EN Youtube does not understand all video formats or expects them in a certain way, but with this Youtube converter you can prepare your files for your upload to Youtube
EN Youtube does not understand all video formats or expects them in a certain way, but with this Youtube converter you can prepare your files for your upload to Youtube
VI Youtube không thể hiểu tất cả các định dạng video hoặc mong đợi chúng theo một cách nhất định, nhưng với trình chuyển đổi Youtube này, bạn có thể chuẩn bị các file của mình để tải lên Youtube
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
understand | hiểu |
video | video |
or | hoặc |
way | cách |
converter | chuyển đổi |
files | file |
upload | tải lên |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
English | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
English | Vietnamese |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN If Youtube is blocked for you , install our browser addon to unblock youtube and you will be automatically be redirected on FilterBypass when you visit a video page.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
youtube | youtube |
blocked | bị chặn |
install | cài đặt |
browser | trình duyệt |
on | trên |
video | video |
page | trang |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
English | Vietnamese |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN A Youtube preprocessor to prepare your video files you want to upload to Youtube
VI Chương trình xử lý trước dành cho Youtube để chuẩn bị cho các file video mà bạn muốn tải lên Youtube
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
video | video |
files | file |
upload | tải lên |
want | bạn |
a | trước |
want to | muốn |
EN In addition to convert them in the right format for Youtube, you can also select the quality and compression level using a Youtube preset and you can also cut the video.
VI Ngoài việc chuyển đổi chúng theo định dạng phù hợp với Youtube, bạn cũng có thể chọn chất lượng và mức độ nén bằng cách sử dụng cài đặt sẵn của Youtube và bạn cũng có thể cắt video.
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
also | cũng |
select | chọn |
quality | chất lượng |
compression | nén |
video | video |
convert | chuyển đổi |
using | sử dụng |
you | bạn |
them | chúng |
and | của |
English | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
video | video |
on | trên |
you | bạn |
EN The powerful YouTube tools you need to grow your YouTube audience.
VI Các công cụ YouTube mạnh mẽ mà bạn cần để tăng lượng khán giả YouTube của mình.
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
grow | tăng |
English | Vietnamese |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
English | Vietnamese |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
boost | tăng |
on | trên |
youtube | youtube |
vidiq | vidiq |
views | lượt xem |
English | Vietnamese |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
to | của |
insights | thông tin |
English | Vietnamese |
---|---|
channel | kênh |
today | hôm nay |
your | của bạn |
youtube | youtube |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
English | Vietnamese |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
EN Bypass Youtube Region Based Restriction
VI Bỏ qua hạn chế dựa trên khu vực Youtube
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
region | khu vực |
based | dựa trên |
EN We are not authorized to download Youtube videos.
VI Chúng tôi không được phép tải xuống video Youtube.
English | Vietnamese |
---|---|
download | tải xuống |
youtube | youtube |
videos | video |
to | xuống |
we | chúng tôi |
not | không |
are | được |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
English | Vietnamese |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
vidiq | vidiq |
help | giúp |
youtube | youtube |
channel | kênh |
can | biết |
will | được |
on | trên |
not | không |
you | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
day | ngày |
channel | kênh |
grow | phát triển |
favorite | yêu |
feature | tính năng |
videos | video |
my | của tôi |
youtube | youtube |
help | giúp |
is | được |
English | Vietnamese |
---|---|
build | xây dựng |
grow | tăng |
channels | kênh |
youtube | youtube |
videos | video |
the | giải |
views | lượt xem |
on | trên |
want | bạn |
to | xem |
want to | muốn |
English | Vietnamese |
---|---|
companies | công ty |
use | sử dụng |
youtube | youtube |
English | Vietnamese |
---|---|
plans | gói |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
easy | dễ dàng |
brands | thương hiệu |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
search | tìm kiếm |
videos | video |
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
other | khác |
youtube | youtube |
seo | seo |
must | phải |
part | phần |
of | của |
marketing | marketing |
your | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
English | Vietnamese |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
use | sử dụng |
vidiq | vidiq |
find | tìm |
find out | hiểu |
on | trên |
biggest | lớn nhất |
why | tại sao |
the | các |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channel | kênh |
your | của bạn |
youtube | youtube |
to | đầu |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
English | Vietnamese |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
EN This free online file converter lets you convert your files so they can easily be upload to webservices like Youtube, Instagram and the like
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file của mình để có thể dễ dàng tải lên các dịch vụ web như Youtube, Instagram và những trang tương tự
English | Vietnamese |
---|---|
easily | dễ dàng |
youtube | youtube |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
file | file |
lets | cho phép |
and | như |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
this | này |
EN Send videos via WhatsApp, messengers, or e-mail or upload them to YouTube and other video platforms
VI Gửi video qua WhatsApp, ứng dụng nhắn tin hoặc e-mail hoặc tải lên YouTube và các nền tảng video khác
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
upload | tải lên |
youtube | youtube |
other | khác |
platforms | nền tảng |
send | gửi |
video | video |
to | lên |
and | các |
English | Vietnamese |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
get | quyền |
views | lượt xem |
more | thêm |
English | Vietnamese |
---|---|
learn | học |
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
English | Vietnamese |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN VivaCut Pro will suggest you some popular social networks like Facebook, YouTube, TikTok or Instagram
VI VivaCut Pro sẽ gợi ý cho bạn một số mạng xã hội phổ biến như Facebook, Youtube, Tiktok hay Instagram
English | Vietnamese |
---|---|
popular | phổ biến |
networks | mạng |
youtube | youtube |
pro | pro |
you | bạn |
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
English | Vietnamese |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN Use our web proxy to unblock any youtube video , bypass region based geo-restriction and stream in HD quality with no bandwidth limits
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
English | Vietnamese |
---|---|
web | web |
youtube | youtube |
video | video |
quality | chất lượng |
limits | giới hạn |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
Showing 50 of 50 translations