EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
English | Vietnamese |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
English | Vietnamese |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN La Terrasse also offers seasonal promotions like fondue and raclette with the best produce sourced from France, including Fine de Claire and Cancale oysters.
VI La Terrasse cũng phục vụ những món ngon theo mùa với nguyên liệu tốt nhất nhập khẩu từ Pháp như món hàu Fine de Claire và hàu xứ Cancale hay món pho-mát chảy vào mùa đông lạnh giá.
English | Vietnamese |
---|---|
la | la |
france | pháp |
de | de |
the | những |
with | với |
and | và |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
English | Vietnamese |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
English | Vietnamese |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN You’re always going to try to produce the best you can
VI Bạn luôn phải cố gắng làm việc tốt nhất có thể
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
try | cố gắng |
can | phải |
to | làm |
you | bạn |
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN Incandescent bulbs use a lot of energy to produce light, with 90% of the energy given off as heat. They are also no longer manufactured in the United States.
VI Bóng đèn sợi đốt dùng rất nhiều năng lượng để tạo ánh sáng, trong đó 90% năng lượng tỏa ra thành nhiệt. Loại này không còn được sản xuất ở Mỹ nữa.
English | Vietnamese |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
energy | năng lượng |
also | loại |
in | trong |
with | dùng |
the | này |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
English | Vietnamese |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN Start your digital business with this insider trick, when you’re figuring out what type of content you want to produce ...
VI Bắt đầu công việc kinh doanh kỹ thuật số của bạn với thủ thuật nội bộ này, khi bạn đang tìm ra loại nội dung bạn muốn sản xuất ...
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
business | kinh doanh |
type | loại |
of | của |
your | bạn |
want | muốn |
EN This website aims to help you take the first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output
VI Trang này được tạo ra với mục đích giúp bạn có được những kiến thức cơ bản nhất về LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng
English | Vietnamese |
---|---|
website | trang |
aims | mục đích |
help | giúp |
system | hệ thống |
you | bạn |
first | với |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
English | Vietnamese |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
products | sản phẩm |
and | như |
on | ngày |
up | mỗi |
EN While more modern compilers will produce compiled code for arm64, you will need to deploy it into an arm-based environment to test
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
English | Vietnamese |
---|---|
more | hơn |
modern | hiện đại |
deploy | triển khai |
environment | môi trường |
test | kiểm tra |
you | bạn |
need | cần |
while | khi |
EN The AWS serverless architecture and the ease of use of the AWS services inside it free up developer time to produce business value.
VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS và việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
use | sử dụng |
services | giúp |
developer | nhà phát triển |
time | thời gian |
business | doanh nghiệp |
value | giá |
the | giải |
inside | trong |
EN Bosch develops innovative, high quality power tools that are guaranteed to produce professional results in all fields of craftsmanship
VI Bosch phát triển các sản phẩm dụng cụ điện cầm tay tiên tiến, chất lượng và hiệu quả cao
English | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
power | điện |
to | các |
EN Gunther May: We are seeing in almost all industries that the life cycles of products are becoming ever shorter and that industrial users are constantly having to produce smaller batch sizes
VI Gunther May: Trong hầu hết các ngành công nghiệp, chúng ta nhận thấy rằng vòng đời của sản phẩm ngày càng ngắn và những khách hàng công nghiệp liên tục phải sản xuất lô nhỏ hơn
English | Vietnamese |
---|---|
products | sản phẩm |
industrial | công nghiệp |
may | phải |
in | trong |
all | của |
the | nhận |
EN We take ownership of our actions and the outcomes they produce. We have each other’s best interest at heart.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm với quyết định và hậu quả đến từ quyết định của mình. Chúng tôi luôn đặt lợi ích của nhau lên hàng đầu.
English | Vietnamese |
---|---|
best | đầu |
we | chúng tôi |
EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing
VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế
English | Vietnamese |
---|---|
march | tháng |
manufacturing | sản xuất |
to | trong |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
English | Vietnamese |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
English | Vietnamese |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN Discover how the Zoom Event Services team helps you plan, support, and produce high-quality virtual, live, and hybrid events on Zoom.
VI Khám phá cách đội ngũ Dịch vụ Zoom Event giúp bạn lập kế hoạch, hỗ trợ và tạo ra các sự kiện trực tuyến, sự kiện trực tiếp và sự kiện kết hợp chất lượng cao trên Zoom.
English | Vietnamese |
---|---|
plan | kế hoạch |
live | trực tiếp |
on | trên |
helps | giúp |
you | bạn |
and | các |
events | sự kiện |
EN Gelato powers the world’s largest print on demand network of local print providers for ecommerce sellers. Produce what you need, where and when you need it. Faster, smarter and greener.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
where | giới |
the | trường |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
on | trên |
EN Thousands of businesses use Gelato’s software and APIs to produce and deliver custom printed products anywhere in the world.
VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm và API của Gelato để sản xuất và phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.
English | Vietnamese |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
apis | api |
world | thế giới |
products | sản phẩm |
to | phần |
EN Sustainability is the primary principle that we develop and produce textiles
VI Tính bền vững là nguyên tắc chính mà chúng tôi phát triển và sản xuất hàng dệt may
English | Vietnamese |
---|---|
primary | chính |
develop | phát triển |
we | chúng tôi |
English | Vietnamese |
---|---|
search | tìm kiếm |
list | danh sách |
of | của |
products | sản phẩm |
your | bạn |
Showing 28 of 28 translations