EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Adjust your thermostat to 78° or higher to help lower your energy bill.
VI Điều chỉnh máy điều hòa ở mức 78°F hoặc cao hơn sẽ giúp cho hóa đơn tiền điện của bạn thấp hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
or | hoặc |
lower | thấp |
bill | hóa đơn |
energy | điện |
your | của bạn |
higher | cao hơn |
help | giúp |
to | tiền |
EN Lighter shades of gray indicate a lower percentage.
VI Phần tô xám nhạt hơn cho thấy tỷ lệ phần trăm thấp hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | thấp |
of | cho |
EN Are you a business ready to lower your energy costs?
VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ready | sẵn sàng |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
costs | phí |
you | bạn |
EN Our goal was to lower our carbon footprint, and to make radical changes with the least disruption possible. We set out to create a template.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cắt giảm phát thải các-bon của mình và tích cực thực hiện những thay đổi ít can thiệp nhất có thể. Chúng tôi sẽ tạo ra một hình mẫu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
goal | mục tiêu |
lower | giảm |
changes | thay đổi |
create | tạo |
we | chúng tôi |
and | của |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Install ceiling fans and turn off or lower the air conditioning.
VI Lắp đặt quạt trần và tắt hoặc giảm sử dụng máy điều hòa.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
off | tắt |
or | hoặc |
lower | giảm |
the | điều |
EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.
VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thay đổi |
EN Program your thermostat lower in the winter when you’re sleeping or when you’ll be away from home.
VI Đặt nhiệt độ của bạn thấp hơn vào mùa đông khi bạn đang ngủ hoặc khi không ở nhà.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | thấp |
or | hoặc |
your | bạn |
away | của |
EN Insulation provides resistance to heat flow, and the more heat flow resistance your insulation provides, the lower your heating and cooling costs
VI Cách nhiệt tăng khả năng chống lại dòng chảy nhiệt, và tính chịu nhiệt của hệ thống càng lớn thì chi phí sưởi ấm và làm mát càng thấp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | thấp |
costs | phí |
more | tăng |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN Spot Instances take advantage of unused EC2 instance capacity and can lower your Amazon EC2 costs significantly for up to a 70% discount from On-Demand prices.
VI Phiên bản Spot tận dụng công suất chưa sử dụng của phiên bản EC2 và có thể giảm đáng kể chi phí Amazon EC2 của bạn tới 70% so với giá của phiên bản Theo nhu cầu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
capacity | công suất |
lower | giảm |
amazon | amazon |
costs | phí |
prices | giá |
your | của bạn |
EN Lower TCO by optimizing GPU utilization
VI Giảm TCO (Tổng chi phí sở hữu) nhờ tối ưu hóa mức sử dụng GPU
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | giảm |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN For example, an unbalanced sword in the Lower ? West Tower ? East Tower, and a large spider web in the Forbidden Forest
VI Ví dụ thanh kiếm không cân bằng ở Tầng Dưới ? Tháp Tây ? Tháp Đông, và mạng nhện lớn ở Khu Rừng Cấm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | bằng |
large | lớn |
the | không |
a | dưới |
EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.
VI Nếu bạn ở các khu vực có sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn có thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để có trải nghiệm mượt mà.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
areas | khu vực |
networks | mạng |
lower | thấp |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
for | các |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors
VI Giảm ngay lập tức chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
competitors | cạnh tranh |
costs | phí |
your | của bạn |
EN All you do is enjoy lower electricity bills.
VI Tất cả những gì bạn làm là tận hưởng hóa đơn tiền điện thấp hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | thấp |
bills | hóa đơn |
electricity | điện |
is | là |
do | làm |
you | bạn |
EN Looking for lower energy costs for your business?
VI Tìm kiếm chi phí năng lượng thấp hơn cho doanh nghiệp của bạn?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
looking | tìm kiếm |
lower | thấp |
energy | năng lượng |
business | doanh nghiệp |
costs | phí |
your | của bạn |
for | cho |
EN Instantly lower your energy costs and gain an edge over your competitors. Clean, solar power is the way of the future. And with ecoligo, you don't have to wait.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | giảm |
competitors | cạnh tranh |
solar | mặt trời |
future | tương lai |
ecoligo | ecoligo |
costs | phí |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
is | được |
have | phải |
you | bạn |
with | với |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Correction of deformities of upper and lower limbs
VI Đặt khung bất động ngoài điều trị
EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs
VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng có thể sử dụng nó để mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn và cắt giảm chi phí ngoại hối
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payment | thanh toán |
reach | phạm vi |
new | mới |
markets | thị trường |
lower | giảm |
use | sử dụng |
provide | cung cấp |
also | cũng |
and | và |
providers | nhà cung cấp |
faster | nhanh |
into | vào |
EN Learn how to use architecture best practices to improve patient outcomes and lower costs.
VI Tìm hiểu cách sử dụng biện pháp thực hành tốt nhất về kiến trúc để cải thiện kết quả của bệnh nhân và giảm bớt chi phí.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
architecture | kiến trúc |
practices | thực hành |
improve | cải thiện |
lower | giảm |
costs | phí |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.
VI Bạn có thể tăng mức đồng thời trong thời gian có nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
increase | tăng |
high | cao |
demand | nhu cầu |
lower | giảm |
or | hoặc |
off | tắt |
completely | hoàn toàn |
times | thời gian |
you | bạn |
the | khi |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN by Intel® Xeon® Scalable processors, deliver high networking throughput and lower latency. You can read more here <link will be live on July 15:
VI Intel® Xeon® Scalable, cung cấp thông lượng mạng cao cùng độ trễ thấp. Bạn có thể đọc thêm tại đây <liên kết sẽ hoạt động vào ngày 15 tháng 7:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
deliver | cung cấp |
high | cao |
networking | mạng |
lower | thấp |
more | thêm |
link | liên kết |
july | tháng |
you | bạn |
and | và |
EN This feature uses a network virtualization stack that provides higher I/O performance and lower CPU utilization compared to traditional implementations
VI Tính năng sử dụng xếp chồng ảo hóa kết nối mạng đem lại hiệu năng I/O cao hơn đồng thời giảm lượng sử dụng CPU so với các hình thức triển khai truyền thống
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
feature | tính năng |
lower | giảm |
cpu | cpu |
traditional | truyền thống |
network | mạng |
uses | sử dụng |
higher | cao hơn |
to | với |
and | các |
EN You can assign lower priority tiers to replicas that you don’t want promoted to the primary instance
VI Bạn có thể chỉ định bậc ưu tiên thấp hơn cho các bản sao bạn không muốn đưa lên làm phiên bản chính
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | thấp |
replicas | bản sao |
primary | chính |
want | bạn |
the | không |
EN However, if the higher priority replicas on the cluster are unhealthy or unavailable for some reason, then Amazon RDS will promote the lower priority replica.
VI Tuy nhiên, nếu bản sao có độ ưu tiên cao hơn trên cụm không hoạt động bình thường hoặc không thể sử dụng vì lý do nào đó thì Amazon RDS sẽ đưa lên bản sao có độ ưu tiên thấp hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
on | trên |
or | hoặc |
amazon | amazon |
lower | thấp |
replicas | bản sao |
EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
world | thế giới |
use | với |
EN Are you a business ready to lower your energy costs?
VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ready | sẵn sàng |
lower | giảm |
energy | năng lượng |
costs | phí |
you | bạn |
EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lower | giảm |
and | và |
EN The world is working to reduce global emissions, and Asia is accelerating its integration of lower-carbon solutions to help meet society’s objectives.
VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương và trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | dịch |
asia | thái bình dương |
world | thế giới |
EN Big things are moving in Singapore as ExxonMobil progresses its manufacturing capabilities to make products needed for a lower-carbon future.
VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
make | với |
products | các |
EN Sustainable aviation fuels are helping the world work towards society’s net-zero ambition, by powering flights with lower emissions.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | qua |
EN By using drones to count and track its materials, the company not only avoided the potential health risks associated with COVID, but it also saw the added benefits of lower costs as well as a higher counting...
VI Mặc dù hầu hết mọi người thường liên hệ các sản phẩm dầu và khí với lĩnh vực vận tải hoặc máy móc hạng nặng, nhưng không phải tất cả dầu và khí đều...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
but | nhưng |
as | như |
a | hoặc |
of | thường |
the | không |
and | các |
EN In the lower time frame its forming a wedge like structure with a small triangle
VI Xuất khẩu dầu thô Forcados của Nigeria đã nối lại, khiến giá dầu đã kết thúc chuỗi 7 tuần tăng trong bối cảnh nguồn cung khan hiếm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
the | của |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων