Translate "colored pencil" to Vietnamese

Showing 4 of 4 translations of the phrase "colored pencil" from English to Vietnamese

Translation of English to Vietnamese of colored pencil

English
Vietnamese

EN They can be later refined or colored with a free vector graphic program like Inkscape

VI Sau đó, chúng có thể được tinh chỉnh hoặc tô màu bằng chương trình đồ họa vector miễn phí như Inkscape

English Vietnamese
later sau
program chương trình
they họ
with bằng
like như
or hoặc
be được

EN In Berlin, our Adjust-colored company bikes take you wherever you want to go.

VI Tại Berlin, những chiếc xe đạp mang đậm dấu ấn Adjust sẽ đưa bạn đi khắp muôn nơi.

English Vietnamese
want bạn

EN Quickly find an open room through colored LED lights that show availability at a distance.

VI Nhanh chóng tìm một phòng mở thông qua các đèn LED màu sắc hiển thị khả năng trống từ xa.

English Vietnamese
room phòng
availability khả năng
quickly nhanh
through qua

EN Step 2: Create your masterpiece. You can use crayons, colored pencils, markers, and even glitter.

VI Bước 2: Tạo kiệt tác của bạn. Bạn có thể sử dụng bút màu, bút chì màu, bút đánh dấu và thậm chí cả kim tuyến.

English Vietnamese
step bước
create tạo
use sử dụng
your của bạn
you bạn
and của

Showing 4 of 4 translations