Translate "amplexor s partnership" to Vietnamese

Showing 43 of 43 translations of the phrase "amplexor s partnership" from English to Vietnamese

Translations of amplexor s partnership

"amplexor s partnership" in English can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

partnership đối tác

Translation of English to Vietnamese of amplexor s partnership

English
Vietnamese

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

English Vietnamese
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

English Vietnamese
cisco cisco
this này
in trong
customers khách hàng
with với
on trên
you chúng
they của
from đổi

EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

English Vietnamese
california california
government chính quyền
everyone người
all tất cả các

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN Power-up your innovation bar with the Unlimint partnership programme

VI Tăng cường sức mạnh sáng tạo của bạn bằng chương trình đối tác của Unlimint.

English Vietnamese
programme chương trình
your của bạn
with bằng
the của

EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”

VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”

EN After a years-long partnership, ecoligo, the German climate solution leader will take over Namene Solar’s project business in West Africa. Accra, Ghana,?

VI Sau mối quan hệ đối tác kéo dài nhiều năm, ecoligo, nhà lãnh đạo giải pháp khí hậu của Đức sẽ tiếp?

English Vietnamese
ecoligo ecoligo
climate khí hậu
solution giải pháp
long dài
after sau
the giải
a năm

EN Crowdinvestors either finance projects alone, or in partnership with institutional lenders

VI Các nhà đầu tư cộng đồng hoặc tài trợ cho các dự án một mình hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay

English Vietnamese
projects dự án
or hoặc

EN Finance projects alone or in partnership with institutional lenders. Partnerships enable us to implement larger projects faster and have more impact.

VI Các dự án tài chính đơn lẻ hoặc hợp tác với các tổ chức cho vay. Quan hệ đối tác cho phép chúng tôi triển khai các dự án lớn hơn nhanh hơn và có nhiều tác động hơn.

English Vietnamese
finance tài chính
or hoặc
enable cho phép
implement triển khai
larger lớn
projects dự án
more hơn
faster nhanh
and các

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.

English Vietnamese
ecoligo ecoligo
long dài
and các

EN If you would like to work with us, please fill in our partnership form here.

VI Nếu bạn muốn làm việc với chúng tôi, vui lòng điền vào biểu mẫu đối tác của chúng tôi tại đây.

English Vietnamese
form mẫu
if nếu
work làm việc
our chúng tôi
with với

EN Within strong partnership, Ciputra Group has rapidly developed in Cambodia (Grand Phnom Penh Urban Area), India and China (Grand Shenyang Urban Area).

VI Thông qua quan hệ đối tác, Tập đoàn Ciputra đã nhanh chóng phát triển tại Campuchia (Khu đô thị Grand Phnom Penh), Ấn Độ và Trung Quốc (Khu đô thị Grand Shenyang).

English Vietnamese
group tập đoàn
rapidly nhanh

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

English Vietnamese
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN TISAX was developed by the Association of the German Automotive Industry (VDA) in partnership with an association of European automotive manufacturers, called the European Network Exchange (ENX).

VI TISAX được phát triển bởi Hiệp hội công nghiệp ô tô Đức (VDA) hợp tác với hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu, được gọi là European Network Exchange (ENX).

English Vietnamese
industry công nghiệp

EN Figure out if a future partnership or placement can be valuable for you

VI Tìm hiểu các mối quan hệ đối tác hoặc vị trí hợp tác trong tương lai có mang lại giá trị cho bạn hay không

English Vietnamese
future tương lai
can hiểu
or hoặc
you bạn
for cho
out các

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

English Vietnamese
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN A partnership generally is not a taxable entity

VI Nói chung hội hợp tác không là tổ chức phải nộp thuế

English Vietnamese
not không

EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items

VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này

English Vietnamese
based dựa trên
share phần
of của
on trên
each mỗi
these này

EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.

VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.

English Vietnamese
california california
government chính quyền
all tất cả các

EN Adjust’s latest CTV partnership with mediasmart seamlessly transitions ads from campaign implementation through performance analytics.

VI Katie Madding, Adjust CPO, tổng hợp các thông tin mới nhất về SKAdNetwork và chia sẻ tầm nhìn của Adjust về giải pháp đo lường thế hệ mới.

English Vietnamese
latest mới
with của

EN Partnership building declaration

VI Tuyên bố xây dựng quan hệ đối tác

English Vietnamese
building xây dựng

EN ■ What is "Partnership Building Declaration"?

VI ■ "Tuyên bố Xây dựng Quan hệ Đối tác" là gì?

EN Unlock financing for your business through our exclusive partnership with VietinBank

VI Kinh doanh vững vàng hơn cùng chương trình Hỗ trợ tài chính do Grab hợp tác cùng Ngân hàng VietinBank

English Vietnamese
your
business kinh doanh
with hơn

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines

VI Chúng tôi có thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình

English Vietnamese
limit giới hạn
or hoặc
block chặn
of của
accounts tài khoản
we chúng tôi

EN Always follow our Paid Partnership Guidelines.

VI Luôn tuân theo Nguyên tắc hợp tác có thù lao của chúng tôi.

English Vietnamese
always luôn
follow theo
our chúng tôi

EN The NEST Partnership is a program that provides free nurse visits for qualified families, both during and after pregnancy

VI Đối tác NEST là một chương trình cung cấp các chuyến thăm y tá miễn phí cho các gia đình đủ điều kiện, cả trong và sau khi mang thai

English Vietnamese
program chương trình
provides cung cấp
and các
after sau

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

English Vietnamese
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

English Vietnamese
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

English Vietnamese
value giá
with với
the của

EN The Value of a Partnership with VITAS

VI Giá trị của quan hệ đối tác với VITAS

English Vietnamese
value giá
with với
the của

EN Partnership A relationship existing between two or more persons who join to carry on a trade or business.

VI Hình thức hợp tác kinh doanh (tiếng Anh) Một mối quan hệ tồn tại giữa hai hoặc nhiều người cùng tham gia để thực hiện hoạt động thương mại hay kinh doanh.

English Vietnamese
between giữa
two hai
or hoặc
more nhiều
persons người
join tham gia
business kinh doanh

EN Do not hesitate to share your unique partnership ideas — we are open to your suggestions!

VI Đừng ngần ngại chia sẻ những ý tưởng hợp tác độc đáo của bạn - chúng tôi sẵn sàng đón nhận mọi đề xuất của bạn!

EN Two flexible partnership types to suit your business model

VI Hai loại quan hệ đối tác linh hoạt phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn

English Vietnamese
flexible linh hoạt
types loại
business kinh doanh
model mô hình
your của bạn
two hai

EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.

VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.

English Vietnamese
marketing marketing
program chương trình
we chúng tôi
clients khách hàng
options lựa chọn
two hai
you bạn
through thông qua

EN fill out the GetResponse MAX Partnership Program form

VI điền vào mẫu đăng ký Chương trình Đối Tác GetResponse MAX

English Vietnamese
out vào
program chương trình
form mẫu

EN About GetResponse MAX Partnership Program:

VI Về Chương trình Đối Tác GetResponse MAX:

English Vietnamese
program chương trình

EN What is the GetResponse MAX Partnership program?

VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX là gì?

English Vietnamese
program chương trình

EN The GetResponse MAX Partnership Program opens a new revenue stream by reselling GetResponse accounts to your clients

VI Chương trình Đối Tác GetResponse MAX mở ra dòng doanh thu mới bằng việc bán lại các tài khoản GetResponse

English Vietnamese
program chương trình
new mới
accounts tài khoản

EN Is there a fee to join the GetResponse MAX Partnership program?

VI Có mức phí nào khi tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX không?

English Vietnamese
join tham gia
program chương trình
fee phí

EN What if I don’t qualify for the GetResponse MAX Partnership Program?

VI Nếu tôi không đủ tiêu chuẩn tham gia Chương trình Đối Tác GetResponse MAX?

English Vietnamese
program chương trình
if nếu
the không

EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)

VI Tùy theo lựa chọn của LLC và số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC là công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")

Showing 43 of 43 translations