EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
English | Vietnamese |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
English | Vietnamese |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
English | Vietnamese |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
English | Vietnamese |
---|---|
regarding | liên quan đến |
purchasing | mua |
if | nếu |
you | bạn |
EN purchasing a Bitcoin cashback subscription with your SWAP
VI Mua đăng ký tiền hoàn lại bằng Bitcoin với SWAP của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
purchasing | mua |
bitcoin | bitcoin |
your | của bạn |
with | với |
EN One of the major benefits for staking coins is that it removes the need for continuously purchasing expensive hardware and consuming energy.
VI Một trong những lợi ích chính cho việc đặt cược tiền điện tử là nó loại bỏ nhu cầu liên tục phải mua phần cứng đắt tiền và giảm tiêu thụ năng lượng.
English | Vietnamese |
---|---|
major | chính |
benefits | lợi ích |
continuously | liên tục |
purchasing | mua |
hardware | phần cứng |
energy | năng lượng |
need | phải |
EN Buy TRON (TRX) with a credit card instantly & easily. You can also store directly on Trust Wallet after purchasing TRX and store directly from the Trust Wallet App.
VI Mua TRON (TRX) bằng thẻ tín dụng ngay lập tức & dễ dàng. Sau khi mua TRX bạn có thể lưu trữ trực tiếp bằng ứng dụng Ví Trust.
English | Vietnamese |
---|---|
credit | tín dụng |
instantly | ngay lập tức |
easily | dễ dàng |
directly | trực tiếp |
store | lưu |
buy | mua |
with | bằng |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
after | khi |
EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
English | Vietnamese |
---|---|
regarding | liên quan đến |
purchasing | mua |
if | nếu |
you | bạn |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
English | Vietnamese |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN You will develop new processes with related departments, such as product and process development and purchasing
VI Bạn sẽ phát triển quy trình mới với các phòng ban liên quan, chẳng hạn như phát triển sản phẩm và quy trình và mua hàng
English | Vietnamese |
---|---|
new | mới |
purchasing | mua |
product | sản phẩm |
development | phát triển |
with | với |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You will liaise with many departments — from development, design, and manufacturing to logistics, purchasing, and sales
VI Bạn sẽ liên lạc với các nhiều phòng ban — từ phát triển, thiêt kế, và sản xuất tới hậu cần, mua và bán hàng
EN Your contacts will be from the areas of purchasing, development, project management, and quality assurance
VI Liên hệ của bạn sẽ là từ các khu vực mua hàng, phát triển, quản lý dự án và đảm bảo chất lượng
English | Vietnamese |
---|---|
areas | khu vực |
purchasing | mua |
development | phát triển |
project | dự án |
quality | chất lượng |
your | của bạn |
EN In all your duties, you will liaise closely with other specialist departments — from controlling, purchasing, and marketing to R&D and management
VI Trong tất cả các nhiệm vụ của mình, bạn sẽ liên hệ chặt chẽ với các phòng ban chuyên môn khác — từ kiểm soát, mua hàng và tiếp thị đến nghiên cứu & phát triển và quản lý
EN When purchasing a ticket departing Philippines, PH tax payers must pay the tax separately at the local airport travel tax office in accordance with the Philippines government regulations
VI Khi mua vé khởi hành từ Philippines, người nộp thuế ph phải nộp thuế riêng tại văn phòng thuế du lịch ở sân bay địa phương theo quy định của chính phủ Philippines
English | Vietnamese |
---|---|
purchasing | mua |
must | phải |
at | tại |
travel | du lịch |
accordance | theo |
regulations | quy định |
office | văn phòng |
EN Offers, attempts or instructions to bypass purchasing laws and regulation
VI Đề nghị, nỗ lực hoặc hướng dẫn để lách luật và quy định mua hàng
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
instructions | hướng dẫn |
purchasing | mua |
EN Purchasing an extended warrantyNot available in all countries
VI Mua bảo hành kéo dàiKhông khả dụng ở tất cả các quốc gia
English | Vietnamese |
---|---|
purchasing | mua |
countries | quốc gia |
all | tất cả các |
EN Renting or purchasing a home here costs significantly less than in cities on either coast
VI Thuê hoặc mua nhà ở đây có chi phí thấp hơn đáng kể so với ở các thành phố trên cả hai bờ biển
English | Vietnamese |
---|---|
purchasing | mua |
costs | phí |
home | nhà |
here | đây |
or | hoặc |
on | trên |
in | với |
EN Websites will get a public and private key after successfully acquiring or purchasing SSL certificates
VI Trang web sẽ nhận được chìa khóa công cộng và cá nhân sau khi hoàn tất việc nhận hoặc mua chứng chỉ SSL
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
purchasing | mua |
get | nhận |
websites | trang |
key | khóa |
after | sau |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN Some of the best practices for purchasing domain names include the following:
VI Nhanh chóng và dễ dàng để mua được một tên miền khi nó đang có sẵn. Nhưng có một số gợi ý cho bạn để chọn được một tên miền tốt:
English | Vietnamese |
---|---|
best | tốt |
purchasing | mua |
names | tên |
some | bạn |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage
VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị
English | Vietnamese |
---|---|
target | mục tiêu |
based | dựa trên |
age | tuổi |
gender | giới tính |
purchasing | mua |
or | hoặc |
usage | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
and | như |
EN The graph lets you visually track how your Pinterest audience converted on the path to purchasing within your selected conversion window
VI Biểu đồ cho phép bạn theo dõi trực quan cách đối tượng của bạn trên Pinterest chuyển đổi trên hành trình mua hàng trong khung thời gian chuyển đổi mà bạn đã chọn
English | Vietnamese |
---|---|
purchasing | mua |
selected | chọn |
conversion | chuyển đổi |
track | theo dõi |
your | của bạn |
lets | cho phép |
you | bạn |
on | trên |
EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
English | Vietnamese |
---|---|
last | cuối cùng |
product | sản phẩm |
before | trước |
purchased | mua |
with | dùng |
Showing 33 of 33 translations