EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
"receive percent recurring" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
English | Vietnamese |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
English | Vietnamese |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Set recurring payments on the date you need.
VI Thiết lập thanh toán định kỳ vào ngày bạn cần.
English | Vietnamese |
---|---|
set | thiết lập |
payments | thanh toán |
EN GetResponse Affiliate Programs: Recurring & Bounty Commissions
VI Chương trình Liên kết GetResponse: Hoa hồng dạng thưởng & định kỳ
English | Vietnamese |
---|---|
programs | chương trình |
EN The recurring program suits affiliates who want to build longterm passive monthly income
VI Chương trình định kỳ phù hợp với đối tác tiếp thị liên kết muốn tạo thu nhập hàng tháng ổn định
English | Vietnamese |
---|---|
program | chương trình |
income | thu nhập |
to | với |
monthly | hàng tháng |
build | tạo |
EN We pay a 33% recurring commission or $100 one-time commission, depending on the program.
VI Chúng tôi trả hoa hồng định kỳ 33% hoặc hoa hồng một lần $100, tùy theo chương trình.
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
or | hoặc |
depending | theo |
program | chương trình |
EN For the recurring program, we pay commissions around the 20th of each month for verified sales from the previous month.
VI Với chương trình định kỳ, chúng tôi trả hoa hồng vào khoảng ngày 20 hàng tháng cho giao dịch được xác minh từ tháng trước.
English | Vietnamese |
---|---|
program | chương trình |
month | tháng |
pay | trả |
we | chúng tôi |
from | ngày |
EN Yes, you can. You can join both our recurring and bounty programs.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
programs | chương trình |
you | bạn |
EN Looking for email marketing affiliate programs with the highest payout and recurring commissions? Then you’re in the right place! Here are the 10 best email marketing affiliate programs.
VI Bạn đang tìm các chương trình liên kết email marketing với hoa hồng trả cao nhất và định kỳ? Vậy thì bạn đang kiếm đúng chỗ! Dưới đây là 10 chương trình liên kết email marketing tốt nhất.
English | Vietnamese |
---|---|
marketing | marketing |
highest | cao |
right | đúng |
programs | chương trình |
then | thì |
are | đang |
with | với |
and | các |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN During testing, EC2’s C5 instances improved our application’s request execution time by over 50-percent when compared to our existing C4 instances
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
English | Vietnamese |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN With this change, we expect to decrease the processing time of some of our key workloads by more than 30 percent.”
VI Với sự thay đổi này, chúng tôi mong đợi sẽ giảm được hơn 30 phần trăm thời gian xử lý một số khối lượng công việc chính của chúng tôi.”
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Amazon EC2 instances running AWS Graviton2 provide up to 40 percent better price performance over comparable current generation x86-based instances."
VI Các phiên bản Amazon EC2 chạy AWS Graviton2 cung cấp hiệu suất với mức giá tốt hơn lên đến 40 phần trăm so với các phiên bản dựa trên x86 cùng thế hệ hiện tại".
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
performance | hiệu suất |
current | hiện tại |
price | giá |
provide | cung cấp |
better | tốt hơn |
to | phần |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
English | Vietnamese |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN MAXAR used HPC on AWS to deliver forecasts 58 percent faster by building a high-speed network solution powered by Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre, and AWS ParallelCluster.
VI MAXAR đã sử dụng HPC trên AWS để cung cấp dự báo với tốc độ nhanh hơn 58% bằng cách xây dựng một giải pháp mạng tốc độ cao được hỗ trợ bởi Amazon EC2, EFA, Amazon FSx for Lustre và AWS ParallelCluster.
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
building | xây dựng |
network | mạng |
solution | giải pháp |
amazon | amazon |
used | sử dụng |
faster | nhanh |
and | với |
EN Ninety-four percent of the share capital of Robert Bosch GmbH is held by Robert Bosch Stiftung GmbH, a charitable foundation
VI Cấu trúc này cho phép Tập đoàn lập kế hoạch dài hạn và đầu tư vào những đề án sơ bộ quan trọng cho tương lai
EN 90 percent of managers at Bosch come from our own ranks
VI 90% các quản lý tại Bosch xuất phát từ chính đội ngũ cán bộ nhân viên của chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
at | tại |
our | chúng tôi |
EN The percent of people who have completed a primary series and received a booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm những người đã hoàn thành loạt mũi tiêm cơ bản và một mũi nhắc lại không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
completed | hoàn thành |
EN The percent of people who received a bivalent booster is calculated out of eligible booster recipients.
VI Tỷ lệ phần trăm số người đã được tiêm mũi nhắc lại thể lưỡng trị không được tính là người tiêm mũi nhắc lại đủ điều kiện.
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
is | được |
EN Jon Mooney, assistant director of the Springfield-Greene County Health Department, said they’ve seen a 62 percent increase in cases in the last week.
VI Jon Mooney, trợ lý giám đốc của Sở Y tế Quận Springfield-Greene, cho biết họ đã thấy số ca mắc bệnh tăng 62% trong tuần trước.
English | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
week | tuần |
in | trong |
English | Vietnamese |
---|---|
but | nhưng |
country | quốc gia |
and | như |
highest | cao |
for | trong |
the | những |
are | được |
EN "I'm confident F1 has a model that is based on a 100 percent vaccination target," said Westacott.
