blog | blog |
ES Blogs, artículos y seminarios web
VI Blog, bài viết và hội thảo trên web
Spanish | Vietnamese |
---|---|
blogs | blog |
artículos | bài viết |
web | web |
Showing 50 of 50 translations