EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
Το "site building" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN You may use the content and software on this Site only for the purpose of browsing on this Site or placing an order on this Site
VI Bạn chỉ được phép sử dụng nội dung và phần mềm trên trang web này cho mục đích duyệt web hoặc đặt hàng trên trang web
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
purpose | mục đích |
browsing | duyệt |
or | hoặc |
you | bạn |
site | trang |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN As the site is hosted at GitHub Pages, no information at all is available to the site maintainers on user activity
VI Vì trang này được host tại GitHub Pages, các nhà phát triển của trang không có được bất cứ thông tin gì về hoạt động của người dùng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
at | tại |
no | không |
information | thông tin |
user | dùng |
pages | trang |
all | các |
EN On-the-site Operator System Regular Site Check with Head Teacher Self Study Management Monitoring
VI Thường xuyên kiểm tra vận hành của hệ thống tại doanh nghiệp. Phối hợp với giảng viên để giám sát và quản lý khóa học.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
check | kiểm tra |
study | học |
monitoring | giám sát |
regular | thường xuyên |
with | với |
the | của |
EN Forest Co., Ltd. operates a mail-order business of office and daily necessities on the B2C site "Coco de Cow" and the B2B site "Forest Way".
VI Forest Co., Ltd. điều hành một doanh nghiệp đặt hàng qua thư từ văn phòng và các nhu yếu phẩm hàng ngày trên trang web B2C "Coco de Cow" và trang web B2B "Forest Way".
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | doanh nghiệp |
and | các |
on | trên |
de | de |
site | trang |
office | văn phòng |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
site | trang |
EN We may change our site policies without notice. In that case, please note that the changed site policy will be applied.
VI Chúng tôi có thể thay đổi chính sách trang web của chúng tôi mà không cần thông báo trước. Trong trường hợp đó, xin lưu ý rằng chính sách trang web đã thay đổi sẽ được áp dụng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
case | trường hợp |
the | trường |
without | không |
in | trong |
we | chúng tôi |
policy | chính sách |
change | thay đổi |
site | trang web |
be | được |
may | cần |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Understand why fast site speed is crucial and what hurts and improves site performance.
VI Hiểu lý do tại sao tốc độ trang web nhanh là rất quan trọng và điều gì gây hại và cải thiện hiệu suất trang web.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
understand | hiểu |
why | tại sao |
performance | hiệu suất |
fast | nhanh |
site | trang |
EN Please read this Terms of Use carefully before using the Site and please follow the Site’s policies and procedures
VI Vui lòng đọc kĩ điều khoản sử dụng này trước khi truy cập và tuân thủ các chính sách cũng như quy trình của trang web
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
before | trước |
policies | chính sách |
use | sử dụng |
site | trang web |
and | như |
read | đọc |
this | này |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
EN With a WordPress site, you need to take into account the costs of WordPress hosting services, various security measures to keep your site secure, like SSL certificates, and premium plugins and themes.
VI Với trang WordPress, bạn cần chi trả cho các loại phí: phí dịch vụ hosting WordPress, các công cụ bảo vệ khác nhau để đảm bảo bảo mật cho trang web như chứng chỉ SSL, plugin hay theme cao cấp.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
costs | phí |
security | bảo mật |
site | trang web |
various | khác nhau |
and | như |
premium | cao cấp |
with | với |
a | trả |
EN Depending on the type of certificate, site owners can also display a site seal to increase trustworthiness.
VI Dựa theo loại chứng chỉ, chủ sở hữu trang web có thể hiển thị con dấu trang web để tăng thêm sự tin cậy.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
depending | theo |
increase | tăng |
type | loại |
site | trang web |
to | thêm |
EN Security, content and application-based categories make building policies and auditing security or compliance incidents easy.
