EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
English | Vietnamese |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
English | Vietnamese |
---|---|
completely | hoàn toàn |
the | đến |
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
spa | spa |
of | của |
personal | cá nhân |
private | riêng |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
English | Vietnamese |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN Project type: Condominium / Villa
VI Loại dự án: Căn hộ / Villa
English | Vietnamese |
---|---|
project | dự án |
type | loại |
EN Project type: Condominium / Shophouse / Villa
VI Loại dự án: Căn hộ / Shophouse / Villa
English | Vietnamese |
---|---|
project | dự án |
type | loại |
EN Project type: Condominium / Penthouse / Villa
VI Loại dự án: Căn hộ / Penthouse / Villa
English | Vietnamese |
---|---|
project | dự án |
type | loại |
English | Vietnamese |
---|---|
cisco | cisco |
of | của |
English | Vietnamese |
---|---|
cisco | cisco |
global | toàn cầu |
of | của |
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
English | Vietnamese |
---|---|
depth | sâu |
with | với |
a | đầu |
English | Vietnamese |
---|---|
guests | khách |
are | được |
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
amanoi | amanoi |
EN Zoom Apps to Support Your Wellness Goals
VI 7 Zoom Apps giúp nâng tầm buổi thuyết trình của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
support | giúp |
your | của bạn |
to | của |
EN Health & Wellness, B2B Services
VI Sắc đẹp & Sức khỏe, Dịch vụ B2B
English | Vietnamese |
---|---|
health | sức khỏe |
English | Vietnamese |
---|---|
related | liên quan đến |
health | sức khỏe |
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
frequently | thường |
related | liên quan đến |
health | sức khỏe |
be | được |
in | trong |
more | thêm |
EN From wellness exams to prenatal care, we offer a wide range of women’s health services. View Women's Health Services
VI Từ khám sức khỏe đến chăm sóc trước khi sinh, chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ sức khỏe phụ nữ. Xem Dịch vụ Sức khỏe Phụ nữ
English | Vietnamese |
---|---|
range | nhiều |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
EN Your child can receive their immunizations at their wellness checkups or at our annual “Back To School” immunization pop-up clinics.
VI Con của bạn có thể được chủng ngừa khi khám sức khỏe hoặc tại các phòng khám pop-up tiêm chủng “Back To School” hàng năm của chúng tôi.
EN Come in for regular wellness checkups to ensure your child reaches every milestone. We’re here if your child gets sick, too.
VI Hãy đến để kiểm tra sức khỏe thường xuyên để đảm bảo con bạn đạt được mọi cột mốc quan trọng. Chúng tôi ở đây nếu con bạn cũng bị ốm.
English | Vietnamese |
---|---|
every | mọi |
if | nếu |
too | cũng |
your | bạn |
regular | thường xuyên |
EN Pitts Chapel?s women?s group, Jordan Valley to host free wellness fair Saturday
VI Nhóm phụ nữ của Pitts Chapel, Jordan Valley sẽ tổ chức hội chợ chăm sóc sức khỏe miễn phí vào Thứ Bảy
English | Vietnamese |
---|---|
group | nhóm |
EN They can also shrink the pool of people vulnerable to COVID-19
VI Vắc-xin cũng có thể giảm thiểu nhóm người dễ bị tổn thương bởi COVID-19
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
also | cũng |
EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.
VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
browser | trình duyệt |
in | trong |
section | phần |
btcb | btcb |
lending | cho vay |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.
VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
search | tìm kiếm |
under | vào |
in | trong |
supply | cung cấp |
start | bắt đầu |
interest | lãi |
and | và |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
English | Vietnamese |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
English | Vietnamese |
---|---|
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
receive | nhận |
out | các |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
English | Vietnamese |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Deposit the amount of ETH you would like to lend in the lending pool.
VI Gửi số lượng ETH bạn muốn cho vay vào nhóm cho vay.
English | Vietnamese |
---|---|
lending | cho vay |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
English | Vietnamese |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
EN The Bamboo Bar with its thatched roof and wooden floor is an ideal spot to relax beside the delightful swimming pool with a refreshing cocktail
VI Bamboo Bar nổi bật với mái tre và sàn gỗ là địa điểm lý tưởng để thư giãn bên cạnh bể bơi với ly cocktail sảng khoái
English | Vietnamese |
---|---|
with | với |
EN Located in the center of the hotel, Le Spa du Metropole blends harmoniously into its environment, a pleasant 400-square meter space overlooking the charming garden courtyard and pool
VI Nằm trong lòng khách sạn, Le Spa du Metropole được thiết kế hài hòa với khung cảnh xung quanh, một không gian dễ chịu rộng 400 m2 nhìn ra bể bơi và sân vườn yên tĩnh
English | Vietnamese |
---|---|
hotel | khách sạn |
le | le |
spa | spa |
space | không gian |
in | trong |
EN The SoFIT by Sofitel gym in the hotel?s inner garden is directly accessible from the pool and has been completely redesigned to become a prominent luxury fitness centre in Hanoi.
VI Phòng tập SoFIT by Sofitel nằm sâu trong khu vực vườn khách sạn, có lối vào từ bể bơi và đã được hoàn toàn thiết kế lại để trở thành trung tâm thể hình sang trọng nổi bật ở Hà Nội.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
hotel | khách sạn |
completely | hoàn toàn |
luxury | sang trọng |
centre | trung tâm |
and | và |
EN You don’t need the pool pump running 24/7
VI Bạn không cần để bơm bể nước chạy 24/7
English | Vietnamese |
---|---|
running | chạy |
the | không |
EN From the AWS Lambda console, you can select a function to trigger when any datasets associated with an Amazon Cognito identity pool are synchronized
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Accelerate the recruitment process and build your talent pool.
VI Đẩy nhanh quá trình tuyển dụng và xây dựng đội ngũ nhân tài của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
process | quá trình |
build | xây dựng |
and | của |
your | bạn |
EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more
VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi và nhiều hơn nữa
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
of | của |
more | hơn |
lots | nhiều |
game | chơi |
EN You have to fight in the dark, the fog and the pool
VI Bạn phải chiến đấu trong bóng đêm, sương mù và cả đầm lầy
English | Vietnamese |
---|---|
have | phải |
you | bạn |
in | trong |
EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants
VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn và cây trồng dưới nước
English | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
to | trên |
Showing 50 of 50 translations