EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.
"t have gain" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
English | Vietnamese |
---|---|
lower | giảm |
competitors | cạnh tranh |
solar | mặt trời |
future | tương lai |
ecoligo | ecoligo |
costs | phí |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
is | được |
have | phải |
you | bạn |
with | với |
EN At Bosch, you have the chance to gain deep insights into different working fields already during your studies
VI Với kì thực tập tại Bosch, bạn sẽ có được trải nghiệm về các dự án mà bạn có thể ghi lại dấu ấn của bản thân
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
English | Vietnamese |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
English | Vietnamese |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
English | Vietnamese |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
English | Vietnamese |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)
VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
million | triệu |
EN Do you think guests at your events gain a new perspective?
VI Bạn có nghĩ rằng khách mời tại các sự kiện của bạn sẽ có quan điểm mới không?
English | Vietnamese |
---|---|
guests | khách |
events | sự kiện |
new | mới |
think | nghĩ |
at | tại |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.
VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.
English | Vietnamese |
---|---|
solar | mặt trời |
to | các |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
English | Vietnamese |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
English | Vietnamese |
---|---|
solve | giải quyết |
large | lớn |
new | mới |
insights | thông tin |
aws | aws |
the | giải |
on | trên |
power | sức mạnh |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
English | Vietnamese |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
English | Vietnamese |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain on-demand access to compute capacity
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
English | Vietnamese |
---|---|
access | tiếp cận |
capacity | khả năng |
EN Go through 5 common levels, 3 difficulty levels and 3 Lunatic levels to gain access to the next floor
VI Trải qua 5 cấp độ thông thường, 3 cấp độ khó và 3 cấp độ Lunatic để có quyền bước lên tầng tiếp theo
English | Vietnamese |
---|---|
through | qua |
access | quyền |
next | tiếp theo |
floor | tầng |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
English | Vietnamese |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment
VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm
English | Vietnamese |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
in | trong |
family | gia đình |
benefits | lợi ích |
education | giáo dục |
employment | việc làm |
of | của |
such | các |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors
VI Giảm ngay lập tức chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
English | Vietnamese |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.
VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.
English | Vietnamese |
---|---|
structure | cấu trúc |
based | dựa trên |
needs | nhu cầu |
reduce | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
help | giúp |
on | trên |
you | bạn |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
English | Vietnamese |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Gain free, hands-on experience with AWS for 12 months
VI Có được trải nghiệm thực tế, miễn phí với AWS trong 12 tháng
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
months | tháng |
with | với |
EN When called through the AWS Mobile SDK, AWS Lambda functions automatically gain insight into the device and application that made the call through the ‘context’ object.
VI Khi được gọi thông qua AWS Mobile SDK, các hàm AWS Lambda tự động nhận được thông tin chuyên sâu về thiết bị và ứng dụng đã thực hiện lời gọi thông qua đối tượng ‘ngữ cảnh’.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
lambda | lambda |
functions | hàm |
insight | thông tin |
made | thực hiện |
call | gọi |
through | qua |
and | các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
English | Vietnamese |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Gain on-demand access to compute capacity
VI Có khả năng tiếp cận năng lực điện toán theo nhu cầu
English | Vietnamese |
---|---|
access | tiếp cận |
capacity | khả năng |
EN In addition, by developing highly transparent business activities, we will build and maintain an in-house system that can gain greater trust
VI Ngoài ra, bằng cách phát triển các hoạt động kinh doanh có tính minh bạch cao, chúng tôi sẽ xây dựng và duy trì một hệ thống nội bộ có thể có được sự tin tưởng lớn hơn
English | Vietnamese |
---|---|
highly | cao |
business | kinh doanh |
system | hệ thống |
greater | hơn |
we | chúng tôi |
developing | phát triển |
build | xây dựng |
and | các |
EN Of gain or loss on saleTotal amount (million yen)
VI Lợi nhuận hoặc thua lỗ khi bánTổng số tiền (triệu yên)
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
million | triệu |
EN This has allowed us to gain the trust of some of the biggest names in the industry.
VI Điều này đã giúp chúng tôi nhận được sự tin tưởng của một số tên tuổi lớn nhất trong ngành.
English | Vietnamese |
---|---|
has | chúng tôi |
names | tên |
in | trong |
of | của |
EN Gain insight into your target audience’s demographics and interests
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
English | Vietnamese |
---|---|
insight | thông tin |
target | mục tiêu |
EN Gain a deeper understanding of the kinds of users who are interacting with your CTV app so you can spot patterns and conversion trends
VI Hiểu hơn về phân khúc người dùng đang sử dụng ứng dụng CTV, từ đó nhận diện mẫu chung và xu hướng chuyển đổi
English | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
conversion | chuyển đổi |
can | hiểu |
the | nhận |
app | sử dụng |
with | dùng |
your | đổi |
EN In this report, you’ll gain exclusive insights from our internal data and expert industry analysis covering gaming, fintech, and e-commerce.
VI Qua báo cáo này, bạn sẽ nhận được các thông tin độc quyền về game, fintech và thương mại điện tử — đây là các thông tin được tổng hợp từ dữ liệu nội bộ của Adjust và p...
English | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | của |
EN Gain insights from SERP feature analysis of Featured snippets, Local map packs, AMPs, and more
VI Nhận thông tin từ phân tích tính năng SERP bao gồm Đoạn trích nổi bật, Map packs địa phương, AMPs và nhiều hơn nữa
English | Vietnamese |
---|---|
insights | thông tin |
feature | tính năng |
analysis | phân tích |
more | nhiều |
English | Vietnamese |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN Launch a poll or quiz your audience directly from a webinar event to gain instant feedback.
VI Chạy cuộc bình chọn hoặc kiểm tra kiến thức khán giả trực tiếp từ sự kiện hội thảo trực tuyến để có được phản hồi tức thì.
English | Vietnamese |
---|---|
launch | chạy |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
event | sự kiện |
feedback | phản hồi |
EN When you bring your experience and knowledge to Jordan Valley, you help fill a need within our community and gain the opportunity to work in an integrated care setting.
VI Khi bạn mang kinh nghiệm và kiến thức của mình đến với Jordan Valley, bạn giúp đáp ứng nhu cầu trong cộng đồng của chúng tôi và có cơ hội để làm việc trong một môi trường chăm sóc tích hợp.
English | Vietnamese |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
help | giúp |
integrated | tích hợp |
in | trong |
your | bạn |
and | của |
our | chúng tôi |
work | làm |
EN You’ll gain access to lifestyle information, such as how to reduce stress or plan your financials.
VI Bạn sẽ có quyền truy cập thông tin về lối sống, chẳng hạn như cách giảm căng thẳng hoặc lập kế hoạch tài chính.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
plan | kế hoạch |
access | truy cập |
your | bạn |
reduce | giảm |
as | như |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
English | Vietnamese |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
Showing 50 of 50 translations