EN Tell us about this example sentence:
EN Tell us about this example sentence:
VI Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
about | cho |
this | này |
us | tôi |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Couldn’t find anything? Tell us about yourself!
VI Không tìm thấy thông tin? Hãy cho chúng tôi biết về bạn!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
about | cho |
yourself | bạn |
find | tìm |
us | tôi |
EN Don?t forget to tell us about things you feel we need to change!
VI Đừng quên góp ý với bọn tui về những điều bạn cảm thấy cần thay đổi nhé!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
feel | cảm thấy |
change | thay đổi |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN When using image editing software, many publishers will tell you that their application supports cinemagragh
VI Khi dùng các phần mềm chỉnh sửa ảnh, rất nhiều nhà phát hành sẽ nói với bạn rằng ứng dụng của họ hỗ trợ cinemagragh
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
software | phần mềm |
image | ảnh |
when | khi |
application | dùng |
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN You tell us which website you want to unblock
VI Bạn cho chúng tôi biết trang web nào bạn muốn bỏ chặn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN tell the months of the year, days of the week and times of day, in French,
VI nói các tháng trong năm, ngày trong tuần và thời gian trong ngày bằng tiếng Pháp,
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
week | tuần |
in | trong |
year | năm |
french | pháp |
times | thời gian |
months | tháng |
day | ngày |
and | các |
EN tell and understand the time, in French,
VI nói và hiểu thời gian bằng tiếng Pháp,
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | bằng |
understand | hiểu |
time | thời gian |
french | pháp |
EN No matter what you do, a website is the best way to tell people about it.
VI Dù bạn làm gì, một website luôn là cách tốt nhất để kể cho mọi người về nó.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
website | website |
way | cách |
you | bạn |
is | là |
people | người |
best | tốt |
EN Tell us about your experience with Jordan Valley Community Health Center by filling out our feedback form.
VI Hãy cho chúng tôi biết về trải nghiệm của bạn với Trung tâm Y tế Cộng đồng Jordan Valley bằng cách điền vào mẫu phản hồi của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
center | trung tâm |
feedback | phản hồi |
form | mẫu |
your | bạn |
our | chúng tôi |
out | của |
EN How can I tell if a website is using SSL?
VI Website của tôi có hỗ trợ SSL chưa?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
website | website |
a | của |
i | tôi |
EN Archetypes help you tell your brand’s story effortlessly yet effectively.
VI Archetypes giúp bạn kể câu chuyện về thương hiệu của mình một cách dễ dàng và hiệu quả.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
help | giúp |
brands | thương hiệu |
story | câu chuyện |
your | bạn |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Genuine 3D images, sharp, small details are also meticulously designed, almost no minus points
VI Hình ảnh 3D chân thật, sắc nét, các chi tiết nhỏ nhặt cũng được nhà thiết kế làm tỉ mỉ, hầu như không có điểm trừ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
details | chi tiết |
no | không |
small | nhỏ |
points | điểm |
also | cũng |
are | được |
images | hình ảnh |
EN Genuine smiles from their eyes are the sweet keepsakes which I take along with when leaving
VI Hoàn toàn hài lòng với dịch vụ của khách sạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Our products are genuine in quality and origin.
VI Tại Circle K, bạn sẽ an tâm vì sản phẩm của chúng tôi được đảm bảo về chất lượng và xuất xứ rõ ràng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
quality | chất lượng |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
and | của |
are | được |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Genuine reviews from actual clients
VI Những đánh giá chính xác từ người dùng thật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
from | những |
EN Real-time communication to build genuine connections
VI Trò chuyện trong thời gian thực xây dựng các mối liên hệ bền vững với khách hàng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
real-time | thời gian thực |
build | xây dựng |
real | thực |
EN They helped me very well.. When I gone to help desk they served very well they honestly replied time to time. The lifepoints is a platform which is really genuine and honestly pay for surveys. I'm overall satitsfied with that.
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
very | rất |
is | là |
the | này |
with | với |
Εμφάνιση 35 από 35 μεταφράσεων