EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN BOOK WITH CONFIDENCE | For COVID-19 updates and information on our health and safety program. Covid-19 Information
VI Yên tâm đặt phòng | Biết thêm cập nhật về Covid-19 và thông tin mới nhất về chương trình phòng ngừa an toàn sức khỏe. Click Here
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
program | chương trình |
for | thêm |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN It displays the logo of the currently playing channel/program, along with the program name and author
VI Nó sẽ hiển thị logo của kênh/chương trình đang phát, kèm theo tên chương trình và tác giả
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
channel | kênh |
program | chương trình |
name | tên |
and | thị |
with | theo |
the | của |
EN If the comparison offer is part of a loyalty program, rewards program, or member’s discount.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá là một phần của chương trình khách hàng thân thiết hoặc phần thưởng, giảm giá cho thành viên.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
offer | cho |
part | phần |
of | của |
program | chương trình |
rewards | phần thưởng |
or | hoặc |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We will provide a point program (hereinafter referred to as "the same program").
VI Chúng tôi sẽ cung cấp một chương trình tích điểm (sau đây gọi là "chương trình tương tự").
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
program | chương trình |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN We have two great options: You can refer your clients through the Marketing Agency Affiliate Program, or resell to your clients by joining the GetResponse MAX Partnership Program.
VI Chúng tôi có hai lựa chọn: Bạn có thể giới thiệu khách hàng thông qua Chương trình Tiếp Thị Liên Kết Marketing Agency, hay bán lại cho khách hàng bằng cách tham gia chương trình Đối Tác GetResponse MAX.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
marketing | marketing |
program | chương trình |
we | chúng tôi |
clients | khách hàng |
options | lựa chọn |
two | hai |
you | bạn |
through | thông qua |
EN register for program and pay the program fee
VI đăng ký và đóng phí tham gia chương trình
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
fee | phí |
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN This timeline is where you’ll spend most of your time, getting instant updates about what matters to you.
VI Dòng thời gian này là nơi bạn sẽ sử dụng thời gian của mình nhiều nhất, nhận những cập nhật tức thì về những điều bạn quan tâm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
spend | sử dụng |
getting | nhận |
updates | cập nhật |
time | thời gian |
this | này |
you | bạn |
EN Follow more accounts to get instant updates about topics you care about.
VI Theo dõi thêm tài khoản để nhận những cập nhật tức thì về các chủ đề bạn quan tâm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
accounts | tài khoản |
updates | cập nhật |
follow | theo dõi |
you | bạn |
more | thêm |
get | các |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Please follow the hotel’s Facebook page for the latest updates and information regarding hotel services.
VI Các thông tin mới nhất về dịch vụ khách sạn sẽ được chúng tôi liên tục cập nhật trên trang Facebook chính thức, The Reverie Saigon. Mong quý khách tiếp tục theo dõi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
page | trang |
hotel | khách sạn |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
and | các |
EN The hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi reserves the right to edit this information at any time, in particular through updates to www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
VI Khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội có quyền chỉnh sửa thông tin này bất kỳ lúc nào, nhất là thông qua các bản cập nhật cho www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
hotel | khách sạn |
edit | chỉnh sửa |
time | nhật |
information | thông tin |
updates | cập nhật |
any | các |
through | qua |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Join our Telegram Community Chat to get the latest updates!
VI Hãy tham gia nhóm chat cộng đồng trên Telegram để nhận các thông tin mới nhất!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
join | tham gia |
latest | mới |
get | nhận |
EN Sign up for more updates from Bosch
VI Đăng ký thông tin cập nhật từ Bosch
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
EN There are many new things to discover in the updates of...
VI Đổi tên Fanpage Facebook, đó là một công việc cực...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
things | công việc |
EN You can easily get updates from APKMODY by following APKMODY on Google News.
VI Bạn có thể dễ dàng cập nhật tin mới từ APKMODY bằng cách theo dõi APKMODY trên Google News.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
easily | dễ dàng |
on | trên |
updates | cập nhật |
by | theo |
news | mới |
you | bạn |
EN It will feature popular game suggestions, trending and new notification updates in the home interface
VI Nó sẽ đưa ra các gợi ý về trò chơi phổ biến, trending và thông báo cập nhật mới tại giao diện trang chủ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
popular | phổ biến |
notification | thông báo |
interface | giao diện |
new | mới |
updates | cập nhật |
game | trò chơi |
and | các |
EN Truecaller also has a user community, which always updates spam ID lists based on community contributions made by millions of users around the world
VI Truecaller còn có một cộng đồng người sử dụng, nơi mà luôn cập nhật những danh sách spam dựa trên đóng góp cộng đồng đồng do hàng triệu người dùng trên thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
always | luôn |
updates | cập nhật |
lists | danh sách |
based | dựa trên |
world | thế giới |
on | trên |
users | người dùng |
user | dùng |
EN Accompanied by daily news updates on fashion, sports, WWE, and other popular pop culture programs.
VI Kèm theo đó là tin tức mới cập nhật mỗi ngày về thời trang, thể thao, WWE và các chương trình văn hóa đại chúng phổ biến khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
popular | phổ biến |
culture | văn hóa |
news | tin tức |
and | các |
on | ngày |
updates | cập nhật |
programs | chương trình |
by | theo |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Follow our newsletter for latest updates.
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi để nhận cập nhật mới nhất.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
latest | mới |
follow | theo dõi |
our | chúng tôi |
for | theo |
EN Follow us on twitter for regular updates!
VI Theo dõi chúng tôi trên Twitter để cập nhật thường xuyên!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
us | tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
follow | theo dõi |
for | theo |
EN Q: How do I make an AWS Lambda function respond to updates in an Amazon DynamoDB table?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
updates | cập nhật |
amazon | amazon |
function | hàm |
in | trong |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.
VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
events | sự kiện |
new | mới |
your | bạn |
receive | nhận |
updates | cập nhật |
more | nhiều |
EN Reception deskFor inquiries, updates, suspension of use, etc., the manager of the nearest EDION Group store will consult with you.
VI Bàn tiếp tânĐối với các yêu cầu, cập nhật, đình chỉ sử dụng, vv, người quản lý của cửa hàng EDION Group gần nhất sẽ tham khảo ý kiến của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
inquiries | yêu cầu |
updates | cập nhật |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
use | sử dụng |
with | với |
you | bạn |
the | của |
EN Updates made by the primary are visible to all Amazon Aurora Replicas
VI Các cập nhật trên phiên bản chính cũng hiển thị cho toàn bộ Bản sao Amazon Aurora
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updates | cập nhật |
made | cho |
primary | chính |
all | các |
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
EN You can currently find a list of CVEs at Amazon Aurora Security Updates.
VI Hiện bạn có thể tìm xem danh sách CVE tại Bản cập nhật về bảo mật của Amazon Aurora.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
amazon | amazon |
security | bảo mật |
updates | cập nhật |
find | tìm |
at | tại |
you | bạn |
of | của |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων