EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
EN If you're ready to change the world with together, we're ready to get started.
VI Nếu bạn đã sẵn sàng cùng nhau thay đổi thế giới, chúng tôi đã sẵn sàng bắt đầu.
English | Vietnamese |
---|---|
ready | sẵn sàng |
world | thế giới |
started | bắt đầu |
if | nếu |
change | thay đổi |
together | cùng nhau |
to | đầu |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
English | Vietnamese |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
English | Vietnamese |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN If you need non-emergency medical transportation, please inform your medical provider. They can prescribe this service and put you in touch with a transportation service.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
English | Vietnamese |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
service | giúp |
if | nếu |
this | này |
with | với |
your | không |
need | cần |
and | dịch |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
English | Vietnamese |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN My wife put in a wonderful lavender garden, and in the summertime it’s a haven for honeybees and birds
VI Vợ tôi đã trồng một vườn hoa oải hương tuyệt diệu và vào mùa hè, khu vườn trở thành nơi trú ngụ cho ong mật và chim chóc
English | Vietnamese |
---|---|
and | và |
its | tôi |
EN We put in dual-pane energy-efficient doors and windows that let in natural light
VI Chúng tôi lắp đặt cửa lớn và cửa sổ gồm hai lớp giúp sử dụng năng lượng hiệu quả và tận dụng được ánh sáng tự nhiên
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
English | Vietnamese |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
on | trên |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN If I had to rank the racing game with the best sound, I would put Need for Speed™ No Limits in the top 5.
VI Nếu phải xếp hạng game đua xe có âm thanh đỉnh của đỉnh thì tớ chắc sẽ đưa Need for Speed No Limits lên hàng top 5.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
need | phải |
EN Unlimint partnerships put you on the fast track to tomorrow
VI Quan hệ đối tác với Unlimint đưa bạn tiến nhanh hơn đến tương lai
English | Vietnamese |
---|---|
fast | nhanh |
you | bạn |
EN Crowdinvesting is an alternative, fee-free way to put your money to work
VI Đầu tư cộng đồng là một cách thay thế, miễn phí để đưa tiền của bạn vào hoạt động
English | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
money | tiền |
your | bạn |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
English | Vietnamese |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
English | Vietnamese |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Maintaining customer trust is an ongoing commitment, we strive to inform customers of the privacy and data security policies, practices and technologies we’ve put in place
VI Duy trì niềm tin khách hàng là một cam kết liên tục, chúng tôi nỗ lực thông báo tới khách hàng các chính sách, biện pháp và công nghệ về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu chúng tôi sử dụng
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
policies | chính sách |
we | chúng tôi |
and | các |
security | bảo mật |
customers | khách |
EN Does AWS access health information that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập thông tin y tế mà khách hàng đưa lên AWS không?
English | Vietnamese |
---|---|
does | không |
aws | aws |
information | thông tin |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN Does AWS access PHI that customers put on AWS?
VI AWS có quyền truy cập PHI mà khách hàng đưa lên AWS không?
English | Vietnamese |
---|---|
does | không |
aws | aws |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
on | lên |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
English | Vietnamese |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
English | Vietnamese |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN When speaking French, you put the energy on the vowel of the last pronounced syllable of the word or group of words
VI Khi nói tiếng Pháp, chúng ta nhấn mạnh vào nguyên âm của âm tiết cuối cùng được phát âm lên của từ hay nhóm từ
English | Vietnamese |
---|---|
speaking | nói |
french | pháp |
last | cuối cùng |
group | nhóm |
you | và |
the | khi |
EN Foreigners tend to put too many inflections in French sentences
VI Những người nước ngoài thường nhấn nhiều trọng âm trong một câu tiếng pháp
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
french | pháp |
many | nhiều |
EN Put your site content audit under our tool’s care and find the pages that need improvement
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
English | Vietnamese |
---|---|
audit | kiểm toán |
find | tìm kiếm |
improvement | cải tiến |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
pages | trang |
EN Vaccines will help put an end to the pandemic.
