EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Here, you can search for any copyrighted content to download, from the most popular movies, TV shows, books, magazines, games and apps.
VI Tại đây, bạn có thể tìm kiếm bất kỳ nội dung bản quyền nào để tải xuống, từ phim, chương trình, sách, tạp chí, trò chơi và ứng dụng phổ biến nhất.
English | Vietnamese |
---|---|
search | tìm kiếm |
download | tải xuống |
popular | phổ biến |
movies | phim |
shows | chương trình |
books | sách |
you | bạn |
games | chơi |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Books for sale - English Language Book best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
english | tiếng anh |
books | sách |
prices | giá |
EN Create and modify documents, PDFs, and books
VI Tạo và chỉnh sửa văn bản, PDF và sách
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN English Books for sale - English Language Book best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
english | tiếng anh |
books | sách |
prices | giá |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Local Religious Books for sale - Local Bible best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
English | Vietnamese |
---|---|
and | của |
every | mỗi |
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
books | sách |
request | yêu cầu |
to | qua |
can | cần |
too | quá |
English | Vietnamese |
---|---|
business | kinh doanh |
books | sách |
accounting | kế toán |
and | cái |
in | trong |
this | này |
English | Vietnamese |
---|---|
source | nguồn |
books | sách |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
businesses | doanh nghiệp |
English | Vietnamese |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN Resize images for a variety of device types and connections from a single-source master image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
English | Vietnamese |
---|---|
and | thay đổi |
connections | kết nối |
types | loại |
variety | nhiều |
EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water
VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng và nước
English | Vietnamese |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
reduce | giảm |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
water | nước |
variety | nhiều |
with | bằng |
you | bạn |
and | các |
EN He is from many countries, such as China, Korea, Brazil and the Philippines, and plays an active role in a variety of fields, such as sales offices and headquarters departments
VI Ông đến từ nhiều quốc gia, như Trung Quốc, Hàn Quốc, Brazil và Philippines, và đóng vai trò tích cực trong các lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như văn phòng bán hàng và các bộ phận trụ sở
English | Vietnamese |
---|---|
countries | quốc gia |
in | trong |
many | nhiều |
such | các |
sales | bán hàng |
EN Our online ebook converter support a variety of input formats like PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi and more
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
English | Vietnamese |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
variety | nhiều |
a | đầu |
of | của |
EN A list with our free online image converter that convert to a variety of target formats
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
variety | nhiều |
target | mục tiêu |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your image to JPG from a variety of formats including PDF
VI Chuyển đổi hình ảnh của bạn sang JPG từ nhiều định dạng khác nhau bao gồm cả PDF
English | Vietnamese |
---|---|
jpg | jpg |
variety | nhiều |
including | bao gồm |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Create an ICO image from a variety of source formats with this online ICO converter
VI Tạo file ảnh ICO từ nhiều định dạng nguồn khác nhau bằng công cụ chuyển đổi ICO trực tuyến này
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
variety | nhiều |
online | trực tuyến |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
image | ảnh |
this | này |
from | đổi |
EN Our array of interiors offered presents accommodations to suit a variety of lifestyles and tastes.
VI Nội thất sang trọng đem lại không gian tiện nghi phù hợp với nhiều phong cách sống và thị hiếu khác nhau.
English | Vietnamese |
---|---|
variety | nhiều |
and | với |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
EN They provide you with a variety of ways to take control of and manage your energy usage, including:
VI Họ đưa ra cho bạn nhiều cách khác nhau để kiểm soát và quản lý việc sử dụng năng lượng, bao gồm:
English | Vietnamese |
---|---|
ways | cách |
control | kiểm soát |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
including | bao gồm |
variety | nhiều |
provide | cho |
you | bạn |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
English | Vietnamese |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Variety of management systems for learning, content development
VI Hệ thống học tập và phát triển nội dung thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
systems | hệ thống |
development | phát triển |
learning | học |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
English | Vietnamese |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN This free video converter for Facebook allows you to choose from a variety of presets to convert your video for Facebook, which then can be uploaded without problems
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
English | Vietnamese |
---|---|
video | video |
allows | cho phép |
then | sau |
uploaded | tải lên |
choose | chọn |
variety | nhiều |
your | của bạn |
this | này |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN With Barbie, you can choose from a wide variety of fashion styles, from a princess with a gorgeous dress to an energetic girl with jeans and sneakers
VI Với Barbie, bạn có thể lựa chọn nhiều loại phong cách thời trang khác nhau, từ một công chúa với bộ váy lộng lẫy cho tới một cô gái năng động với quần jean và giày thể thao
English | Vietnamese |
---|---|
variety | nhiều |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Overcome many challenging tracks and transport a variety of goods in more than 100 different cities
VI Vượt qua nhiều chặng đường đầy thử thách, vận chuyển nhiều loại hàng hóa tại hơn 100 thành phố khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
variety | nhiều |
of | qua |
different | khác nhau |
EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.
VI Vừa chỉnh sâu lại vừa có đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không có nhiều game lắm đâu.
English | Vietnamese |
---|---|
deep | sâu |
not | không |
variety | nhiều |
there | là |
this | này |
options | lựa chọn |
to | làm |
EN Intense game show with a variety of high-quality graphics, top effects
VI Game show hàng dữ dội với hàng loạt các đồ họa chất lượng cao, hiệu ứng đỉnh
English | Vietnamese |
---|---|
top | cao |
effects | hiệu ứng |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
English | Vietnamese |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years
VI Bạn có thể chọn từ nhiều mô hình định giá và loại hợp đồng từ ba đến 20 năm
English | Vietnamese |
---|---|
models | mô hình |
contract | hợp đồng |
three | ba |
pricing | giá |
choose | chọn |
variety | nhiều |
types | loại |
you | bạn |
of | đến |
a | năm |
EN We currently work with businesses in a variety of industries including manufacturing, agriculture, tourism and more.
VI Chúng tôi hiện đang làm việc với các doanh nghiệp trong nhiều ngành khác nhau bao gồm sản xuất, nông nghiệp, du lịch và hơn thế nữa.
English | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
manufacturing | sản xuất |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
businesses | doanh nghiệp |
in | trong |
variety | nhiều |
with | với |
and | các |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Standardized and customized evaluation tools to accurately assess a variety of language proficiency and global competences.
VI Công cụ đánh giá linh hoạt được tùy chỉnh để đánh giá chính xác trình độ ngôn ngữ và năng lực toàn cầu.
English | Vietnamese |
---|---|
accurately | chính xác |
global | toàn cầu |
EN Variety of management systems for learning, content development
VI Hệ thống học tập và phát triển nội dung thông minh
English | Vietnamese |
---|---|
systems | hệ thống |
development | phát triển |
learning | học |
EN This applies to a variety of serverless workloads, such as web and mobile backends, data, and media processing
VI Giải pháp này áp dụng cho nhiều loại khối lượng công việc phi máy chủ, chẳng hạn như phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý phương tiện của web và thiết bị di động
English | Vietnamese |
---|---|
web | web |
data | dữ liệu |
of | của |
variety | nhiều |
workloads | khối lượng công việc |
EN AWS Lambda provides a variety of base images customers can extend, and customers can also use their preferred Linux-based images with a size of up to 10GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
provides | cung cấp |
variety | nhiều |
images | hình ảnh |
also | cũng |
up | lên |
of | của |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN AWS also has a variety of partners in the AWS Marketplace that provide security logging solutions
VI AWS cũng có nhiều đối tác khác nhau trong AWS Marketplace cung cấp các giải pháp ghi nhật ký bảo mật
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
variety | nhiều |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
the | giải |
in | trong |
solutions | giải pháp |
of | các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
English | Vietnamese |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
Showing 50 of 50 translations