VI Các danh mục dựa trên ứng dụng, nội dung và bảo mật giúp cho việc xây dựng chính sách và kiểm tra các sự cố tuân thủ hoặc bảo mật trở nên dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
security | bảo mật |
and | các |
building | xây dựng |
policies | chính sách |
or | hoặc |
easy | dễ dàng |
make | cho |
EN Quickly identify the link building opportunities you’re missing
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
identify | xác định |
link | liên kết |
building | xây dựng |
quickly | nhanh |
EN Unlock link building opportunities by spotting your rivals' new and lost backlinks
VI Mở ra cơ hội xây dựng liên kết bằng cách tìm kiếm các Backlink mới hoặc đã mất của đối thủ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
new | mới |
backlinks | backlink |
and | của |
EN Weigh your link building progress against your competitors'
VI Đánh giá quá trình xây dựng liên kết của bạn so với của đối thủ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
link | liên kết |
building | xây dựng |
against | với |
your | của bạn |
EN Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush
VI Link Building Tool - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Reviewing Your Link Building Prospects manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Reviewing Your Link Building Prospects hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Connecting Link Building Tool with Google Search Console manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Connecting Link Building Tool with Google Search Console hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN The Three C's Approach to Building a SASE Architecture
VI Cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
to | với |
approach | tiếp cận |
EN Join us as we explore the three C's approach to building a SASE architecture
VI Hãy tham gia cùng chúng tôi trong chuyên đề này và tìm hiểu cách tiếp cận với ba chữ C về xây dựng kiến trúc SASE
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
join | tham gia |
three | ba |
building | xây dựng |
architecture | kiến trúc |
we | chúng tôi |
approach | tiếp cận |
the | này |
EN These are normal signs that your body is building immunity
VI Đây là dấu hiệu bình thường, cho biết cơ thể quý vị đang hình thành khả năng miễn dịch
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
enables | cho phép |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
building | xây dựng |
network | mạng |
global | toàn cầu |
send | gửi |
to | tiền |
on | trên |
payment | thanh toán |
and | các |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN Start Building Your Audience With vidIQ
VI Bắt Đầu Xây Dựng Khán Giả Của Bạn với vidIQ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
vidiq | vidiq |
your | của bạn |
with | với |
EN Need a quote for your building? Looking for more information on our existing projects? Need details on how to connect to our IoT network?
VI Cần báo giá cho toà nhà của bạn? Tìm hiểu thêm về các dự án của chúng tôi? Cần thêm thông tin làm thế nào để kết nối với mạng lưới IoT của chúng tôi?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
projects | dự án |
information | thông tin |
connect | kết nối |
your | của bạn |
network | mạng |
our | chúng tôi |
more | thêm |
how | nhà |
EN APKMODY's mission is building an open space for MOD APK lovers, Premium APK lovers, and GAMEs lovers.
VI Sứ mệnh của APKMODY là xây dựng một không gian mở cho những người yêu MOD APK, những người yêu Premium APK và những người yêu GAME.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
space | không gian |
apk | apk |
and | của |
EN In addition to fighting, you can customize your hero through a small building called The Halidom
VI Ngoài việc chiến đấu bạn có thể tùy biến cho nhân vật của bạn thông qua một hệ thống xây dựng cơ sở nhỏ với tên gọi là The Halidom
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
your | bạn |
through | qua |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the project closing workshop "Building a model to respond to vi...
VI THÔNG TIN BÁO CHÍ TRIỂN LÃM TRANH/ẢNH TRỰC TUYẾN “Là con gái để tỏa sáng”
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN We are currently building your LiveAgent dashboard...
VI Chúng tôi đang xây dựng bảng điều khiển LiveAgent của bạn...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Located atop the Times Square Building, The Saigon Suite and The Reverie Suite present the pinnacle in accommodation within the city.
VI Tọa lạc tại Tòa nhà Times Square, The Saigon Suite và The Reverie Suite đại diện cho những điểm dừng chân tuyệt vời bậc nhất trong thành phố.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
building | nhà |
in | trong |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN Located within the landmark Times Square Building in District 1, The Reverie Saigon Residential Suites comes replete with its own private entrance and lobby, 24-hour guest service, and a chic Residence Lounge designed by Giorgetti.
VI Tọa lạc bên trong Tòa nhà Times Square tại Quận 1, khu căn hộ The Reverie Saigon Residential Suites có lối vào và sảnh tiếp đón riêng, dịch vụ 24 giờ và không gian Residence Lounge sang trọng do Giorgetti thiết kế.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
and | và |
private | riêng |
EN The Sofitel Legend Metropole Hanoi is also building a model railroad and train stations to spirit travelers on an Enchanted...
VI Trên cương vị mới, đầu bếp Raphael sẽ hỗ trợ Bếp trưởng Paul Smart quản lý đội ngũ ẩm thực tại[...]
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
on | trên |
EN Columbia Asia Vietnam (Management Office) 5th Floor, Sai Gon Prime Building, 107 – 109 – 111 Nguyen Dinh Chieu Street, Ward 6, District 3, HCM City, VietnamTel: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
VI Columbia Asia Việt Nam (Văn Phòng Quản Lý) Tầng 5, Sai Gon Prime, 107 – 109 – 111 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Tp.HCM, Việt NamĐT: +84 28 3933 0096Fax: +84 28 3930 9908
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων