Μετάφραση "linking" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 20 από 20 μεταφράσεις της φράσης "linking" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του linking

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN Detect websites linking to your competitors but not you

VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
but nhưng
your của bạn
you bạn
not với

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

Αγγλικά Βιετναμέζικα
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN When linking to this site, the operating entity of the link source site, the purpose of the link, the URL of the link source page, etc

VI Khi liên kết đến trang web này, thực thể hoạt động của trang nguồn liên kết, mục đích của liên kết, URL của trang nguồn liên kết, v.v

Αγγλικά Βιετναμέζικα
of của
link liên kết
source nguồn
purpose mục đích
url url
page trang

EN Adjust LinkMe: for privacy-centric deferred deep linking on iOS

VI Dễ dàng tạo schema cho giá trị chuyển đổi với mô hình Guided Setup

Αγγλικά Βιετναμέζικα
for cho

EN Adjust’s LinkMe solution for deferred deep-linking with Apple’s Private Relay.

VI Truy xuất dữ liệu doanh thu quảng cáo Unity và Helium by Chartboost qua SDK-to-SDK postback.

EN Detect websites linking to your competitors but not you

VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
but nhưng
your của bạn
you bạn
not với

EN By sharing successful cases and issues company-wide, we are linking to company-wide improvement activities and continuously improving services.

VI Bằng cách chia sẻ các trường hợp thành công và các vấn đề trong toàn công ty, chúng tôi đang liên kết với các hoạt động cải tiến toàn công ty và liên tục cải tiến dịch vụ.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
improvement cải tiến
continuously liên tục
we chúng tôi
cases trường hợp
and các
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa
Αγγλικά Βιετναμέζικα
by các
between giữa

EN Deep linking is available, and it’s how an affiliate creates a link to a specific page on the merchant’s site

VI Liên kết sâu khả dụng, và đó là cách đối tác tiếp thị liên kết tạo link tới một trang cụ thể trên website của nhà cung cấp

Αγγλικά Βιετναμέζικα
deep sâu
link liên kết
on trên
and của
page trang

Εμφάνιση 20 από 20 μεταφράσεων