EN General Data Protection Regulation (GDPR)
EN General Data Protection Regulation (GDPR)
VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
general | chung |
data | dữ liệu |
regulation | quy định |
EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
security | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
including | bao gồm |
fips | fips |
aws | aws |
also | cũng |
other | khác |
cloud | mây |
EN For example, customers are able to rely on the AWS GDPR Data Processing Addendum, which includes the Standard Contractual Clauses
VI Ví dụ: khách hàng có thể dựa vào Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR của AWS, trong đó có Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
which | và |
customers | khách hàng |
standard | tiêu chuẩn |
EN AWS GDPR Data Processing Addendum – Now Part of Service Terms
VI Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR AWS – Hiện là một phần của Điều khoản dịch vụ
EN Explore our privacy policies, discover our privacy-focused products, and learn how we support regulatory requirements like the GDPR.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
policies | chính sách |
learn | hiểu |
requirements | yêu cầu |
privacy | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | và |
we | chúng tôi |
EN Learn how European companies can use Cloudflare to help meet their GDPR obligations.
VI Tìm hiểu cách các công ty châu Âu có thể sử dụng Cloudflare để giúp đáp ứng các nghĩa vụ GDPR của họ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | sử dụng |
learn | hiểu |
companies | công ty |
help | giúp |
to | của |
EN Are you GDPR, CCPA, and ePrivacy compliant?
VI Adjust có tuân thủ GDPR, CCPA và ePrivacy hay không?
EN Yes. Adjust follows the strictest global privacy regulations. We are fully GDPR, CCPA and ePrivacy compliant in addition to being ISO/IEC 27001 certified.
VI Có. Adjust tuân thủ các hướng dẫn nghiêm ngặt nhất về tính bảo mật trên toàn cầu. Adjust không chỉ tuân thủ tuyệt đối GDPR, CCPA và ePrivacy mà còn được cấp chứng nhận ISO/IEC 27001.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
global | toàn cầu |
privacy | bảo mật |
certified | chứng nhận |
are | được |
and | các |
EN Learn more about our ISO & ePrivacy certification and GDPR & CCPA compliance.
VI Tìm hiểu thêm về ISO & ePrivacy chứng nhận và tuân thủ GDPR & CCPA.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
certification | chứng nhận |
EN - Please find more details in SimpleFX GDPR Privacy Protection Policy and SimpleFX Cookies Policy
VI - Vui lòng tìm thêm chi tiết trong Chính sách Bảo vệ Quyền Riêng tư GDPR của SimpleFX và Chính sách Cookie của SimpleFX
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
policy | chính sách |
cookies | cookie |
find | tìm |
protection | quyền |
in | trong |
privacy | riêng |
and | của |
EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
implement | triển khai |
projects | dự án |
of | của |
efforts | nỗ lực |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
well | cho |
faster | nhanh |
our | chúng tôi |
EN DoD customers with prospective Impact Level 4 or Impact Level 5 applications should contact DISA to begin the approval process.
VI Khách hàng của DoD với các ứng dụng có thể có Cấp tác động 4 hoặc 5 nên liên hệ với DISA để bắt đầu quy trình xin phê duyệt.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
dod | dod |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
should | nên |
begin | bắt đầu |
customers | khách |
EN Attacks will strike. Mitigate the impact.
VI Các cuộc tấn công sẽ xuất hiện. Giảm thiểu tác động.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
attacks | tấn công |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Working at home or remotely shouldn’t impact your normal business meetings
VI Không nên để các cuộc họp của bạn bị ảnh hưởng khi bạn làm việc tại nhà hay từ xa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
at | tại |
working | làm |
home | các |
your | bạn |
EN In California, there are several areas of impact from climate change:
VI Ở California, có một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
california | california |
there | ở |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.
VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô và các cơ sở kinh doanh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
california | california |
reducing | giảm |
energy | năng lượng |
businesses | kinh doanh |
and | các |
EN After all, nothing makes more impact than the quality of your video.
VI Dù gì đi nữa, không có gì quan trọng hơn chất lượng của video trong việc đạt kết quả tốt.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
all | của |
EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
need | nhu cầu |
risks | rủi ro |
basic | cơ bản |
rights | quyền |
of | của |
companies | công ty |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN This can cause further spread of the virus and deaths, with grave impact to the community
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | các |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
we | chúng tôi |
EN As the value of NIM grows, this foundation will be enabled to support good cause initiatives with high social or ecological impact.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
of | của |
high | lớn |
or | hoặc |
EN Join your fellow Californians in a movement to reduce our impact on the environment.
VI Tham gia cùng những người bạn từ California để giảm thiểu sự ảnh hưởng của chúng ta đến môi trường.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
join | tham gia |
our | của chúng ta |
environment | môi trường |
the | trường |
reduce | giảm |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN Clothes made in the USA are more expensive, but it’s important to support fair wages and minimize environmental impact.
VI Quần áo sản xuất tại Mỹ đắt hơn, nhưng điều quan trọng là ủng hộ quy định tiền lương công bằng và giảm thiểu tác động môi trường.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
more | hơn |
but | nhưng |
important | quan trọng |
environmental | môi trường |
and | như |
EN I don’t sell any animal products because of the impact that raising livestock has, and I’m trying to sell more organic clothing too.
VI Tôi không bán sản phẩm làm từ động vật bởi vì tác động của việc chăn nuôi, và tôi đang cố gắng bán nhiều quần áo hữu cơ hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
sell | bán |
of | của |
has | là |
products | sản phẩm |
more | hơn |
EN Sadie Waddington knew that big events could have a small impact, environmentally speaking
VI Sadie Waddington biết rằng các sự kiện lớn có thể chỉ mang lại tác động nhỏ, về mặt môi trường mà nói
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
big | lớn |
events | sự kiện |
speaking | nói |
EN Guillermo made a big impact by doing small things, like changing out all of the light bulbs in his home for new LED bulbs. Find out what you can do!
VI Guillermo đã gây được ảnh hưởng lớn bằng cách làm những việc nhỏ như thay toàn bộ bóng đèn ở nhà mình bằng bóng đèn LED mới. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
big | lớn |
bulbs | bóng đèn |
new | mới |
can | có thể làm |
you | bạn |
doing | làm |
EN You’re not just reaching an individual; you’re reaching large groups of people, and they go on to have an impact on the environment.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
groups | nhóm |
people | người |
environment | môi trường |
not | không |
individual | cá nhân |
they | những |
have | bạn |
EN One thing that has a huge impact is keeping the restaurant clean
VI Một cách có tác dụng rất nhiều đó là giữ vệ sinh nhà hàng thật sạch sẽ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
one | nhiều |
EN Join your fellow Californians in a movement to lessen our impact on the environment and find ways to lower your carbon footprint.
VI Hãy cùng người dân California của bạn tham gia phong trào nhằm giảm nhẹ tác động môi trường và tìm cách cắt giảm phát thải các-bon.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
join | tham gia |
environment | môi trường |
ways | cách |
lower | giảm |
your | bạn |
and | của |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Q: Is there a performance impact of using an extension?
VI Câu hỏi: Có ảnh hưởng về hiệu năng đến việc sử dụng một tiện ích mở rộng không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
using | sử dụng |
EN Q: Is there a performance impact of using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có ảnh hưởng đến hiệu năng không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
using | sử dụng |
the | không |
of | đến |
EN To understand the impact of a specific extension, you can also use the Duration metric
VI Để hiểu tác động của một tiện ích mở rộng cụ thể, bạn cũng có thể sử dụng chỉ số Duration
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
understand | hiểu |
of | của |
you | bạn |
also | cũng |
use | sử dụng |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN Decisions made, no matter how small or big, have an impact on the ending of the story.
VI Quyết định đưa ra dù nhỏ hay lớn trong các tình huống xung đột đều có ảnh hưởng tới cái kết của câu chuyện.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
decisions | quyết định |
big | lớn |
of | của |
story | câu chuyện |
EN The fertility decline in the past decades have had a significant impact on the population structure of Vietnam, leading to rapidly ageing process.
VI Tỷ lệ sinh giảm trong những thập kỷ qua đã tác động rất lớn tới cơ cấu dân số của Việt Nam, làm đẩy nhanh tốc độ già hóa dân số.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
past | qua |
have | là |
of | của |
rapidly | nhanh |
EN Grab was founded on the belief that a technology company could both run profitably and create sustainable impact
VI Grab được thành lập với niềm tin rằng một công ty công nghệ có thể tạo ra lợi nhuận song hành với việc tạo ra những tác động tích cực bền vững
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
company | công ty |
sustainable | bền vững |
create | tạo |
and | với |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects
VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình
EN Sustainability and impact are on everyone?s lips these days. There are hardly any products and services left that are not advertised as?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
days | ngày |
not | không |
products | sản phẩm |
and | của |
everyone | người |
EN Showing up every day to make an impact
VI Xuất hiện mỗi ngày để tạo ra tác động
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
every | mỗi |
day | ngày |
make | tạo |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων