EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
EN In the To Do list, you can see your work progress in the current day based on a progress bar at the top of the task list
VI Trong danh sách To Do, bạn có thể thấy tiến độ công việc của bạn trong ngày hiện tại dựa vào một thanh tiến độ ở phía trên danh sách công việc
English | Vietnamese |
---|---|
in | trong |
list | danh sách |
work | công việc |
current | hiện tại |
day | ngày |
at | tại |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Advance level in 3DS MAX or Maya. Strong art skills with expert knowledge Photoshop, Substance designer/painter and/or other technologies utilized in the production of game art.
VI Thành thạo 3DS MAX hoặc Maya. Có khả năng thiết kế đồ họa và có kiến thức chuyên môn về Photoshop, Substance designer/painter và/hoặc các công nghệ khác được sử dụng trong sản xuất đồ họa game
English | Vietnamese |
---|---|
or | hoặc |
knowledge | kiến thức |
other | khác |
production | sản xuất |
in | trong |
and | các |
EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director
VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao và các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD
English | Vietnamese |
---|---|
high | cao |
quality | chất lượng |
environments | môi trường |
related | liên quan đến |
develop | phát triển |
of | của |
EN œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [a work of art - to contemplate a work of art]
VI œuvre (l'/une) - admirer une œuvre [tác phẩm - chiêm ngưỡng một tác phẩm]
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
English | Vietnamese |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
English | Vietnamese |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
English | Vietnamese |
---|---|
and | của |
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN These charts show our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Các biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
English | Vietnamese |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
these | này |
and | các |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
English | Vietnamese |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
English | Vietnamese |
---|---|
file | file |
but | nhưng |
and | thị |
converted | chuyển đổi |
the | khi |
upload | tải lên |
has | được |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
English | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
English | Vietnamese |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game
VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game
English | Vietnamese |
---|---|
changing | thay đổi |
continuously | liên tục |
depending | theo |
on | trong |
the | đổi |
EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet
VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh
English | Vietnamese |
---|---|
building | xây dựng |
of the | phần |
on | trên |
the | các |
EN I?m sure that, after playing for a few hours, you will be eager to open the Wiki and read through the progress of each part of the game.
VI Mà mình chắc chắn là chỉ cần chơi vài tiếng, bạn sẽ háo hức mở Wiki đọc lại cho bằng hết diễn tiến của từng phần game.
English | Vietnamese |
---|---|
and | và |
game | chơi |
that | bằng |
to | phần |
EN THE LINK ? Project Progress ? Ciputra Hanoi June 2019
VI TRẢI NGHIỆM KHU ĐÔ THỊ ĐÁNG SỐNG BẬC NHẤT HÀ NỘI CÙNG JAGUAR LAND ROVER
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
English | Vietnamese |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN You can monitor progress through the Amazon Kinesis and Amazon DynamoDB consoles and through the Amazon CloudWatch metrics that AWS Lambda generates for your function
VI Bạn có thể giám sát tiến trình thông qua bảng điều khiển Amazon Kinesis và Amazon DynamoDB, cũng như qua số liệu của Amazon CloudWatch mà AWS Lambda tạo ra cho hàm của bạn
English | Vietnamese |
---|---|
monitor | giám sát |
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
that | liệu |
you | bạn |
and | như |
through | thông qua |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
English | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
English | Vietnamese |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Create white-label client portals and share project progress details
VI Tạo cổng thông tin khách hàng nhãn trắng và chia sẻ chi tiết tiến độ dự án
English | Vietnamese |
---|---|
create | tạo |
project | dự án |
client | khách |
details | chi tiết |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
English | Vietnamese |
---|---|
have | cho |
at | tại |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
English | Vietnamese |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN With the Compare Crawls and Progress reports you can analyze the results of different SEO audits and track changes in the number of issues over time.
VI Với báo cáo So sánh các lần quét và báo cáo Tiến độ, bạn có thể phân tích kết quả của các lần kiểm tra SEO khác nhau và theo dõi mức thay đổi về số lượng vấn đề theo thời gian.
English | Vietnamese |
---|---|
compare | so sánh |
reports | báo cáo |
analyze | phân tích |
seo | seo |
of | của |
changes | thay đổi |
time | thời gian |
you | bạn |
different | khác |
number | lượng |
EN We’re tracking the progress of vaccinating Californians across the state.
VI Chúng tôi sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng cho người dân California trên toàn tiểu bang.
English | Vietnamese |
---|---|
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
English | Vietnamese |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
English | Vietnamese |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN It helps our customers to thrive, communities to progress and supports sustainable development.
VI Hệ sinh thái đó sẽ giúp khách hàng phát triển thịnh vượng, các xã hội trở nên tiến bộ đồng thời hỗ trợ sự phát triển bền vững.
English | Vietnamese |
---|---|
helps | giúp |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
and | các |
customers | khách |
EN California is tracking the progress of vaccinations across the state.
VI California sẽ theo dõi tiến trình tiêm chủng trên toàn tiểu bang.
English | Vietnamese |
---|---|
california | california |
state | tiểu bang |
tracking | theo dõi |
of | trên |
EN This chart shows our progress in vaccinating groups and communities with the most urgent need
VI Biểu đồ này cho thấy tiến trình tiêm vắc-xin cho các nhóm và cộng đồng có nhu cầu cấp bách nhất
English | Vietnamese |
---|---|
need | nhu cầu |
groups | nhóm |
and | các |
EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress
VI Các gia đình và thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống và theo dõi tiến độ
English | Vietnamese |
---|---|
and | các |
plan | kế hoạch |
regularly | thường |
EN Never worry about losing your progress
VI Không cần phải lo lắng về việc mất dữ liệu
English | Vietnamese |
---|---|
your | không |
EN Lost your progress due to an accident? There’s no need to start from scratch
VI Bạn lỡ làm mất dữ liệu? Không cần phải bắt đầu lại từ đầu
English | Vietnamese |
---|---|
start | bắt đầu |
to | đầu |
EN If you’re unsatisfied with your progress, you can reset your world and start over
VI Nếu không hài lòng với tiến trình của mình, bạn có thể đặt lại thế giới và bắt đầu lại
English | Vietnamese |
---|---|
world | thế giới |
start | bắt đầu |
if | nếu |
with | với |
you | bạn |
EN Checkout Begin and Checkout Progress
VI Bắt đầu thanh toán và tiến độ thanh toán
English | Vietnamese |
---|---|
begin | bắt đầu |
EN "checkout_step" — number of a step the customer is currently at (you number these steps by the Checkout Begin, Checkout Progress and Checkout Success events)
VI "checkout_step" — số của bước thanh toán mà khách hàng đang thực hiện (bạn sẽ đánh số thứ tự cho các bước theo thứ tự Bắt đầu thanh toán, Đang thanh toán và Thanh toán thành công)
EN See your collectibles. Art & NFTs in one place
VI Bạn không muốn thông tin cá nhân của bạn bị thu thập.
English | Vietnamese |
---|---|
your | của bạn |
see | bạn |
one | của |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
English | Vietnamese |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Notice of signing of Paralym Art Official Partner Contract
VI Thông báo ký kết Hợp đồng Đối tác Chính thức của Paralym Art
English | Vietnamese |
---|---|
of | của |
official | chính thức |
contract | hợp đồng |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
English | Vietnamese |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
English | Vietnamese |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
English | Vietnamese |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
English | Vietnamese |
---|---|
room | phòng |
and | với |
Showing 50 of 50 translations