EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
EN Cryptocurrencies and derivative instruments based on cryptocurrencies are complex instruments and come with a high risk of losing money rapidly due to leverage and extreme asset volatility
VI Tiền mã hóa và các công cụ phái sinh dựa trên tiền mã hóa là những công cụ phức tạp và tiềm ẩn nguy cơ thua lỗ nhanh do sử dụng đòn bẩy và mức độ biến động cực lớn của tài sản
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
complex | phức tạp |
high | lớn |
money | tiền |
rapidly | nhanh |
asset | tài sản |
of | của |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua sách hay, các tác phẩm mới và hấp dẫn nhất từ Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Musical Toys For Babies for sale - Musical Instruments For Toddlers best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Điện Thoại Đồ Chơi An Toàn, Chất Lượng | Lazada.vn
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN Musical Toys For Babies for sale - Musical Instruments For Toddlers best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Điện Thoại Đồ Chơi An Toàn, Chất Lượng | Lazada.vn
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua sách hay, các tác phẩm mới và hấp dẫn nhất từ Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua sách hay, các tác phẩm mới và hấp dẫn nhất từ Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua sách hay, các tác phẩm mới và hấp dẫn nhất từ Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Buy Books, Games, Movies & Musical Instruments in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua sách hay, các tác phẩm mới và hấp dẫn nhất từ Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
books | sách |
EN Using standardised processes and instruments allows us to create better training, more interesting work, and deliver life-long learning
VI Việc sử dụng các quy trình và công cụ tiêu chuẩn cho phép chúng tôi đào tạo tốt hơn, mang đến công việc hấp dẫn hơn và cho phép học tập suốt đời
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
processes | quy trình |
allows | cho phép |
work | công việc |
using | sử dụng |
create | tạo |
better | tốt hơn |
and | các |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN With so many countries tightly interconnected with each other, historically and economically, the European market presents a colorful quilt of instruments
VI Với rất nhiều quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, về mặt lịch sử và kinh tế, thị trường châu Âu giới thiệu một loại công cụ đầy màu sắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
countries | quốc gia |
market | thị trường |
many | nhiều |
and | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN Our platform reliably connects to hundreds of data feeds, with direct access to 1,357,880 instruments from all over the world
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
data | dữ liệu |
direct | trực tiếp |
world | thế giới |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
all | của |
with | với |
EN SEO and Marketing specialist, traveler, self-taught and writer. He loves musical instruments, games, the internet and Japanese culture.
VI Chuyên gia về SEO và Tiếp thị, khách du lịch, tự học và nhà văn. Yêu thích nhạc cụ, trò chơi, internet và văn hóa Nhật Bản.
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
home | nhà |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων