EN There are several different versions home buyers can pick from.
EN There are several different versions home buyers can pick from.
VI Có nhiều phiên bản nhà khác nhau để người mua có thể lựa chọn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
versions | phiên bản |
pick | chọn |
home | nhà |
different | khác nhau |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Following that, the early-month high of around 143.90 and the 200-SMA level of around 142.15 will act as the final defense of the buyers....
VI Thị trường cũng đang cố gắng đánh giá xem Ngân hàng Trung ương Nhật...
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
and | thị |
the | trường |
that | đang |
EN Promote new offers to past and potential buyers
VI Quảng bá những ưu đãi mới cho khách hàng cũ và tiềm năng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
new | mới |
to | cho |
EN Market your business and attract new potential buyers
VI Tiếp thị doanh nghiệp của bạn và thu hút người mua tiềm năng mới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | doanh nghiệp |
new | mới |
and | thị |
your | của bạn |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction
VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
brands | thương hiệu |
youtube | youtube |
see | xem |
views | lượt xem |
increase | tăng |
with | với |
and | của |
EN For maintenance during the contract period with our clients, we typically engage with the EPC company to ensure full performance to our clients.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
contract | hợp đồng |
typically | thường |
epc | epc |
company | công ty |
performance | hiệu suất |
full | đầy |
period | thời gian |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
with | với |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN This authorization allows customers to engage in design, development, and integration activities for workloads that are required to comply with Impact Levels 4 and 5 of the DoD Cloud Computing SRG.
VI Cấp phép này cho phép khách hàng tham gia hoạt động thiết kế, phát triển và tích hợp cho khối lượng công việc cần phải tuân thủ Cấp tác động 4 và 5 của SRG Điện toán đám mây DoD.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
authorization | cấp phép |
allows | cho phép |
development | phát triển |
integration | tích hợp |
dod | dod |
cloud | mây |
of | của |
customers | khách |
workloads | khối lượng công việc |
EN A place for Cloudflare users to engage with each other and with Cloudflare staff.
VI Một nơi để người dùng Cloudflare tương tác với nhau và với nhân viên Cloudflare.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
place | nơi |
users | người dùng |
staff | nhân viên |
and | với |
EN Especially in future-oriented industries, we need more women to engage in and shape the digital transformation.
VI Đặc biệt là trong các ngành hướng đến tương lai, chúng ta cần có nhiều nữ giới hơn để tham gia và định hình sự chuyển đổi kỹ thuật số.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
need | cần |
in | trong |
the | chúng |
more | nhiều |
and | các |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Don't engage in a discussion — let the moderators take care of it.
VI Đừng tham gia vào một cuộc thảo luận - hãy để người kiểm duyệt giải quyết.
EN Publish or post threats of violence, or promote or encourage others to engage in violence or illegal activity.
VI Công bố hay đăng lên những mối đe doạ dùng bạo lực, hoặc cổ xuý hay khích lệ người khác thực hiện hành động bạo lực hay phi pháp.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
or | hoặc |
violence | bạo lực |
others | khác |
EN We ask you to be considerate of others' experiences on Pinterest and don't spread spam or engage in spammy behaviour.
VI Chúng tôi yêu cầu bạn quan tâm đến trải nghiệm của người khác trên Pinterest và không phát tán spam hoặc tham gia vào hành vi spam.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
others | khác |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
ask | yêu cầu |
or | hoặc |
and | và |
on | trên |
be | người |
EN Engage customers with Zoom Contact Center
VI Tương tác với khách hàng thông qua Zoom Contact Center
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
with | với |
customers | khách hàng |
EN Grow your business and engage your audiences with high-quality video webcasting.
VI Phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web chất lượng cao.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
and | với |
EN Engage your audience with easy-to-use webinar chat and Q&A panels
VI Tương tác với khán giả thông qua trò chuyện và các phiên thảo luận hỏi đáp trong hội thảo trực tuyến dễ sử dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
chat | trò chuyện |
and | các |
EN Expo Floor lets attendees interact with sponsors, engage in live conversations, and explore Expo Booths
VI Sàn hội chợ triển lãm cho phép người dự thính tương tác với các nhà tài trợ, tham gia trò chuyện trực tiếp và khám phá Gian hàng triển lãm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
live | trực tiếp |
and | các |
lets | cho phép |
EN Get started with Zoom Webinars and discover all the ways you can reach more people, engage your audiences, and track metrics core to your success.
VI Bắt đầu với Zoom Webinars và khám phá hết những cách bạn có thể tiếp cận nhiều người hơn, thu hút khán giả và theo dõi các chỉ số cốt lõi dẫn đến thành công.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
started | bắt đầu |
ways | cách |
track | theo dõi |
people | người |
core | cốt |
to | đầu |
with | với |
you | bạn |
the | những |
more | nhiều |
EN Zoom Webinars helps you grow your business and engage your audience with simple, secure, and reliable video-webcasting.
VI Zoom Webinars giúp bạn phát triển hoạt động kinh doanh và thu hút khán giả với hoạt động phát trên web đơn giản, bảo mật và đáng tin cậy.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
helps | giúp |
grow | phát triển |
business | kinh doanh |
reliable | tin cậy |
secure | bảo mật |
your | bạn |
EN Following resolution of the Bellwether Arbitrations, the parties agree to engage in a global mediation of all remaining arbitration demands comprising the Mass Filing (?Global Mediation?)
VI Sau khi giải quyết Thủ tục trọng tài đại diện, các bên đồng ý tham gia hòa giải chung cho tất cả các yêu cầu trọng tài còn lại bao gồm Đệ trình hàng loạt (“Hòa giải chung”)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
following | sau |
all | tất cả các |
EN Shopping ads help you engage with your customers early, while people on Pinterest are looking for inspiration
VI Quảng cáo mua sắm giúp bạn tương tác sớm với khách hàng, khi mọi người trên Pinterest đang tìm kiếm cảm hứng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
customers | khách hàng |
on | trên |
looking | tìm kiếm |
shopping | mua sắm |
with | với |
people | người |
you | bạn |
are | đang |
EN Engage your leads with unlimited email marketing
VI Thu hút khách hàng tiềm năng với tính năng tiếp thị qua email không giới hạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
unlimited | không giới hạn |
with | với |
your | không |
EN Build a following, engage them with content, and turn your expertise into a profitable business.
VI Xây dựng cộng đồng người theo dõi, thu hút họ bằng nội dung, và biến những hiểu biết của bạn thành một hoạt động kinh doanh sinh lời.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
build | xây dựng |
business | kinh doanh |
and | của |
your | bạn |
EN Use website visitor tracking to engage with those who haven’t finished their online purchases in your store
VI Dùng tính năng theo dõi khách truy cập trang web để tương tác với những người chưa hoàn thành mua hàng trực tuyến tại cửa hàng của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
store | cửa hàng |
tracking | theo dõi |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
their | bạn |
with | với |
EN One email marketing platform to engage and convert across channels
VI Một nền tảng email marketing để thu hút và chuyển đổi khắp các kênh
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
marketing | marketing |
platform | nền tảng |
channels | kênh |
convert | chuyển đổi |
EN Increase conversions with an automated conversion funnel combining all the tools you need to engage your audience.
VI Tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng phễu chuyển đổi tự động kết hợp tất cả công cụ bạn cần để thu hút khách hàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
need | cần |
your | bạn |
EN Resources to help you successfully engage customers
VI Nguồn mở giúp bạn dễ dàng tương tác với khách hàng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
resources | nguồn |
you | bạn |
to | với |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN Nurture new signups with automated, personalized email marketing campaigns that engage them with relevant content.
VI Chăm sóc những người mới đăng ký bằng các chiến dịch tiếp thị qua email cá nhân hóa, tự động thu hút họ bằng các nội dung liên quan.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
new | mới |
campaigns | chiến dịch |
them | các |
EN Execute robust multichannel campaigns without jumping through hoops. Engage, nurture, sell with marketing tools designed to convert.
VI Thực hiện các chiến dịch đa kênh mạnh mẽ mà không phải trải qua nhiều bước phức tạp. Tương tác, chăm sóc và bán hàng bằng các công cụ tiếp thị được thiết kế để chuyển đổi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
sell | bán |
convert | chuyển đổi |
with | bằng |
without | không |
EN Engage, convert, and sell across channels with one intuitive platform
VI Tương tác, chuyển đổi và bán trên nhiều kênh với một nền tảng trực quan
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
sell | bán |
channels | kênh |
platform | nền tảng |
convert | chuyển đổi |
across | trên |
and | với |
one | nhiều |
EN Create empowering automation workflows that engage your customers with personalized content and offers across all relevant channels.
VI Tạo các quy trình tự động hóa mạnh mẽ giúp thu hút khách hàng bằng nội dung cá nhân hóa và các ưu đãi trên tất cả các kênh liên quan.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
across | trên |
channels | kênh |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN Powerful workflows to engage with customers at every stage of their journey.
VI Các quy trình làm việc mạnh mẽ để tương tác với khách hàng ở mọi giai đoạn trong hành trình trải nghiệm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
workflows | quy trình |
customers | khách hàng |
their | là |
with | với |
EN Engage when your customers take action on your website — watch a video, log in, or download content.
VI Tương tác ngay với khách hàng khi họ thực hiện các hành động trên trang web của bạn như xem video, đăng nhập hay tải xuống nội dung.
EN Engage customers with promo codes synchronized with the ecommerce platform you use.
VI Thu hút khách hàng bằng các mã khuyến mại được đồng bộ với nền tảng thương mại điện tử mà bạn sử dụng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
you | bạn |
use | sử dụng |
customers | khách |
EN Engage anywhere you want – host and attend webinars on the go.
VI Tương tác ở bất cứ nơi nào bạn muốn, tổ chức và tham dự webinar ngay cả khi bạn đang di chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
the | khi |
you | bạn |
want | muốn |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων