EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
"chat live" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
English | Vietnamese |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN You can chat with them via Chat or microphone of your phone.
VI Bạn có thể trò chuyện với họ thông qua Chat hoặc micro của điện thoại.
English | Vietnamese |
---|---|
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
with | với |
you | bạn |
EN Chat app cheat sheet: How to make the most of Zoom Team Chat
VI Tờ thông tin về ứng dụng trò chuyện: Cách tận dụng tối đa Zoom Team Chat
English | Vietnamese |
---|---|
chat | trò chuyện |
EN Want to keep the meeting chat going? Continuous meeting chat makes it easy
VI Bạn muốn tiếp tục trò chuyện trong cuộc họp? Khả năng trò chuyện liên tục trong cuộc họp khiến mọi việc dễ dàng hơn
English | Vietnamese |
---|---|
chat | trò chuyện |
easy | dễ dàng |
want | muốn |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
English | Vietnamese |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
English | Vietnamese |
---|---|
the | cho |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
English | Vietnamese |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
English | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
English | Vietnamese |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
English | Vietnamese |
---|---|
the | cho |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
English | Vietnamese |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Receive help from our agents anytime via live chat support
VI Nhận sự hỗ trợ từ chúng tôi mọi lúc qua trò chuyện trực tiếp.
English | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
our | chúng tôi |
from | chúng |
via | qua |
receive | nhận |
EN Our live customer success team is always ready to help no matter what you need. Chat to real people, not robots.
VI Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng trợ giúp bất kể bạn cần gì. Trò chuyện với người thật, không phải robot.
English | Vietnamese |
---|---|
always | luôn |
ready | sẵn sàng |
chat | trò chuyện |
people | người |
help | giúp |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
customer | khách |
not | không |
EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.
VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.
English | Vietnamese |
---|---|
chat | trò chuyện |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Stuck? Not for long – get help from our agents anytime via 24/7 live chat, directly from the builder.
VI Bạn đang kẹt? Không phải lo - nhận giúp đỡ từ nhân viên của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tiếp ngay ở trong phần mềm chỉnh sửa.
English | Vietnamese |
---|---|
help | giúp |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
English | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN Get 24/7 access to the Customer Success Team via email or live chat.
VI Quyền truy cập 24/7 dịch vụ hỗ trợ của Bộ phận Khách hàng Thành công qua email hoặc trò chuyện trực tiếp.
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
via | qua |
access | truy cập |
customer | khách |
EN Contacting Customer Success Team – You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Bộ phận Hỗ trợ Khách hàng Thành công – Bạn có quyền truy cập không giới hạn vào tính năng hỗ trợ qua trò chuyện 24/7 của chúng tôi bằng tiếng Anh
EN Yep! In the case that any issues arise, our Five Star Support team is available 24/7 via live chat.
VI Đúng vậy, trong trường hợp xảy ra sự cố, đội ngũ Hỗ trợ Năm Sao luôn sẵn sàng 24/7 qua tính năng trò chuyện trực tiếp.
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
five | năm |
star | sao |
live | trực tiếp |
chat | trò chuyện |
via | qua |
EN Contacting Customer Success Team: You have unlimited access to our assistance through 24/7 live chat in English
VI Liên hệ với Đội ngũ Hỗ trợ Khách hàng: Bạn có thể truy cập không giới hạn vào chat hỗ trợ trực tiếp 24/7 bằng tiếng Anh
English | Vietnamese |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
our | bằng |
live | trực tiếp |
access | truy cập |
english | tiếng anh |
you | bạn |
customer | khách |
through | với |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
English | Vietnamese |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
English | Vietnamese |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN To correct or update your vaccine record, start an online chat with My Turn’s Virtual Assistant.
VI Để chỉnh sửa hoặc cập nhật hồ sơ vắc-xin của quý vị, hãy bắt đầu trò chuyện trực tuyến với Trợ Lý Ảo của My Turn.
English | Vietnamese |
---|---|
update | cập nhật |
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
chat | trò chuyện |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
your | của |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
English | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
English | Vietnamese |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN You can read newspapers, chat, share photos, call facetime with friends
VI Bạn có thể đọc báo, chat chit, chia sẻ ảnh, gọi facetime cùng với bạn bè
English | Vietnamese |
---|---|
call | gọi |
read | đọc |
photos | ảnh |
with | với |
you | bạn |
EN You can also make friends with your friends on HAGO, play games with them, chat and share memorable moments.
