EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
"found a way" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
found | các những sử dụng tìm tìm thấy và đó đến |
way | bạn chúng cung cấp các cách có của của bạn dịch hơn một một số nhiều những nó qua sử dụng thay đổi trang trên từ và vào vì với điều đó đến để đổi |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
English | Vietnamese |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
English | Vietnamese |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
VI "Đây là "cách thức" quản lý podcast theo dõi của bạn. Nó cũng là cách tuyệt vời để khám phá những podcast mới."
English | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
great | tuyệt vời |
new | mới |
your | của bạn |
also | cũng |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
English | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
English | Vietnamese |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
English | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN Haven’t found the answer to your question?
VI Bạn không tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn?
English | Vietnamese |
---|---|
answer | trả lời |
question | câu hỏi |
your | của bạn |
EN Translation of found – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của found – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of found from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của found từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
English | Vietnamese |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of found in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của found trong tiếng Việt
English | Vietnamese |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add found to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm found vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
English | Vietnamese |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN found | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI found | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
English | Vietnamese |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN It was found to be safe and effective in protecting children as young as 12 in clinical trials.
VI Loại vắc-xin này đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả để bảo vệ trẻ em từ 12 tuổi trở lên trong các thử nghiệm lâm sàng.
English | Vietnamese |
---|---|
safe | an toàn |
children | trẻ em |
young | trẻ |
in | trong |
be | được |
it | này |
and | các |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Detailed information can be found on api2convert.com
VI Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com
English | Vietnamese |
---|---|
on | trên |
be | được |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
EN In the bedroom, more designer pieces can be found, including a velvety leather bed frame accompanied by a pair of silver leaf bedside tables from the Arkeos collection by Vittoria Grifoni.
VI Phòng ngủ được trang trí với nhiều đồ nội thất độc đáo bao gồm khung giường bằng da mềm mại, cặp bàn đầu giường từ bộ sưu tập Arkeos của Vittoria Grifoni.
English | Vietnamese |
---|---|
more | nhiều |
including | bao gồm |
bed | giường |
of | của |
EN Circle K Vietnam has no responsibility for the accuracy, content, or availability of information found on sites that link to or from third parties not associated with Circle K Vietnam
VI Circle K Việt Nam không chịu trách nhiệm về tính chính xác, nội dung, hoặc các thông tin sẵn có trên các trang web dẫn tới hoặc từ bên thứ ba mà không có liên quan đến Circle K Việt Nam
English | Vietnamese |
---|---|
k | k |
responsibility | trách nhiệm |
or | hoặc |
information | thông tin |
on | trên |
sites | trang |
not | không |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
regarding | của |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
English | Vietnamese |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN I quickly found that there were ways to integrate the environmental aspects that I was learning about in my program into these events
VI Tôi nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều cách để lồng ghép những khía cạnh môi trường mà tôi đã tìm hiểu trong chương trình của mình vào các sự kiện đó
English | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
there | và |
ways | cách |
environmental | môi trường |
program | chương trình |
events | sự kiện |
the | trường |
quickly | nhanh chóng |
in | trong |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
English | Vietnamese |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN No blog posts have been found at this time. Please see the AWS Blog for other resources.
VI Hiện không tìm thấy bài đăng nào trên blog. Vui lòng tham khảo Blog AWS để xem các tài nguyên khác.
English | Vietnamese |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
resources | tài nguyên |
see | xem |
the | không |
EN If you are an experienced developer, you can also use our API. Detailed information can be found on api2convert.com.
VI Nếu bạn là một nhà phát triển có kinh nghiệm, bạn cũng có thể sử dụng API của chúng tôi. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang api2convert.com.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
experienced | kinh nghiệm |
developer | nhà phát triển |
also | cũng |
use | sử dụng |
api | api |
on | trên |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
you | bạn |
our | chúng tôi |
found | tìm |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
English | Vietnamese |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
English | Vietnamese |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.
VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức
English | Vietnamese |
---|---|
to | làm |
is | là |
EN After I open the installer I got an error says ?No activity found to handle intent??
VI K vô được ad ơi :(( nó hiện phải tải offical soure về :((
EN A detailed overview of what we do and how can be found here.
VI Tổng quan chi tiết về những gì chúng tôi làm và cách thức có thể được tìm thấy tại đây.
English | Vietnamese |
---|---|
detailed | chi tiết |
we | chúng tôi |
be | là |
here | đây |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
English | Vietnamese |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN Repayments are delivered according to the payment schedule for an individual project, as can be found on our Conditions page.
VI Các khoản thanh toán được phân phối theo tiến độ thanh toán cho một dự án riêng lẻ, như có thể tìm thấy trên Điều kiện trang.
English | Vietnamese |
---|---|
according | theo |
payment | thanh toán |
project | dự án |
on | trên |
page | trang |
found | tìm |
EN Proportion of graduates who found a job two months after their graduation in 2019
VI Tỷ lệ sinh viên tìm được việc làm sau 2 tháng tốt nghiệp trong năm 2019
English | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
job | việc làm |
months | tháng |
after | sau |
in | trong |
their | là |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
English | Vietnamese |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
English | Vietnamese |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
English | Vietnamese |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
English | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN “With Semrush, I have found weaknesses in PPC for pitches where I was only covering SEO
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
English | Vietnamese |
---|---|
i | tôi |
found | tìm |
in | trong |
with | với |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
English | Vietnamese |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN No blogs found matching that criteria.
VI Không tìm thấy blog phù hợp với tiêu chí đó.
English | Vietnamese |
---|---|
no | không |
that | với |
EN More information on FedRAMP can be found at on the FedRAMP website.
VI Để biêt thêm thông tin về FedRAMP, hãy truy cập vào trang web FedRAMP.
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
on | vào |
more | thêm |
EN The Partner Package may be found in your AWS account via AWS Artifact or by request through your AWS account manager.
VI Bạn có thể tìm thấy Gói đối tác trong tài khoản AWS của mình thông qua AWS Artifact hoặc đưa ra yêu cầu thông qua trình quản lý tài khoản AWS.
English | Vietnamese |
---|---|
package | gói |
aws | aws |
account | tài khoản |
request | yêu cầu |
or | hoặc |
in | trong |
through | thông qua |
the | của |
EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
English | Vietnamese |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
high | cao |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
in | trong |
the | nhận |
EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
English | Vietnamese |
---|---|
scope | phạm vi |
program | chương trình |
select | chọn |
aws | aws |
in | trong |
by | theo |
be | được |
on | trên |
cloud | mây |
the | dịch |
EN The covered AWS services that are within the scope of the K-ISMS certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chứng nhận K-ISMS trên Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình tuân thủ
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
of | của |
in | trong |
EN AWS services in scope for the K-ISMS certification can be found at AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể xem các dịch vụ AWS trong phạm vi chứng nhận K-ISMS tại Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
be | xem |
at | tại |
in | trong |
the | nhận |
EN The covered AWS services that are in scope for the IRAP assessment can be found on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage.
VI Bạn có thể tham khảo những dịch vụ AWS áp dụng trong phạm vi cho Đánh giá IRAP trên trang web Dịch vụ AWS thuộc phạm vi Chương trình tuân thủ .
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
in | trong |
scope | phạm vi |
on | trên |
program | chương trình |
EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
English | Vietnamese |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
EN The services in scope of the AWS US East-West JAB P-ATO boundary at Moderate baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS Đông-Tây Hoa Kỳ thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản Trung bình trong Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của Chương trình tuân thủ.
English | Vietnamese |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
Showing 50 of 50 translations