EN To help you start that conversation, we've made this guide, filled with questions, conversation topics and issues that will help your family know what to expect.
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
VI Để giúp quý vị bắt đầu cuộc trò chuyện, chúng tôi đã xây dựng hướng dẫn này với các câu hỏi, chủ đề trò chuyện và vấn đề sẽ giúp gia đình quý vị biết nên tiến hành như thế nào.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
start | bắt đầu |
guide | hướng dẫn |
family | gia đình |
know | biết |
your | tôi |
and | các |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Mountain Luxury Private Pool Villas in Sapa The Topas Ecolodge Private Pool Villas are set to open in July, bringing a new level of luxury
VI Lung linh mùa nước đổ Sapa Sapa nổi tiếng với những khoảnh khắc nhuộm vàng đất trời mỗi mùa lúa chín, với khung cảnh núi
EN Move-in ready private workspace for teams of all sizes, with your choice of shared or private amenities.
VI Không gian làm việc riêng có thể chuyển vào ngay cho các đội nhóm thuộc mọi quy mô, trang bị tiện nghi chung hoặc riêng theo lựa chọn của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
teams | nhóm |
or | hoặc |
of | của |
private | riêng |
your | bạn |
choice | chọn |
all | các |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
English | Vietnamese |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN Use lots of emoticons and dozens of multi-themed stickers to make the conversation interesting and lively
VI Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc và hàng tá các nhãn dán nhiều chủ đề để cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị và sinh động
English | Vietnamese |
---|---|
use | sử dụng |
lots | nhiều |
and | các |
make | cho |
EN Click icon on the company page or under talent search engine to start the conversation.
VI Nhấp vào biểu tượng tại trang Giới thiệu công ty hoặc bên dưới công cụ Tìm kiếm ứng viên để bắt đầu cuộc trò chuyện.
English | Vietnamese |
---|---|
click | nhấp |
company | công ty |
page | trang |
or | hoặc |
search | tìm kiếm |
start | bắt đầu |
under | dưới |
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
English | Vietnamese |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
English | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
EN Zoom on Zoom: How our sales teams work smarter with AI-powered conversation intelligence
VI 10 lợi ích của Zoom đối với các doanh nghiệp quy mô nhỏ, căn cứ theo Giám đốc Công nghệ này
English | Vietnamese |
---|---|
how | các |
with | với |
EN Rich conversation analytics to improve sales
VI Phân tích hội thoại đa dạng để cải thiện doanh số bán hàng
English | Vietnamese |
---|---|
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
sales | bán hàng |
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN Ask a question in the Pinterest Business Community Join the conversation
VI Đặt câu hỏi trong Cộng đồng Pinterest Business Tham gia cuộc trò chuyện
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
join | tham gia |
question | câu hỏi |
ask | hỏi |
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
VI Có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
VI Tải về và in tài liệu để bắt đầu cuộc trao đổi.
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
VI Bạn có muốn bắt đầu trò chuyện với gia đình về chăm sóc cuối đời không?
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
family | gia đình |
want | bạn |
to | đầu |
with | với |
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
VI Quá trình chăm sóc giảm nhẹ bắt đầu bằng một cuộc trò chuyện để xác định các triệu chứng, nhu cầu của bệnh nhân và bất kỳ loại thuốc nào có thể giúp giảm đau
English | Vietnamese |
---|---|
needs | nhu cầu |
and | của |
EN It’s a powerful way to start a conversation that turns anonymous connections into email subscribers.
VI Đó là một cách tuyệt vời để bắt đầu một cuộc trò chuyện giúp biến các liên lạc vô danh thành người đăng ký email.
English | Vietnamese |
---|---|
way | cách |
start | bắt đầu |
EN Keep the conversation going once people join your list
VI Duy trì cuộc hội thoại sau khi mọi người đã ở trong danh bạ của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
people | người |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
English | Vietnamese |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story, and share special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
English | Vietnamese |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
story | câu chuyện |
your | bạn |
and | của |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, share your story and special offers.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
English | Vietnamese |
---|---|
emails | |
prospects | tiềm năng |
thank | cảm ơn |
story | câu chuyện |
your | của bạn |
with | với |
EN Works with your identity providers and endpoint protection platforms to enforce default-deny, Zero Trust rules that limit access to corporate applications, private IP spaces and hostnames
VI Làm việc với các nhà cung cấp danh tính và nền tảng bảo vệ điểm cuối của bạn để thực thi các quy tắc Zero Trust, giới hạn quyền truy cập vào các ứng dụng công ty, không gian IP riêng và máy chủ
English | Vietnamese |
---|---|
identity | danh tính |
platforms | nền tảng |
rules | quy tắc |
limit | giới hạn |
corporate | công ty |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
access | truy cập |
protection | quyền |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
and | và |
with | với |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
English | Vietnamese |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
English | Vietnamese |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
English | Vietnamese |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Trust Wallet will never access any of your personal information on your mobile device. Your data stays private.
VI Ví Trust sẽ không truy cập vào thông tin cá nhân trên thiết bị di động của bạn. Dữ liệu của bạn là riêng tư.
English | Vietnamese |
---|---|
never | không |
of | của |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
access | truy cập |
on | trên |
private | riêng |
your | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
English | Vietnamese |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
private | riêng |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
pool | hồ bơi |
national | quốc gia |
or | hoặc |
private | riêng |
with | với |
English | Vietnamese |
---|---|
with | bằng |
private | riêng |
Showing 50 of 50 translations