EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
"create ads" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
English | Vietnamese |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
English | Vietnamese |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN “I have used the PPC Keyword Tool to create ads for my clients. And those ads not only fit the client brief, but also have returned great results.”
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
English | Vietnamese |
---|---|
great | lớn |
create | tạo |
clients | khách |
the | không |
and | tôi |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
English | Vietnamese |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost
VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads
English | Vietnamese |
---|---|
data | dữ liệu |
cost | phí |
count | số lượng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
English | Vietnamese |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
English | Vietnamese |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
English | Vietnamese |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
English | Vietnamese |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
English | Vietnamese |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Create, launch, and manage ads on placements within the Facebook family, including Facebook itself, Instagram, Facebook Messenger, and the Audience Network.
VI Tạo, khởi chạy và quản lý quảng cáo trên các vị trí xuất hiện trong loạt ứng dụng thuộc họ Facebook, bao gồm chính Facebook, Instagram, Facebook Messenger và Audience Network.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
launch | chạy |
and | các |
ads | quảng cáo |
including | bao gồm |
on | trên |
within | trong |
EN Create shopping ads | Pinterest Business help
VI Tạo quảng cáo mua sắm | Trợ giúp về Pinterest Business
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
ads | quảng cáo |
help | giúp |
shopping | mua sắm |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Once you’re ready to get started, you can create and promote your personalised collections ad through Ads Manager, bulk editor or selected API partners
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
English | Vietnamese |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
create | tạo |
or | hoặc |
selected | chọn |
api | api |
your | bạn |
through | qua |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Click Ads at the top of the screen, then click Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó nhấp vào Tạo chiến dịch.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
ads | quảng cáo |
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
create | tạo |
the | dịch |
EN Create, run, and analyze paid ads in one place.
VI Tạo, triển khai, phân tích paid ads với một công cụ duy nhất.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
analyze | phân tích |
and | với |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
English | Vietnamese |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN You can also create Ad Audience based on your contact lists and segments and export it to your Google Ads account.
VI Bạn có thể tạo Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách liên hệ và phân khúc khách hàng rồi xuất sang tài khoản Google Ads.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
based | dựa trên |
lists | danh sách |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
on | trên |
you | bạn |
EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
or | hoặc |
create | tạo |
campaigns | chiến dịch |
set | thiết lập |
to | đầu |
with | với |
EN Define your campaign goal and create relevant ads in just a few steps.
VI Xác định mục tiêu chiến dịch của bạn và tạo các quảng cáo liên quan chỉ với vài bước.
English | Vietnamese |
---|---|
define | xác định |
campaign | chiến dịch |
goal | mục tiêu |
ads | quảng cáo |
steps | bước |
your | của bạn |
and | và |
create | tạo |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN How to create Google Ads in GetResponse
VI Cách tạo Google Ads trên GetResponse
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
to | trên |
EN Learn, step-by-step, how to create and launch Google ads that will bring more customers to your business.
VI Tìm hiểu từng bước cách tạo và khởi chạy quảng cáo Google giúp thu hút nhiều khách hàng hơn cho doanh nghiệp của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
launch | chạy |
ads | quảng cáo |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
create | tạo |
step | bước |
more | nhiều |
EN Easy step-by-step guide on how to create your first Google Ads campaign.
VI Hướng dẫn từng bước dễ thực hiện về cách thức tạo chiến dịch quảng cáo Google đầu tiên của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
guide | hướng dẫn |
ads | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
your | của bạn |
create | tạo |
step | bước |
to | đầu |
EN See how easy it is to create and publish ads
VI Xem tạo và đăng quảng cáo dễ như thế nào
English | Vietnamese |
---|---|
ads | quảng cáo |
and | như |
create | tạo |
EN Create, buy, and manage Facebook ads right inside GetResponse. Then track their performance and optimize as you go.
VI Tạo, mua và quản lý quảng cáo Facebook và Instagram ngay trong GetResponse. Sau đó theo dõi hiệu suất của chúng và tối ưu hóa dễ dàng.
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
buy | mua |
ads | quảng cáo |
then | sau |
performance | hiệu suất |
optimize | tối ưu hóa |
inside | trong |
you | chúng |
and | của |
track | theo dõi |
as | theo |
EN Create ads, find your people, and grow your list. All in one place.
VI Tạo quảng cáo, tìm người và phát triển danh bạ của bạn. Tất cả ở cùng một nơi.
English | Vietnamese |
---|---|
ads | quảng cáo |
place | nơi |
create | tạo |
people | người |
grow | phát triển |
your | bạn |
EN Resources to help you create converting Facebook Ads
VI Các tài nguyên giúp bạn tạo Quảng cáo Facebook cho tỷ lệ chuyển đổi cao
English | Vietnamese |
---|---|
resources | tài nguyên |
ads | quảng cáo |
you | bạn |
help | giúp |
create | tạo |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
English | Vietnamese |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
English | Vietnamese |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN The only ads in the game are video ads that are often on the daily to-do list
VI Quảng cáo duy nhất trong game là các quảng cáo video mà thường thỉnh thoảng nằm trong danh sách công việc cần làm hàng ngày
English | Vietnamese |
---|---|
ads | quảng cáo |
video | video |
often | thường |
list | danh sách |
only | là |
in | trong |
on | ngày |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
English | Vietnamese |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Discover the website running Product Listing Ads within a specific industry vertical, along with their count of PLA copies, PLA keywords, and Google Search Ads Keywords Count
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
English | Vietnamese |
---|---|
running | chạy |
product | sản phẩm |
ads | quảng cáo |
keywords | từ khóa |
of | của |
search | tìm kiếm |
website | trang |
count | lượng |
Showing 50 of 50 translations