VI Westacott nói: “Tôi tự tin F1 có một mô hình dựa trên mục tiêu tiêm chủng 100%.
English | Vietnamese |
---|---|
model | mô hình |
based | dựa trên |
on | trên |
target | mục tiêu |
EN "At the moment I think it's about 98 percent across the travelling contingent, because they've actually seen that it's a sound strategy for their own business continuity."
VI "Hiện tại, tôi nghĩ rằng tỷ lệ này chiếm khoảng 98% trong đội ngũ du lịch, bởi vì họ thực sự thấy rằng đó là một chiến lược hợp lý cho sự liên tục kinh doanh của chính họ."
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
strategy | chiến lược |
business | kinh doanh |
their | của |
English | Vietnamese |
---|---|
then | thì |
if | nếu |
to | tiền |
EN Although the game does not list any rewards that you will receive when completing the quest, you will still receive some gifts when completed.
VI Tuy rằng trò chơi không liệt kê bất cứ phần thưởng nào mà bạn sẽ nhận được khi hoàn thành nhiệm vụ, nhưng bạn vẫn sẽ nhận được một vài món quà khi hoàn thành đấy.
English | Vietnamese |
---|---|
rewards | phần thưởng |
completed | hoàn thành |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
receive | nhận |
game | chơi |
EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.
VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.
English | Vietnamese |
---|---|
interest | lãi |
loan | khoản vay |
payment | thanh toán |
in | trong |
and | và |
the | nhận |
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
you | họ |
or | hoặc |
other | khác |
part | phần |
may | có thể được |
of | của |
receive | nhận |
EN Children and most adults can receive dental exams, cleanings, fillings and extractions. Those who are blind, pregnant or live in a nursing home can receive additional dental benefits.
VI Trẻ em và hầu hết người lớn có thể được khám răng, làm sạch, trám răng và nhổ răng. Những người mù, đang mang thai hoặc sống trong viện dưỡng lão có thể nhận thêm các phúc lợi nha khoa.
English | Vietnamese |
---|---|
children | trẻ em |
in | trong |
most | hầu hết |
and | các |
or | hoặc |
live | sống |
receive | nhận |
additional | thêm |
English | Vietnamese |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN You will receive an invoice upon successful payment of the upgrade
VI Bạn sẽ nhận được hóa đơn khi thanh toán nâng cấp thành công
English | Vietnamese |
---|---|
payment | thanh toán |
upgrade | nâng cấp |
will | được |
you | bạn |
EN Discover the websites that receive the most traffic within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất trong một ngành cụ thể
English | Vietnamese |
---|---|
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Discover the websites that receive the most traffic along with their traffic channel distribution within a specific industry
VI Khám phá các trang web nhận được nhiều lưu lượng truy cập nhất cùng với phân phối kênh lưu lượng trong một ngành cụ thể
English | Vietnamese |
---|---|
channel | kênh |
along | với |
within | trong |
receive | nhận |
websites | trang |
specific | các |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
report | báo cáo |
key | chính |
data | dữ liệu |
the | giải |
insights | thông tin |
in | trong |
want | bạn |
more | thêm |
want to | muốn |
EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?
VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ là những đoạn văn bản? Hay chỉ là những dữ liệu số?
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
receive | nhận |
i | tôi |
what | liệu |
of | những |
EN The resource which you receive may not be an accurate representation of the resource requested.
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
English | Vietnamese |
---|---|
resource | tài nguyên |
accurate | chính xác |
requested | yêu cầu |
an | thể |
be | được |
you | bạn |
may | phải |
English | Vietnamese |
---|---|
after | sau |
receive | nhận |
EN If you do not have a way to get to a vaccination site, you can receive free transportation through:
VI Nếu không có phương tiện để đến địa điểm chủng ngừa, quý vị có thể nhận được dịch vụ đưa đón miễn phí qua:
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
not | không |
get | nhận |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
English | Vietnamese |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Emancipated minors do not need the consent of a parent or guardian to receive a COVID-19 vaccine.
VI Trẻ vị thành niên sống tự lập không cần sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ để được tiêm vắc-xin COVID-19.
English | Vietnamese |
---|---|
not | không |
need | cần |
or | hoặc |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
English | Vietnamese |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN The CDC states that pregnant and lactating individuals can receive a COVID-19 vaccine
VI CDC cho biết những người đang mang thai và cho con bú có thể tiêm vắc-xin COVID-19
English | Vietnamese |
---|---|
can | biết |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
English | Vietnamese |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Receive, send, store and exchange your cryptocurrency within the mobile interface.
VI Nhận, gửi, lưu trữ và trao đổi tiền điện tử của bạn trong giao diện di động.
English | Vietnamese |
---|---|
send | gửi |
interface | giao diện |
receive | nhận |
within | trong |
and | của |
your | bạn |
EN Bitcoin is an open, decentralized peer-to-peer payment network that enables anyone in the world to send, store, and receive money in digital form.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
English | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
payment | thanh toán |
network | mạng |
enables | cho phép |
world | thế giới |
store | lưu |
send | gửi |
to | tiền |
the | nhận |
Showing 50 of 50 translations