EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
VI Không phần nào trong nội dung mà chúng tôi cung cấp được coi là tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý hoặc bất kỳ dạng tư vấn nào khác để bạn dựa vào cho bất kỳ mục đích gì
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
no | không |
part | phần |
financial | tài chính |
other | khác |
purpose | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN No content on our Site is meant to be a solicitation or offer.
VI Không phần nào trên Trang của chúng tôi được coi là lời thỉnh nguyện hoặc đề nghị.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
site | trang |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
no | không |
on | trên |
to | phần |
EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon
VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Visit us on the Management Tools Blog to read more on AWS Auto Scaling and other AWS Management Tools.
VI Vui lòng truy cập Blog công cụ quản lý để tìm hiểu thêm về AWS Auto Scaling và các dịch vụ Công cụ quản lý AWS khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
blog | blog |
aws | aws |
other | khác |
more | thêm |
and | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN Raw log files are also available via API and can be integrated with SIEM/parsing tools.
VI Các tệp nhật ký thô cũng có sẵn qua API và có thể được tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
files | tệp |
also | cũng |
available | có sẵn |
api | api |
integrated | tích hợp |
with | với |
and | các |
via | qua |
EN Integration with SIEM/parsing tools
VI Tích hợp với SIEM/công cụ phân tích cú pháp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Gateway integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Gateway tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Learn how Cloudflare Access integrates seamlessly with the other security and connectivity tools in Cloudflare’s SASE solution, Cloudflare One.
VI Tìm hiểu cách Cloudflare Access tích hợp liền mạch với các công cụ kết nối và bảo mật khác trong giải pháp SASE của Cloudflare, Cloudflare One.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
other | khác |
connectivity | kết nối |
solution | giải pháp |
the | giải |
security | bảo mật |
in | trong |
with | với |
EN Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Amazon tools Prowly SplitSignal
VI Content Marketplace ImpactHero Agency Partners Các công cụ Amazon Prowly SplitSignal
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
amazon | amazon |
EN Grow organic traffic with our complete and easy SEO tools & workflow
VI Phát triển lượng truy cập tự nhiên với bộ công cụ SEO & quy trình thực hiện công việc hoàn chỉnh và đơn giản của chúng tôi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
grow | phát triển |
complete | hoàn chỉnh |
seo | seo |
and | của |
our | chúng tôi |
EN The plans differ in the number of tools available as well as in the number of limits.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
plans | gói |
available | có sẵn |
limits | giới hạn |
as | như |
number | số lượng |
number of | lượng |
the | các |
EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”
VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng và giao diện sử dụng vô cùng trực quan."
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.
VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
help | giúp |
with | với |
EN Content Optimization Tools – Semrush | Semrush
VI Content Optimization Tools – Semrush | Semrush Tiếng Việt
EN SEMrush SEO Toolkit: Check Website SEO with Analysis Tools | Semrush
VI Semrush Bộ công cụ SEO: Một bộ công cụ cho toàn bộ quy trình SEO của bạn | Semrush
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
seo | seo |
EN An overview of the Semrush tools and features
VI Tổng quan các công cụ và tính năng của Semrush
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
features | tính năng |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Integrated with popular productivity tools, Learning Management Systems, workflow apps and more, so you can have great meetings however you want to work.
VI Tương thích với các công cụ phổ biến, hệ thống quản lý học tập, các ứng dụng quản lí công việc .. Nên bạn sẽ có cuộc họp với chất lượng tuyệt vời
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
popular | phổ biến |
systems | hệ thống |
apps | các ứng dụng |
great | tuyệt vời |
work | công việc |
learning | học |
you | bạn |
and | các |
EN Full and unlimited access to all our tools
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
full | đầy |
access | truy cập |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Over 1000 tools to convert your files
VI Có hơn 1000 công cụ để chuyển đổi file của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
files | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Integrate our file converter tools in your website
VI Tích hợp các công cụ chuyển đổi file của chúng tôi vào trang web của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
integrate | tích hợp |
file | file |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We have developed three tools for you to easily integrate our online file converter on your webpage using our free service
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
three | ba |
easily | dễ dàng |
integrate | tích hợp |
file | file |
online | trực tuyến |
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
you | bạn |
EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
hash | băm |
these | này |
generator | tạo |
or | hoặc |
EN List with audio converter tools
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
converter | chuyển đổi |
with | đổi |
EN This is a list with the audio conversion tools we provide
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
conversion | chuyển đổi |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN The code is forked from Ethereum, therefore it is 100% compatible with all the DApps and tools running on Ethereum itself
VI Mã của nó được lấy từ Ethereum, do đó, nó tương thích 100% với tất cả các ứng dụng phân tán (dApps) và các công cụ chạy trên Ethereum
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ethereum | ethereum |
compatible | tương thích |
is | được |
with | với |
all | tất cả các |
on | trên |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων