EN Detect websites linking to your competitors but not you
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc
VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
link | liên kết |
source | nguồn |
purpose | mục đích |
url | url |
page | trang |
EN Pronunciation / Linking vowels from word to word
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN Adjust LinkMe: for privacy-centric deferred deep linking on iOS
VI Dễ dàng tạo schema cho giá trị chuyển đổi với mô hình Guided Setup
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
for | cho |
EN Adjust’s LinkMe solution for deferred deep-linking with Apple’s Private Relay.
VI Truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Unity và Helium by Chartboost qua SDK-to-SDK postback.
EN Detect websites linking to your competitors but not you
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
but | nhưng |
your | của bạn |
you | bạn |
not | với |
EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.
VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
improvement | cải tiến |
continuously | liên tục |
we | chúng tôi |
cases | trường hợp |
and | các |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site
VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
deep | sâu |
link | liên kết |
on | trên |
and | của |
page | trang |
Εμφάνιση 20 από 20 μεταφράσεων