EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
English | Vietnamese |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN This chart shows vaccinations, including boosters, for age and demographic groups
VI Biểu đồ này hiển thị số mũi tiêm vắc-xin, bao gồm cả mũi tăng cường, cho các nhóm theo tuổi và nhân khẩu học
English | Vietnamese |
---|---|
including | bao gồm |
age | tuổi |
and | thị |
this | này |
for | cho |
groups | các nhóm |
EN This is because of differences between how demographic data is collected through Census estimates and how information is collected at the time of vaccination.
VI Nguyên nhân là do sự khác biệt giữa cách thu thập dữ liệu nhân khẩu học thông qua ước tính Điều Tra Dân Số và cách thu thập thông tin tại thời điểm tiêm chủng.
English | Vietnamese |
---|---|
between | giữa |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
at | tại |
time | điểm |
through | thông qua |
EN Download the report for a comprehensive breakdown of global and demographic-specific patterns across eight key markets.
VI Tải báo cáo để nhận về bản phân tích chi tiết hành vi của người dùng ở mọi lứa tuổi và tại tám thị trường chính.
English | Vietnamese |
---|---|
report | báo cáo |
markets | thị trường |
key | chính |
and | thị |
the | trường |
of | của |
EN Zoom also makes it easy to add demographic fields and customized open ended or multiple-choice questions to the registration page.
VI Zoom cũng giúp bạn dễ dàng thêm các trường nhân khẩu học và câu hỏi mở hoặc câu hỏi có nhiều lựa chọn tùy chỉnh vào trang đăng ký.
English | Vietnamese |
---|---|
easy | dễ dàng |
page | trang |
multiple | nhiều |
choice | chọn |
or | hoặc |
the | trường |
and | và |
EN You can view a demographic breakdown of your audience selection by age, gender, location and device.
VI Bạn có thể xem bảng phân tích nhân khẩu học của đối tượng của bạn theo độ tuổi, giới tính, địa điểm và thiết bị.
English | Vietnamese |
---|---|
view | xem |
age | tuổi |
gender | giới tính |
of | của |
your | bạn |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
EN Demographic information, such as age range and marital or family status;
VI Thông tin nhân khẩu học, chẳng hạn như độ tuổi và tình trạng hôn nhân hoặc gia đình;
English | Vietnamese |
---|---|
information | thông tin |
age | tuổi |
or | hoặc |
family | gia đình |
status | tình trạng |
Showing 50 of 50 translations