VI Vắc-xin sẽ giúp chấm dứt đại dịch này.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
the | này |
to | dịch |
EN Here at Adjust, we don’t put ceilings on growth
VI Tại Adjust, chúng tôi không kìm hãm sự tăng trưởng
English | Vietnamese |
---|---|
at | tại |
growth | tăng |
we | chúng tôi |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
English | Vietnamese |
---|---|
everyone | người |
EN We’ve also put together some resources for you to protect yourself.
VI Chúng tôi cũng đã tổng hợp một số tài nguyên để bạn tự bảo vệ mình.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
resources | tài nguyên |
you | bạn |
EN Don’t share your password, let anyone access your account or do anything that might put your account at risk.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
English | Vietnamese |
---|---|
password | mật khẩu |
access | truy cập |
account | tài khoản |
risk | rủi ro |
your | của bạn |
or | hoặc |
that | điều |
do | làm |
English | Vietnamese |
---|---|
options | chọn |
different | nhiều |
prices | giá |
EN Put your knowledge into practice by opening a Binance account today.
VI Áp dụng kiến thức vào thực tế bằng cách mở tài khoản Binance ngay hôm nay.
English | Vietnamese |
---|---|
your | và |
knowledge | kiến thức |
account | tài khoản |
today | hôm nay |
by | vào |
EN We are proud to continue to put patients first.
VI Chúng tôi tự hào tiếp tục đặt bệnh nhân lên hàng đầu.
English | Vietnamese |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
to | đầu |
are | chúng |
EN Your child may struggle to form sounds, put sounds together or use sentences the right way
VI Con bạn có thể gặp khó khăn trong việc hình thành âm thanh, ghép các âm lại với nhau hoặc sử dụng câu đúng cách
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
way | cách |
use | sử dụng |
right | đúng |
your | bạn |
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
English | Vietnamese |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
English | Vietnamese |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
English | Vietnamese |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
English | Vietnamese |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
English | Vietnamese |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN He also phased out the executive actions put in place since March 2020 as part of the pandemic response.
VI Ông cũng đã cho ngưng các hành động hành pháp được áp dụng kể từ tháng 3 năm 2020 trong khuôn khổ ứng phó với đại dịch.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
march | tháng |
response | các |
EN With us - whatever you put into life, we believe you’ll get out.
VI Chúng tôi tin rằng – nếu bạn nỗ lực thực hiện, bạn sẽ gặt hái được thành công.
English | Vietnamese |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN It helped us put a lot of traffic through the site
VI Nó giúp chúng tôi có được nhiều truy cập vào trang web
English | Vietnamese |
---|---|
helped | giúp |
site | trang web |
EN It is ideal for those who don’t have much experience as it enables you to experiment and learn how to put together a website without incurring initial costs.
VI Đây là bước đệm lý tưởng cho những người chưa có nhiều kinh nghiệm, vì nó cho phép bạn thử nghiệm và tìm hiểu quy trình kết hợp trang web với nhau mà không phát sinh chi phí không cần thiết.
English | Vietnamese |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
enables | cho phép |
learn | hiểu |
costs | phí |
you | bạn |
EN Without this security feature, the website would put its visitors at risk and fail to meet the regulations.
VI Nếu không có tính năng bảo mật này, trang web sẽ đặt người truy cập trong tình trạng rủi ro và không đáp ứng các quy định.
English | Vietnamese |
---|---|
security | bảo mật |
feature | tính năng |
risk | rủi ro |
regulations | quy định |
to | trong |
and | các |
this | này |
English | Vietnamese |
---|---|
with | với |
the | những |
EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences
VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích và ưu tiên của đối tượng khán giả
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
creating | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Use this opportunity to put a face to your product or service and nurture their interest in your brand.
VI Hãy dùng cơ hội này để giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và nuôi dưỡng sự quan tâm của họ với thương hiệu của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
or | hoặc |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
and | của |
EN Put advanced ecommerce tools and integrations to work with marketing automation. Squeeze the most out of your inbound traffic.
VI Kết hợp các công cụ thương mại điện tử nâng cao và tính năng tích hợp cùng tự động hóa tiếp thị. Tận dụng tối đa từ lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
advanced | nâng cao |
of | của |
your | bạn |
and | và |
most | các |
Showing 50 of 50 translations