EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
Το "security is built" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
security | an ninh an toàn bảo mật bảo vệ cao có kiểm soát kiểm tra quản lý riêng riêng tư sử dụng tin cậy trên tốt vì được đảm bảo để |
built | cho các có có thể tạo và xây dựng được xây dựng |
EN Make your projects ultra-quick with an in-built cache manager. Remember, fast websites and high SEO ranking are closely related, and cloud hosting is built for speed.
VI Sử dụng cloud hosting cho những dự án cần ưu tiên tốc độ. Web bạn sẽ chạy cực nhanh với cache manager được tích hợp sẵn. Hãy nhớ, tốc độ website là một yếu tố tăng hạng trên bộ máy tìm kiếm!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
projects | dự án |
your | bạn |
fast | nhanh |
make | cho |
EN Security Built for the New World of Work: IDC Reflects on Zoom’s Security Maturity and Innovation
VI Khảo sát cho thấy các nhà điều hành ưa chuộng tùy chọn làm việc linh hoạt cho bản thân hơn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | các |
work | làm |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN Using multiple accounts gives you built-in security boundaries
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
using | sử dụng |
accounts | tài khoản |
security | bảo mật |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN Cloudflare's Secure Access Service Edge that delivers network as a service (NaaS) with Zero Trust security built-in
VI Cloudflare Secure Access Service Edge cung cấp mạng như một dịch vụ (NaaS) với bảo mật Zero Trust được tích hợp sẵn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
EN Use the Internet for your corporate network with security built in, including Magic Firewall
VI Sử dụng Internet cho mạng công ty của bạn với tính năng bảo mật được tích hợp sẵn, bao gồm Magic Firewall
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
corporate | công ty |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
internet | internet |
network | mạng |
your | của bạn |
with | với |
EN Not only does this network reduce latency for customers, but it also provides them with a number of built-in application security services.
VI Mạng này không chỉ giảm độ trễ cho khách hàng mà còn cung cấp cho họ một số dịch vụ bảo mật ứng dụng tích hợp sẵn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
network | mạng |
reduce | giảm |
also | mà còn |
provides | cung cấp |
security | bảo mật |
not | không |
customers | khách |
EN The camera is equipped with built-in machine learning capabilities. The more a video security camera can watch, know and learn, the more accurately and application-specifically it can perform.
VI Máy ảnh được trang bị khả năng học máy tích hợp. Camera an ninh video càng có thể xem, biết và học hỏi thì nó càng có thể hoạt động chính xác hơn và ứng dụng cụ thể hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
machine | máy |
more | hơn |
video | video |
security | an ninh |
watch | xem |
know | biết |
accurately | chính xác |
learn | học |
EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry
VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng và tổn hại doanh thu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
of | của |
EN Our unified communications experience is built with security in mind
VI Trải nghiệm truyền thông hợp nhất của chúng tôi được xây dựng với cân nhắc về bảo mật
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
security | bảo mật |
is | được |
with | với |
our | chúng tôi |
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.
VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
global | toàn cầu |
network | mạng |
package | gói |
projects | dự án |
or | hoặc |
people | người |
on | trên |
our | chúng tôi |
personal | cá nhân |
this | này |
for | cho |
EN Built natively from the ground up with consistent design principles: no lifting, shifting, acquisition or integration involved
VI Được xây dựng từ đầu bằng các nguyên lý thiết kế thống nhất: không yêu cầu khách hàng phải tự cài đặt, tích hợp, chuyển đổi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
integration | tích hợp |
up | đầu |
with | bằng |
the | không |
EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.
VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông và tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
control | kiểm soát |
reduce | giảm |
ddos | ddos |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Currently more than 20,000 tokens that are built on Ethereum are accessible through Trust Wallet app.
VI Hiện tại, hơn 20.000 loại tiền mã hóa được tạo ra trên mạng lưới Ethereum có thể được truy cập thông qua ứng dụng Ví Trust .
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
currently | hiện tại |
ethereum | ethereum |
accessible | truy cập |
are | được |
more | hơn |
wallet | trên |
through | thông qua |
EN Not only does it allow you to use your BNB to trade on the Binance DEX, you can also interact with Smart Chain DApps in the built-in DApp browser.
VI Trust không chỉ cho phép bạn sử dụng BNB của mình để giao dịch trên Binance DEX, mà bạn còn có thể tương tác với các DApp đang chạy trên BSC trong trình duyệt DApp tích hợp sẵn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allow | cho phép |
bnb | bnb |
dapp | dapp |
use | sử dụng |
browser | trình duyệt |
on | trên |
in | trong |
you | bạn |
EN Both Binance Chain, and the newer Binance Smart Chain have built in capabilities for cross-chain transactions
VI Cả Binance Chain và Binance Smart Chain mới hơn đều được tích hợp các khả năng cho các giao dịch giữa cac mạng lưới khác nhau
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
and | các |
EN Learn how a large-scale fashion retail chain built their own eco-system around Odoo, replacing its initial SAP solution.
VI Tìm hiểu cách một chuỗi bán lẻ thời trang quy mô lớn xây dựng hệ thống sinh thái của riêng họ bằng nền tảng Odoo, thay thế giải pháp SAP ban đầu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
retail | bán |
chain | chuỗi |
solution | giải pháp |
own | riêng |
their | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN NIM is the currency of an ecosystem of applications built by the community and the Dev team alike
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
currency | tiền |
ecosystem | hệ sinh thái |
applications | các ứng dụng |
team | nhóm |
of | của |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN Viacoin is a proof-of-work cryptocurrency that was built in 2014 by a Bitcoin Core developer
VI Viacoin là một loại tiền điện tử chứng minh công việc được xây dựng vào năm 2014 bởi một nhà phát triển cốt lõi Bitcoin
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
developer | nhà phát triển |
core | cốt |
EN Viacoin was built for fast and secure microtransactions
VI Viacoin được xây dựng cho các giao dịch vi mô nhanh chóng và an toàn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
secure | an toàn |
was | được |
fast | nhanh chóng |
for | cho |
and | các |
EN Decred is a community-directed digital currency with built-in governance to make it a superior long-term store of value
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
currency | tiền |
make | trong |
EN One of my childhood heroes was this guy, Paul MacCready, who built the first bike-powered airplane to fly across the English Channel
VI Một trong những anh hùng thời thơ ấu của tôi là Paul MacCready, người đã chế tạo ra chiếc máy bay chạy bằng động cơ xe máy đầu tiên bay qua kênh English Channel
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
my | của tôi |
channel | kênh |
of | của |
EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable
VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời và có mức chi phí phải chăng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
home | nhà |
new | mới |
is | được |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN You can also use it to test extensions and agents built into the container image against the Lambda Extensions API.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
test | kiểm tra |
image | hình ảnh |
lambda | lambda |
api | api |
use | sử dụng |
you | bạn |
and | của |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.
VI Có. Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích và các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Built on distributed, fault-tolerant, self-healing Aurora storage with 6-way replication to protect against data loss.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
storage | lưu |
on | trên |
with | với |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Built on open-source Redis and compatible with the Redis APIs, ElastiCache for Redis works with your Redis clients and uses the open Redis data format to store your data
VI Được xây dựng trên Redis mã nguồn mở và tương thích với các API Redis, ElastiCache cho Redis tương thích với các máy khách Redis và sử dụng định dạng dữ liệu Redis mở để lưu trữ dữ liệu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
compatible | tương thích |
apis | api |
clients | khách |
data | dữ liệu |
source | nguồn |
store | lưu |
uses | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost
VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora và bạn không phải mất thêm chi phí nào
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
amazon | amazon |
in | trong |
cost | phí |
not | không |
have | phải |
is | được |
additional | thêm |
and | bạn |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN The project is proudly part of the sharing economy, it was clear since day 1 that the ERP would be built on top of an open-source platform and that its source code would be shared on GitHub.
VI Dự án tự hào là một phần của nền kinh tế chia sẻ, rõ ràng kể từ ngày đầu tiên ERP được xây dựng trên nền tảng nguồn mở và được chia sẻ trên GitHub.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
project | dự án |
part | phần |
day | ngày |
platform | nền tảng |
source | nguồn |
of | của |
on | trên |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN The developer offers some tutorials and sample videos with built-in effects for your reference
VI Nhà phát triển cung cấp một số hướng dẫn và video mẫu với các hiệu ứng được dựng sẵn để bạn tham khảo
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
developer | nhà phát triển |
offers | cung cấp |
tutorials | hướng dẫn |
videos | video |
your | bạn |
effects | hiệu ứng |
and | các |
EN In addition to photo editing features, Adobe Lightroom also has a built-in camera feature
VI Ngoài các tính năng chỉnh sửa ảnh, Adobe Lightroom còn được tích hợp sẵn tính năng camera chụp ảnh
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
photo | ảnh |
has | được |
to | các |
feature | tính năng |
EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
savings | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
once | sau |
is | được |
in | trong |
see | bạn |
the | khi |
and | của |
EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.
VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng và chia sẻ các giá trị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
long | dài |
and | các |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων