Translate "poverty" to Vietnamese

Showing 9 of 9 translations of the phrase "poverty" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of poverty

English
Vietnamese

EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.

VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.

English Vietnamese
providing cung cấp
solutions giải pháp
low thấp
find tìm
people người
to cho
and các

EN To reduce poverty and boost prosperity in emerging countries like Indonesia, financial inclusion is key.

VI Để giảm nghèo và thúc đẩy thịnh vượng ở những quốc gia đang phát triển như Indonesia, việc tiếp cận với sản phẩm, dịch vụ tài chính là chìa khóa quan trọng.

English Vietnamese
countries quốc gia
financial tài chính
is đang
reduce giảm
and như
key chìa
to với

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

English Vietnamese
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN Our work at Passerelles numeriques Cambodia is to provide quality education, including technical and soft-skills training, as a gateway for life to escape poverty

VI Sứ mệnh của Passerelles numériques Campuchia là cung cấp chương trình giáo dục chất lượng bao gồm đào tạo kỹ thuật và các kỹ năng mềm nhằm tạo ra một cuộc sống thoát nghèo

English Vietnamese
provide cung cấp
quality chất lượng
including bao gồm
technical kỹ thuật
life sống
education giáo dục
and của

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo

English Vietnamese
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.

VI Nếu bạn có tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn có quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.

English Vietnamese
income thu nhập
federal liên bang
costs phí
if nếu
monthly hàng tháng
be được
you bạn

EN Coverage will include adults up to age 64 with income levels less than 133% of the poverty level. 

VI Phạm vi bảo hiểm sẽ bao gồm người lớn đến 64 tuổi với mức thu nhập thấp hơn 133% của mức nghèo. 

English Vietnamese
include bao gồm
age tuổi
income thu nhập
with với

EN 133% of the Poverty Level (Yearly Income)

VI 133% của Mức Nghèo đói (Thu nhập hàng năm)

English Vietnamese
income thu nhập
the của

EN Income at or below 200% of the federal poverty level

VI Thu nhập bằng hoặc thấp hơn 200% của mức nghèo liên bang

English Vietnamese
income thu nhập
or hoặc
federal liên bang
the của

Showing 9 of 9 translations