VI Bạn cũng có thể kết bạn với bạn bè của mình trên HAGO, cùng họ chơi trò chơi, chat chit và chia sẻ với nhau những khoảnh khắc đáng nhớ.
English | Vietnamese |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
games | trò chơi |
with | với |
you | bạn |
play | chơi |
EN Compared to the free version, this Premium version allows users to use unlimited recording function and simultaneously chat with people without worrying about the advertising
VI So với bản miễn phí thì bản Premium này cho phép người dùng sử dụng chức năng ghi âm không giới hạn và đồng thời trò chuyện với mọi người mà không lo lắng việc quảng cáo xen ngang
English | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
unlimited | không giới hạn |
function | chức năng |
chat | trò chuyện |
advertising | quảng cáo |
use | sử dụng |
people | người |
with | với |
this | này |
EN Please accept our cookies before we start a chat.
VI Xin vui lòng chấp nhận cookie của chúng tôi trước khi bắt đầu trò chuyện.
English | Vietnamese |
---|---|
please | xin vui lòng |
cookies | cookie |
start | bắt đầu |
chat | trò chuyện |
accept | chấp nhận |
we | chúng tôi |
a | đầu |
before | trước |
EN Please accept our cookies before we start a chat.
VI Xin vui lòng chấp nhận cookie của chúng tôi trước khi bắt đầu trò chuyện.
English | Vietnamese |
---|---|
please | xin vui lòng |
cookies | cookie |
start | bắt đầu |
chat | trò chuyện |
accept | chấp nhận |
we | chúng tôi |
a | đầu |
before | trước |
EN 24x7 phone, email, and chat access to Cloud Support Engineers
VI Gọi điện, gửi email và trò chuyện 24/7 với Kỹ sư hỗ trợ đám mây
English | Vietnamese |
---|---|
chat | trò chuyện |
cloud | mây |
to | với |
EN Automatically remove messages containing inappropriate images from channels of popular chat apps
VI Tự động xóa những thông điệp có chứa hình ảnh không phù hợp khỏi các kênh ứng dụng trò chuyện phổ biến
English | Vietnamese |
---|---|
images | hình ảnh |
channels | kênh |
popular | phổ biến |
chat | trò chuyện |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
English | Vietnamese |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Learn how to build a chat application with ElastiCache for Redis.
VI Tìm hiểu thêm về cách xây dựng ứng dụng trò chuyện với ElastiCache cho Redis.
English | Vietnamese |
---|---|
learn | hiểu |
chat | trò chuyện |
build | xây dựng |
with | với |
EN Product Guides FAQs Contact Support Chat with us
VI Hướng dẫn về Sản phẩm Câu hỏi thường gặp Liên hệ Hỗ trợ Trò chuyện với chúng tôi
English | Vietnamese |
---|---|
product | sản phẩm |
guides | hướng dẫn |
chat | trò chuyện |
with | với |
us | tôi |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
EN Here, 'content' includes all types of publications and updates, comments, public and private chat messages, scripts, open-source code, script release notes, and more
VI Ở đây, 'nội dung' bao gồm tất cả các loại ấn phẩm và cập nhật, nhận xét, tin nhắn trò chuyện công khai và riêng tư, tập lệnh, mã nguồn mở, ghi chú phát hành tập lệnh, v.v
English | Vietnamese |
---|---|
includes | bao gồm |
updates | cập nhật |
chat | trò chuyện |
types | loại |
private | riêng |
all | tất cả các |
EN If you'd like to publish or chat in another tongue, please click on the language selector in the top bar menu and select the desired dialect.
VI Nếu bạn muốn xuất bản hoặc trò chuyện bằng ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào bộ chọn ngôn ngữ trong menu thanh trên cùng và chọn phương ngữ mong muốn.
English | Vietnamese |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
in | trong |
another | khác |
click | nhấp |
on | trên |
select | chọn |
and | và |
Showing 50 of 50 translations