Μετάφραση "shipping costs kind a" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεις της φράσης "shipping costs kind a" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μεταφράσεις του shipping costs kind a

Το "shipping costs kind a" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:

shipping cấp
costs chi phí cho sử dụng với
kind bạn chúng tôi

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του shipping costs kind a

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN This means that you can focus on keeping your pricing strategy competitive while still covering shipping costs and other expenses.

VI Điều này nghĩa bạn chỉ cần tập trung vào chiến lược cạnh tranh giá cả, bao gồm phí vận chuyển các chi phí khác.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
means có nghĩa
can cần
strategy chiến lược
other khác
this này
costs phí
on vào
pricing giá
and
while các

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi chi phí vận chuyển

Αγγλικά Βιετναμέζικα
name tên
report báo cáo
everything mọi
related liên quan đến
cash tiền
direct trực tiếp
of của

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN If there is need for additional roof reinforcements before installation, these costs can be included in our project scope or you can choose to cover these costs yourself.

VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn thể chọn tự trang trải các chi phí này.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
included bao gồm
project dự án
scope phạm vi
choose chọn
costs phí
if nếu
or hoặc
our chúng tôi
in trong
before trước
to thêm

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
plan kế hoạch
company công ty
reduce giảm
detailed chi tiết
costs phí
my của tôi
we chúng tôi
for cho
and của
through thông qua
is được

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những
Αγγλικά Βιετναμέζικα
energy năng lượng
you bạn
are đang

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

Αγγλικά Βιετναμέζικα
provided cung cấp
this này
any không

EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
learn hiểu
more thêm

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

Αγγλικά Βιετναμέζικα
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN So, I told her, we’re kind of destroying our planet.

VI Do đó, chúng tôi chính người đang phá hủy hành tinh của chúng ta.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
our chúng tôi
i tôi
of của

EN Because the minute it hits you in the wallet, you are kind of like, okay, what am I doing?!

VI Bởi vì khi động chạm đến túi tiền của bạn, bạn sẽ xu hướng như kiểu, thế à, mình đang làm gì vậy?!

Αγγλικά Βιετναμέζικα
doing làm
of của
you bạn

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
on trên
run chạy

EN Kind of like a character upgrade in role-playing games

VI Kiểu một dạng nâng cấp nhân vật trong mấy game nhập vai

Αγγλικά Βιετναμέζικα
character nhân
upgrade nâng cấp
in trong

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
customers khách hàng
also loại
various khác nhau
our chúng tôi
each ra
goals mục tiêu

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN This service is provided as is, without warranty of any kind

VI Dịch vụ này được cung cấp nguyên trạng, không bảo hành dưới bất kỳ hình thức nào

Αγγλικά Βιετναμέζικα
provided cung cấp
this này
any không

EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
aws aws
lambda lambda
on trên
run chạy

VI Chặn các cuộc tấn công DDoS ở mọi quy mô hình thức

Αγγλικά Βιετναμέζικα
block chặn
attacks tấn công
ddos ddos
and các

EN Q: What kind of replicas does Aurora support?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
replicas bản sao

EN At The Reverie Saigon, Cassina’s impeccable stable of designers and reproduction rights adds an era-defining style to the one-of-a-kind Saigon Suite, with its spectacular collection of iconic pieces.

VI Tại The Reverie Saigon, bộ sưu tập gồm những phiên bản độc đáo của các nhà thiết kế lừng danh đã được Cassina trưng bày tại không gian “độc nhất vô nhị” của phòng Saigon Suite.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
at tại
of của

EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch

VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa một không hai do Bosch tạo ra

Αγγλικά Βιετναμέζικα
if nếu
on trên
you bạn

EN Through the “Bosch Management Support” we host a kind of ‘inter-generational exchange and knowledge transfer’ with our retired senior experts

VI Thông qua “Hỗ trợ từ Ban quản lý Bosch”, chúng tôi tổ chức các buổi ‘trao đổi chuyển giao kiến thức giữa các thế hệ’ với sự góp mặt của các chuyên gia kỳ cựu đã nghỉ hưu

EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind

VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta

EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói hoàn cảnh nói

Αγγλικά Βιετναμέζικα
way cách
or hoặc
people người
and

EN What kind of data will I receive? Is it a lot of text? Or just numbers?

VI Tôi sẽ nhận những loại dữ liệu gì? Đó sẽ những đoạn văn bản? Hay chỉ những dữ liệu số?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
data dữ liệu
receive nhận
i tôi
what liệu
of những

EN Make your check or money order payable to Internal Revenue Service and show your name (as shown on the SS-4), address, kind of tax, period covered, and the date you applied for your EIN.

EN Circle K Vietnam makes no warranty of any kind, express or implied, including, but not limited to, any warranties of fitness or of merchantability with respect to merchandise or products or any part thereof

VI Circle K Việt Nam không bảo đảm dưới bất kì hình thức nào, một cách rõ ràng hay hàm ý, bao gồm nhưng không giới hạn, về tính thương mại của bất kì hàng hóa hoặc sản phẩm nào

Αγγλικά Βιετναμέζικα
k k
including bao gồm
but nhưng
limited giới hạn
of của
or hoặc
products sản phẩm
not không

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Be respectful, kind, tolerant, and constructive, even when you disagree

VI Hãy tôn trọng, tử tế, khoan dung tinh thần xây dựng, ngay cả khi bạn không đồng ý

Αγγλικά Βιετναμέζικα
when khi
you bạn

EN Pinterest does not tolerate child sexual exploitation of any kind

VI Pinterest không dung thứ cho hành vi lạm dụng tình dục trẻ em thuộc bất kỳ hình thức nào

Αγγλικά Βιετναμέζικα
child trẻ em
not không

EN We also ask that you be kind to others by keeping your commentary respectful and constructive.

VI Bạn cũng cần hành xử tử tế với người khác bằng cách luôn nhận xét với tinh thần tôn trọng mang tính xây dựng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
others khác
be người
also cũng
you bạn

EN The parties expressly waive the right to bring or participate in any kind of class, collective, or mass action, private attorney general action, or any other representative action

VI Các bên từ bỏ rõ ràng quyền đưa ra hoặc tham gia vào bất kỳ loại tố tụng theo nhóm, tập thể hoặc quần chúng, tố tụng chung của luật sư riêng hoặc bất kỳ vụ kiện đại diện nào khác

Αγγλικά Βιετναμέζικα
general chung
other khác
right quyền
or hoặc

EN I love Jordan Valley! The wait times are never too terrible, and all the nurses, doctors an support staff are so kind and caring

VI Tôi yêu Jordan Valley! Thời gian chờ đợi không bao giờ quá khủng khiếp, tất cả các y tá, bác sĩ nhân viên hỗ trợ đều rất tốt bụng chu đáo

Αγγλικά Βιετναμέζικα
times thời gian
staff nhân viên
too quá
all tất cả các
so rất
and các
the không

EN When you talk to your provider, be as descriptive as possible. Be specific when you refer to areas of your body, what kind of pain you feel and what symptoms you have.

VI Khi bạn nói chuyện với nhà cung cấp của mình, hãy mô tả càng nhiều càng tốt. Hãy cụ thể khi bạn đề cập đến các khu vực trên cơ thể, loại đau bạn cảm thấy những triệu chứng bạn .

Αγγλικά Βιετναμέζικα
provider nhà cung cấp
areas khu vực
feel cảm thấy
be loại
when khi
specific các
you bạn
as nhà

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The staff members that helped us through the final days were so knowledgeable, supportive, and kind

VI "Những nhân viên đã giúp chúng tôi vượt qua những ngày cuối cùng đó thật am hiểu, tử tế tận tình giúp đỡ

Αγγλικά Βιετναμέζικα
staff nhân viên
helped giúp
through qua
final cuối cùng
days ngày

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

EN "The team was wonderful. They were loving and kind and always kept me updated on our family member."

VI "Đội ngũ thật tuyệt vời. Họ đầy tình yêu thương, tử tế luôn cập nhật tình hình với gia đình chúng tôi."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
they chúng
always luôn
updated cập nhật
family gia đình
me tôi
our chúng tôi
and với

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων