EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
"own ip address" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
English | Vietnamese |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Your notice to opt-out must include your first and last name, address, the email address associated with your Zoom account, and an unequivocal statement that you decline this Arbitration Agreement
VI Thông báo không tham gia của bạn phải bao gồm họ tên, địa chỉ của bạn, địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom của bạn và tuyên bố rõ ràng rằng bạn từ chối Thỏa thuận trọng tài này
English | Vietnamese |
---|---|
include | bao gồm |
name | tên |
account | tài khoản |
your | của bạn |
must | phải |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current
VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email và địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật
English | Vietnamese |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
on | trên |
your | bạn |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
English | Vietnamese |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
English | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Thanks to PNC, Panha is not the only alumnus who has started his own business, others have also seized the opportunity to launch their own company:
VI Với sự giúp sức từ PNC, Panha không phải là người duy nhất thành lập công ty riêng, những sinh viên khác cũng nắm lấy cơ hội:
English | Vietnamese |
---|---|
others | khác |
also | cũng |
company | công ty |
not | không |
own | riêng |
have | phải |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN We’re the only measurement provider that has built our own data warehousing and infrastructure based on our own bare-metal servers
VI Adjust là nhà cung cấp dịch vụ đo lường (MMP) duy nhất có cơ sở hạ tầng và kho dữ liệu được vận hành bởi chính máy chủ bare-metal của riêng mình
English | Vietnamese |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
that | liệu |
has | được |
EN We own our own servers, which means you’ll always have access to unlimited raw data and you’ll never pay twice for the same user.
VI Chúng tôi vận hành máy chủ riêng, nghĩa là bạn luôn có quyền truy cập không giới hạn vào dữ liệu thô và không bao giờ phải trả phí hai lần khi chỉ có thêm một người dùng.
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
never | không |
and | và |
we | chúng tôi |
access | truy cập |
user | dùng |
own | riêng |
English | Vietnamese |
---|---|
time | thời gian |
be | là |
EN Having your own store with its own URL also helps you scale your brand and build credibility
VI Sở hữu cửa hàng của riêng mình với địa chỉ trang web riêng có thể giúp bạn mở rộng thương hiệu và xây dựng niềm tin cho khách hàng
English | Vietnamese |
---|---|
store | cửa hàng |
helps | giúp |
brand | thương hiệu |
build | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
having | với |
EN By connecting to our server instead of the target server, the target server does not see your IP address
VI Bằng cách kết nối với máy chủ của chúng tôi thay vì máy chủ đích, máy chủ mục tiêu không thấy địa chỉ IP của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
target | mục tiêu |
ip | ip |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
not | với |
see | bạn |
English | Vietnamese |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
English | Vietnamese |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
English | Vietnamese |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN Either your cell phone number or your email address.
VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
EN Crypto collectibles are secured on the blockchain and associated with a public address
VI Các bộ sưu tập tiền điện tử được lưu trữ bảo mật trên blockchain và được liên kết với một địa chỉ ví công khai
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
and | các |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Trust Wallet provides a user with a unified wallet address that can be used to manage Ethereum and all ERC20 tokens
VI Ví Trust cung cấp cho người dùng một ví thống nhất có thể được sử dụng để quản lý tiền Ethereum và các đồng tiền mã hóa sinh ra trên mạng lưới của nó
English | Vietnamese |
---|---|
wallet | trên |
provides | cung cấp |
ethereum | ethereum |
user | dùng |
used | sử dụng |
all | các |
and | của |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
English | Vietnamese |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN Enter the recipient’s Ethereum address
VI Nhập địa chỉ nhận Ethereum địa chỉ
English | Vietnamese |
---|---|
ethereum | ethereum |
the | nhận |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN Some of the cookies we use are linked to your APKMODY account (including information about you, such as the email address you provided us), and other cookies do not.
VI Một số cookie chúng tôi sử dụng được liên kết với tài khoản APKMODY của bạn (bao gồm thông tin về bạn, chẳng hạn như địa chỉ email bạn đã cung cấp cho chúng tôi) và các cookie khác thì không.
English | Vietnamese |
---|---|
cookies | cookie |
account | tài khoản |
including | bao gồm |
information | thông tin |
other | khác |
of | của |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | không |
provided | cung cấp |
your | bạn |
such | các |
EN Your IP address and user agent are logged every time you visit this website.
VI Địa chỉ IP và user agent của bạn được lưu lại mỗi khi bạn truy cập vào website này.
English | Vietnamese |
---|---|
ip | ip |
website | website |
every | mỗi |
this | này |
time | khi |
your | của bạn |
and | và |
EN This is our BitCoin address (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
VI Đây là địa chỉ BitCoin của chúng tôi (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
English | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
our | chúng tôi |
btc | btc |
EN Advertisement requests to any other e-mail address will be deleted
VI Yêu cầu quảng cáo đến bất kỳ địa chỉ email nào sẽ bị xóa
English | Vietnamese |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
requests | yêu cầu |
to | đến |
EN Please contact us using your company e-mail address and include a proper company signature
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
English | Vietnamese |
---|---|
company | công ty |
your | chúng tôi |
and | của |
a | chúng |
EN If you are using Boxbe, look in your Wait List Folder and add our E-Mail address manually to your Guest List
VI Nếu bạn đang sử dụng Boxbe, hãy xem trong Thư mục danh sách chờ của bạn và thêm địa chỉ email của chúng tôi vào Danh sách người gởi của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
if | nếu |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
in | trong |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
English | Vietnamese |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN 3. Address of the company which carries out the information collection:
VI 3. Địa chỉ của đơn vị thu thập và quản lý thông tin
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
the | của |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
English | Vietnamese |
---|---|
the | này |
EN The Aion Network prides itself on transparency and is designed to address unsolved questions of scalability, privacy, and security.
VI Mạng Aion tự hào về tính minh bạch và được thiết kế để giải quyết các câu hỏi chưa được giải quyết về khả năng mở rộng, quyền riêng tư và bảo mật.
English | Vietnamese |
---|---|
network | mạng |
and | các |
security | bảo mật |
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN Of Sunto-gun, Shizuoka Prefecture Shimizu-cho, Fushimi-shaped fountain head address 58 1 (EDION SUN-TO-MOON KAKITAGAWA STORE in) MAP
VI Của Sunto-gun, tỉnh Shizuoka Shimizu-cho, Fushimi hình địa chỉ đài phun nước đầu 58 (1 EDION Cửa hàng SUN-TO-MOON KAKITAGAWA trong) Bản đồ
English | Vietnamese |
---|---|
store | cửa hàng |
to | đầu |
of | của |
in | trong |
EN Enter the recipient’s address
VI Nhập địa chỉ người nhận
English | Vietnamese |
---|---|
the | nhận |
EN What is the recipient’s address?
VI Địa chỉ người nhận là gì?
English | Vietnamese |
---|---|
the | nhận |
EN Add frequently used addresses of Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP and other altcoins to an Address book.
VI Khách hàng có thể lưu địa chỉ ví các loại tiền điện tử như Bitcoin, Ethereum, Litecoin, Monero, XRP và các loại tiền khác vào Sổ địa chỉ.
English | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
litecoin | litecoin |
other | khác |
an | thể |
and | và |
to | tiền |
EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
English | Vietnamese |
---|---|
sent | gửi |
ethereum | ethereum |
to | đến |
standard | tiêu chuẩn |
EN View users’ email address & phone numbers
VI Xem địa chỉ email và số điện thoại của người dùng
English | Vietnamese |
---|---|
view | xem |
users | người dùng |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
English | Vietnamese |
---|---|
environmental | môi trường |
Showing 50 of 50 translations