EN FE XCELERATE 2021: “PITCH SESSION” IS COMING
EN FE XCELERATE 2021: “PITCH SESSION” IS COMING
VI FE CREDIT TẶNG QUÀ, TRAO HỌC BỔNG CHO NGƯỜI DÂN NGHÈO VÙNG BIÊN GIỚI ĐẮK NÔNG
EN We use Verifiable Random Function (VDF) for unbiased and unpredictable shard membership.
VI Chúng tôi sử dụng Hàm ngẫu nhiên có thể xác minh (VDF) cho tư cách thành viên phân đoạn không thiên vị và không thể đoán trước.
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
function | hàm |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
English | Vietnamese |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
English | Vietnamese |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
English | Vietnamese |
---|---|
car | xe |
EN 2. How can I find my membership code on the app?
VI 2. Làm sao để tôi xem mã thành viên của tôi trên app?
English | Vietnamese |
---|---|
my | của tôi |
on | trên |
EN Open CK Club then click on “My ID” located in the bottom-middle of the home page to see your membership code.
VI Sau khi mở ứng dụng CK Club, tại trang chủ của ứng dụng, bạn hãy bấm vào “My ID” nằm ở giữa, bên dưới màn hình để xem được mã thành viên của mình.
EN At main screen, choose “More”, go to “ My Page” then choose “ Membership status” to get information.
VI Vui lòng vào mục “Thêm”, chọn “Thông tin cá nhân” sau đó kiểm tra mục “ Hạng thành viên” để cập nhật thông tin.
EN We use Verifiable Random Function (VDF) for unbiased and unpredictable shard membership.
VI Chúng tôi sử dụng Hàm ngẫu nhiên có thể xác minh (VDF) cho tư cách thành viên phân đoạn không thiên vị và không thể đoán trước.
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
function | hàm |
we | chúng tôi |
for | cho |
EN Notice of the start of handling of the membership draft beer service "Kirin Home Tap"
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý dịch vụ bia tươi dành cho thành viên "Kirin Home Tap"
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
EN To provide this program, the EDION Group will record the history and other information (including membership numbers, points, etc.) of products, services, etc
VI Để cung cấp chương trình này, Nhóm EDION sẽ ghi lại lịch sử và các thông tin khác (bao gồm số thành viên, điểm, v.v.) của các sản phẩm, dịch vụ, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
provide | cung cấp |
program | chương trình |
group | nhóm |
other | khác |
information | thông tin |
including | bao gồm |
points | điểm |
products | sản phẩm |
this | này |
EN Condoning or trivialising violence because of a victim’s membership in a vulnerable or protected group
VI Bạo hành hoặc tầm thường hóa bạo lực vì nạn nhân thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
group | nhóm |
EN Attacks on individuals including public figures based on their membership in a vulnerable or protected group
VI Tấn công vào các cá nhân, bao gồm cả người nổi tiếng, do họ thuộc một nhóm dễ bị tổn thương hoặc được bảo vệ
English | Vietnamese |
---|---|
attacks | tấn công |
individuals | cá nhân |
including | bao gồm |
or | hoặc |
group | nhóm |
EN Membership Terms & Conditions
VI Điều khoản & Điều kiện Th.viên
EN Over the years, millions of WordPress users have created various types of websites – from portfolios, resumes, forums, publications, and membership sites to online stores.
VI Theo thời gian, hàng triệu người dùng WordPress đã tạo ra nhiều loại trang web - từ porfolio, CV, diễn đàn, ấn phẩm và trang thành viên cho đến website bán hàng.
English | Vietnamese |
---|---|
millions | triệu |
types | loại |
websites | trang |
various | nhiều |
EN Drive membership, increase donations and raise awareness using GetResponse marketing tools.
VI Thu hút thành viên, tăng tiền quyên góp hoặc nâng cao nhận thức khi sử dụng công cụ tiếp thị của GetResponse.
English | Vietnamese |
---|---|
increase | tăng |
using | sử dụng |
and | thị |
Showing 16 of 16 translations