EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN Paper or digital documentation of vaccination from a healthcare provider or other issuer.
VI Bản cứng hoặc bản kỹ thuật số tài liệu chứng minh đã tiêm vắc-xin từ nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc đơn vị cấp tài liệu khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
documentation | tài liệu |
healthcare | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
other | khác |
or | hoặc |
of | dịch |
EN If you’ve lost your paper card, print out your digital record
VI Nếu quý vị bị mất thẻ giấy, hãy in hồ sơ kỹ thuật số của quý vị
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
card | thẻ |
your | của |
EN You can use it at any place where you would show your paper card.
VI Quý vị có thể sử dụng hồ sơ này ở bất kỳ nơi nào quý vị cần trình thẻ giấy của mình.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
can | cần |
place | nơi |
card | thẻ |
use | sử dụng |
it | này |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips...
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong [...]
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | qua |
EN Observing passers-by, reading the paper, sipping a glass of Perrier, time slips by imperceptibly.
VI Cứ mải ngắm nhìn dòng người qua lại, hay thong thả đọc một tờ báo, hay nhấm nháp một ly cà phê trứng, bạn dường như không nhận thấy thời gian cứ lặng lẽ trôi qua.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
time | thời gian |
by | qua |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN More information on Virtual Step can be found in our Transaction Fee Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về "Virtual Step" có thể được tìm thấy trong Transaction Fee Yellow Paper của dự án.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
EN More information regarding DPoC can be found in our Governance Yellow Paper.
VI Thông tin thêm về DPoC có thể được tìm thấy trong Governance Yellow Paper của dự án.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
more | thêm |
in | trong |
be | được |
regarding | của |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Lasting up to three hours, the classes cover a different recipe each day, ranging from Vietnamese rice-paper rolls to cookies, cupcakes and pizzas.
VI Lớp học kéo dài đến ba giờ, mỗi ngày một công thức món khác nhau, từ món cuốn Việt Nam đến món bánh quy, bánh cupcake và pizza.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
three | ba |
each | mỗi |
day | ngày |
different | khác |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN For paper Form 1040-X, mail each form to the IRS in a separate envelope
VI Đối với Mẫu 1040-X trên giấy, hãy gửi từng mẫu đơn cho IRS để trong một phong bì riêng biệt
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
form | mẫu |
in | trong |
each | cho |
EN 19 July 2019 | Upgrading Solution in Steel & Paper Industries
VI 25 tháng 7, 2019 | Hội thảo SIMARIS Design 9.2
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
july | tháng |
EN Following the success of MTA 2019, Siemens took a step forward with the most current seminar, focusing on upgrading solutions in CNC Controller and PCS 7 for Steel & Paper Industries.
VI Bộ phận Thiết bị điện Hạ thế của Siemens đã tổ chức hội thảo SIMARIS Design 9.2 cho hơn 80 kỹ sư, chuyên gia thiết kế hệ thống điện tại Hà Nội.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN The paper packaging of the Logi Dock comes from FSCTM-certified forests and other controlled sources
VI Bao bì giấy của Logi Dock đến từ các khu rừng được chứng nhận FSCTM và các nguồn được kiểm soát khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
sources | nguồn |
the | nhận |
EN You can submit a paper application or apply online
VI Bạn có thể nộp đơn giấy hoặc nộp đơn trực tuyến
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
you | bạn |
or | hoặc |
online | trực tuyến |
EN In accordance with federal laws, there are policies and security safeguards in place to protect your health information—whether it is stored on paper or electronically.
VI Theo luật liên bang, có các chính sách và biện pháp bảo vệ an ninh để bảo vệ thông tin sức khỏe của bạn—cho dù thông tin đó được lưu trữ trên giấy hay dưới dạng điện tử.
EN Forms W-2 and W-3 may be filed electronically, and certain employers can also file them on paper
VI Mẫu W-2 và W-3 có thể được nộp bằng điện tử và một số chủ lao động cũng có thể nộp bằng giấy
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | bằng |
may | có thể được |
also | cũng |
EN Every floor has its own space stocked with a business-class printer, office supplies and a paper shredder.
VI Mỗi tầng có không gian riêng trang bị máy in chuyên nghiệp, văn phòng phẩm và máy hủy giấy.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
floor | tầng |
space | không gian |
own | riêng |
with | không |
office | văn phòng |
a | mỗi |
EN Will people receive a paper check or a debit card?
VI Mọi người sẽ nhận được chi phiếu giấy hay thẻ khấu trừ tiền?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
a | mọi |
will | được |
card | thẻ |
people | người |
EN Recipients will generally receive the automatic payments by direct deposit, Direct Express debit card, or by paper check, just as they would normally receive their SSI benefits.
VI Người nhận thường sẽ nhận được các khoản thanh toán tự động thông qua chuyển khoản trực tiếp, thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payments | thanh toán |
by | qua |
direct | trực tiếp |
receive | nhận |
EN This may be especially helpful to any small business that currently sends their 1099 forms on paper to the IRS
VI Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho bất kỳ doanh nghiệp nhỏ nào hiện đang gửi mẫu 1099 trên giấy của họ tới IRS
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | doanh nghiệp |
small | nhỏ |
on | trên |
this | này |
EN Through it they can submit automatic extensions, make corrections and reduce expenses related to paper filing
VI Thông qua đó, họ có thể gửi gia hạn tự động, chỉnh sửa và giảm chi phí liên quan đến việc nộp bằng giấy
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | bằng |
reduce | giảm |
related | liên quan đến |
through | qua |
EN Generally, employers must report wages, tips and other compensation paid to an employee by filing the required form(s) to the IRS. You must also report taxes you deposit by filing Forms 941, 943, 944, 945, and 940 on paper or through e-file.
VI Thông thường, chủ dụng lao động phải khai báo tiền công, tiền boa và các khoản thù lao khác cho nhân viên bằng cách nộp các mẫu đơn bắt buộc cho
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
employee | nhân viên |
form | mẫu |
through | cho |
must | phải |
and | các |
Εμφάνιση 32 από 32 μεταφράσεων