DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
German | Vietnamese |
---|---|
immer | luôn |
oder | hoặc |
die | nhà |
helfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
German | Vietnamese |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE F: Kann ich meine bestehenden Lambda-Funktionen für den globalen Aufruf bereitstellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể triển khai các hàm Lambda hiện có cho yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu hay không?
German | Vietnamese |
---|---|
kann | không |
für | cho |
globalen | toàn cầu |
aufruf | gọi |
funktionen | hàm |
ich | tôi |
DE Wir überprüfen vor der Installation der Solaranlage die Statik Ihres bestehenden Daches, um dessen Tragfähigkeit für die gesamte Solaranlage sicherzustellen.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
German | Vietnamese |
---|---|
wir | chúng tôi |
vor | trước |
die | nhà |
für | của |
ihres | của bạn |
DE Bringt ecoligo neuen oder bestehenden EPC-Partnern neue Kunden?
VI Ecoligo có mang khách hàng mới đến các đối tác EPC hiện tại hoặc mới không?
German | Vietnamese |
---|---|
oder | hoặc |
neue | mới |
DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
German | Vietnamese |
---|---|
immer | luôn |
oder | hoặc |
die | nhà |
helfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
DE Alle bestehenden AWS-Lambda-Funktionen, mit Ausnahme von Lambda-Ebenen und Code Signing, können mit Funktionen verwendet werden, die als Container-Images bereitgestellt werden
VI Mọi tính năng AWS Lambda hiện có, ngoại trừ các lớp Lambda và Ký mã, đều có thể được sử dụng với các hàm được triển khai dưới dạng hình ảnh bộ chứa
German | Vietnamese |
---|---|
alle | mọi |
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
funktionen | hàm |
die | các |
DE F: Kann ich meine bestehenden Lambda-Funktionen für den globalen Aufruf bereitstellen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể triển khai các hàm Lambda hiện có cho yêu cầu gọi từ khắp toàn cầu hay không?
German | Vietnamese |
---|---|
kann | không |
für | cho |
globalen | toàn cầu |
aufruf | gọi |
funktionen | hàm |
ich | tôi |
DE Mit diesen Funktionsmöglichkeiten können Sie Ihre gesamten bestehenden Investitionen nutzen, um Kosten zu sparen.
VI Các chức năng này giúp bạn tận dụng toàn bộ các khoản đầu tư hiện có của mình nhằm giúp tiết kiệm tiền bạc.
German | Vietnamese |
---|---|
nutzen | tận dụng |
sparen | tiết kiệm |
diesen | này |
DE Amazon-Aurora-Datenbank ist drop-in-kompatibel mit bestehenden MySQL-Open-Source-Datenbanken und bietet regelmäßig Unterstützung für neue Versionen
VI Amazon Aurora tương thích linh hoạt với các cơ sở dữ liệu mã nguồn mở MySQL hiện có, đồng thời bổ sung khả năng hỗ trợ cho các phiên bản mới ra mắt một cách đều đặn
German | Vietnamese |
---|---|
neue | mới |
versionen | phiên bản |
ist | các |
mit | với |
für | cho |
DE Derzeit wird die Verschlüsselung einer bestehenden unverschlüsselten Aurora-Instance nicht unterstützt
VI Hiện tại, việc mã hóa phiên bản Aurora chưa được mã hóa không được hỗ trợ
German | Vietnamese |
---|---|
derzeit | hiện tại |
verschlüsselung | mã hóa |
wird | được |
die | không |
DE F: Kann ich einen bestehenden Aurora-DB-Cluster zu Aurora Serverless migrieren?
VI Câu hỏi: Tôi có thể di chuyển cụm CSDL Aurora hiện có sang Aurora Serverless không?
German | Vietnamese |
---|---|
kann | không |
ich | tôi |
cluster | cụm |
DE Ja, Sie können einen Snapshot eines bestehenden bereitgestellten Aurora-Clusters auf einem Aurora Serverless DB-Cluster wiederherstellen (und umgekehrt).
VI Có, bạn có thể khôi phục bản kết xuất nhanh được lấy từ cụm dự phòng Aurora hiện có vào Cụm CSDL Aurora Serverless (và ngược lại).
German | Vietnamese |
---|---|
cluster | cụm |
sie | bạn |
auf | và |
German | Vietnamese |
---|---|
möglichkeiten | cách |
alle | mọi |
keine | không |
den | các |
für | cho |
DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
German | Vietnamese |
---|---|
immer | luôn |
oder | hoặc |
die | nhà |
helfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
DE Mit DeFi ist es für jeden recht einfach, einen bestehenden AMM zu forken und einige kleine Änderungen hinzuzufügen
VI DeFi giúp mọi người khá dễ dàng fork AMM hiện có và thêm vào đó một số thay đổi nhỏ
German | Vietnamese |
---|---|
einfach | dễ dàng |
jeden | mọi |
DE Wir sind immer gerne bereit, unsere Schulungspartner zu unterstützen, die zukünftige Branchenexperten ausbilden oder bestehenden Vordenkern helfen, noch mehr Wissen zu erwerben
VI Chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ cho các đối tác đào tạo các chuyên gia tương lai trong lĩnh vực này hoặc giúp các nhà lãnh đạo hiện tại trở nên có năng lực hơn nữa
German | Vietnamese |
---|---|
immer | luôn |
oder | hoặc |
die | nhà |
helfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
DE Beginne mit relevantem Traffic. Erstelle Facebook-Anzeigen, um Interessenten anzulocken oder erstelle Remarketing-Kampagnen, um deine bestehenden Kontakte zu pflegen.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
German | Vietnamese |
---|---|
erstelle | tạo |
oder | hoặc |
mit | với |
zu | phù |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Sie können auch leicht auf Ressourcen von Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) zugreifen, um Workflows in Amazon SageMaker zu schulen und zu hosten
VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện và lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker
German | Vietnamese |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
amazon | amazon |
zugreifen | truy cập |
auch | cũng |
sie | bạn |
auf | trên |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit Präfixen AWSSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport
German | Vietnamese |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Zugriff auf automatisierte Support-Workflows mit den Präfixen AWSSupport und AWSPremiumSupport
VI Truy cập vào Support Automation Workflows bằng tiền tố AWSSupport và AWSPremiumSupport
German | Vietnamese |
---|---|
zugriff | truy cập |
mit | bằng |
auf | và |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
DE Nutzung von Containern zur Ermöglichung von DevOps-Workflows.
VI Tận dụng các bộ chứa để kích hoạt quy trình làm việc DevOps.
German | Vietnamese |
---|---|
von | các |
DE Verwenden von Amazon S3 zum Auslösen automatisierter Workflows mit AWS Lambda
VI Dùng Amazon S3 để kích hoạt quy trình tự động hóa với AWS Lambda
German | Vietnamese |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
mit | với |
verwenden | dùng |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
DE Erstellen verschiedener Workflows
VI Tạo luồng công việc đa dạng
German | Vietnamese |
---|---|
erstellen | tạo |
DE Die Performance-Verbesserungen durch Spark ermöglichten es GumGum, bei diesen Workflows Zeit und Geld zu sparen.
VI Những cải tiến về hiệu năng của Spark đã giúp GumGum tiết kiệm thời gian và tiền bạc cho những luồng công việc này.
German | Vietnamese |
---|---|
zeit | thời gian |
sparen | tiết kiệm |
zu | tiền |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
DE Gewinne mehr organischen Traffic mit umfassenden, aber benutzerfreundlichen SEO-Tools & Workflows
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
German | Vietnamese |
---|---|
mit | với |
DE Das Cloudflare-Netzwerk ist API-orientiert, wodurch Kunden ihre Workflows einfach automatisieren und dabei Caching und Löschung von Inhalten sehr präzise steuern können
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
German | Vietnamese |
---|---|
einfach | dễ dàng |
ist | là |
kunden | khách |
von | với |
DE Du kannst ganz einfach andere Tools mit GetResponse verknüpfen, um deine Daten aktuell zu halten, Workflows zu automatisieren und deine Kundenerfahrung zu verbessern.
VI Dễ dàng kết nối các công cụ khác với GetResponse để luôn cập nhật dữ liệu của bạn, tự động hóa quy trình và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
German | Vietnamese |
---|---|
einfach | dễ dàng |
andere | khác |
daten | dữ liệu |
verbessern | nâng cao |
du | bạn |
mit | với |
DE Spare Zeit mit vorgefertigten Vorlagen für E-Mails, Workflows, Formulare und Seiten.
VI Tiết kiệm thời gian với các mẫu thiết kế sẵn cho email, quy trình làm việc, biểu mẫu và trang.
German | Vietnamese |
---|---|
vorlagen | mẫu |
zeit | thời gian |
mit | với |
und | các |
für | cho |
DE Entwürfe für deine Marketing Assets, Autoresponder und Automation Workflows erstellen und speichern
VI tạo và lưu bản nháp cho các nội dung marketing như newsletter, autoresponder và các quy trình làm việc tự động
German | Vietnamese |
---|---|
marketing | marketing |
speichern | lưu |
für | cho |
erstellen | tạo |
DE Marketing Automation – Du kannst beliebig viele Workflows erstellen und veröffentlichen
VI Tự động hóa tiếp thị – Bạn có thể tạo và đăng số lượng quy trình làm việc tùy ý
DE Verwende Workflows, um eine E-Mail auszulösen, wenn Nutzer bestimmte Aktionen auf deiner Landing Page oder in E-Mails ausführen.
VI Dùng các quy trình làm việc để kích hoạt một email khi người dùng thực hiện những hành động cụ thể trên trang đích hoặc email của bạn.
German | Vietnamese |
---|---|
wenn | khi |
nutzer | người dùng |
oder | hoặc |
auf | trên |
deiner | bạn |
DE Garantiere Relevanz, um Beziehungen zu pflegen, neue Kunden zu gewinnen und bestehende Beziehungen zu erhalten mit leistungsstarken Automation Workflows.
VI Đảm bảo độ thích hợp cao để phát triển mối quan hệ, thu hút khách mới và giữ chân khách hiện có với quy trình tự động hóa hiệu quả.
German | Vietnamese |
---|---|
neue | mới |
kunden | khách |
mit | với |
DE Beschleunige das Wachstum mit vorgefertigten Workflows.
VI Tăng trưởng nhanh chóng với các luồng công việc được tạo sẵn.
German | Vietnamese |
---|---|
wachstum | tăng |
mit | với |
DE Mit GetResponse MAX kannst du triggerbasierte SMS-Kampagnen in deine Marketing Automation Workflows miteinbeziehen für eine noch persönlichere Erfahrung.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
German | Vietnamese |
---|---|
noch | hơn |
du | bạn |
mit | với |
DE Templates für Newsletter, Automation Workflows, Landingpages, Pop-Ups & Websites.
VI Mẫu có sẵn cho bản tin, luồng công việc tự động, trang landing page, popup, trang web.
German | Vietnamese |
---|---|
für | cho |
websites | web |
DE Spare Zeit und Geld mit vordefinierten Vorlagen für deine E-Mails, Landing Pages, Formulare und Marketing Automation Workflows.
VI Tiết kiệm thời gian và tiền bạc với các mẫu thiết kế sẵn cho email, trang đích, biểu mẫu và quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị.
German | Vietnamese |
---|---|
geld | tiền |
vorlagen | mẫu |
zeit | thời gian |
mit | với |
für | cho |
DE Erstelle leistungsstarke Automation Workflows, die deine Kunden mit personalisierten Inhalten und Angeboten über alle relevanten Kanäle engagieren.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
German | Vietnamese |
---|---|
erstelle | tạo |
kanäle | kênh |
die | các |
alle | tất cả các |
kunden | khách |
mit | bằng |
über | trên |
DE Erstelle gemeinsam mit unseren Experten erweiterte Workflows mithilfe von Segmentierung und Scoring auf Basis von Kundendaten.
VI Làm việc với các chuyên gia để xây dựng những quy trình làm việc nâng cao bằng cách tạo phân khúc và chấm điểm dựa trên dữ liệu về khách hàng.
German | Vietnamese |
---|---|
experten | các chuyên gia |
erstelle | tạo |
und | các |
auf | trên |
DE Leistungsstarke Workflows, mit denen du deine Kunden auf jeder Stufe ihrer Customer Journey abholst.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
German | Vietnamese |
---|---|
jeder | mọi |
mit | với |
ihrer | là |
DE Erstelle personalisierte Automation Workflows, um deine Kunden bei jedem Schritt auf dem Weg zur Conversion zu engagieren und anzuleiten.
VI Tạo các luồng công việc được cá nhân hóa để tương tác và hướng dẫn khách hàng tốt hơn trên chặng đường chuyển đổi của họ.
German | Vietnamese |
---|---|
erstelle | tạo |
und | của |
DE Nutze vorgefertigte Workflows für bestimmte Kampagnen oder erstelle einfach deine eigenen Automations.
VI Dùng các quy trình làm việc tạo sẵn cho các chiến dịch cụ thể hoặc dễ dàng tạo các chiến dịch tự động của riêng bạn.
German | Vietnamese |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
oder | hoặc |
erstelle | tạo |
einfach | dễ dàng |
deine | bạn |
für | cho |
eigenen | riêng |
DE Erstelle Marketing Automation Workflows auf Basis von Kundendaten und -verhalten. Kreiere so personalisierte Marketingerfahrungen.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
German | Vietnamese |
---|---|
von | của |
auf | trên |
DE Du kannst sie zu Workflows kombinieren, die für die Customer Journey oder Kundenerfahrung stehen
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
German | Vietnamese |
---|---|
oder | hoặc |
du | bạn |
Showing 50 of 50 translations