Μετάφραση "shoes" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 4 από 4 μεταφράσεις της φράσης "shoes" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του shoes

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN Flip Flop Shoes for sale - Slider Flip Flops best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dép Nữ, Dép Bánh Mì, Dép Nữ Quai Ngang Đẹp, Mẫu Mới | Lazada.vn

EN Flip Flop Shoes for sale - Slider Flip Flops best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dép Nữ, Dép Bánh Mì, Dép Nữ Quai Ngang Đẹp, Mẫu Mới | Lazada.vn

EN Flip Flop Shoes for sale - Slider Flip Flops best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Dép Nữ, Dép Bánh Mì, Dép Nữ Quai Ngang Đẹp, Mẫu Mới | Lazada.vn

EN For instance, this way you might get an ad for a pair of shoes that you looked at but didn’t buy.

VI Như vậy, với cách này bạn có thể thấy quảng cáo về đôi giày bạn đã xem nhưng không mua.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
way cách
ad quảng cáo
buy mua
an thể
but nhưng
you bạn
this này

Εμφάνιση 4 από 4 μεταφράσεων