EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
Το "display location" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
display | bạn sử dụng truyền thông trên đó được để |
location | bạn cho chúng tôi cung cấp các có của hoặc một sử dụng theo thêm trên từ và vào vị trí với điểm đó để địa điểm |
EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.
VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
one | hai |
screen | màn hình |
or | hoặc |
following | sau |
EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.
VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
connection | kết nối |
both | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
and | và |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
news | tin tức |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN Customers have an opportunity to choose Bitcoin, Ethereum, XRP and other altcoins from an extensive cryptocurrency list. The search function and a display of the selected currency make it convenient for smartphone users to find the desired crypto pair.
VI Khách hàng có thể chọn Bitcoin, Ethereum, XRP hoặc các loại tiền điện tử khác từ danh sách các loại tiền. Chức năng tìm kiếm và chọn các cặp tiền định sẵn có trên ứng dụng điện thoại.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
other | khác |
list | danh sách |
function | chức năng |
search | tìm kiếm |
choose | chọn |
find | tìm |
an | thể |
a | hoặc |
customers | khách hàng |
to | tiền |
and | các |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN Do you want to display one column, two columns, or three columns? This application allows you to customize to every detail.
VI Bạn muốn hiển thị một cột, hai cột, hay ba cột? Ứng dụng này cho phép bạn tùy chỉnh đến từng chi tiết!
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
customize | tùy chỉnh |
detail | chi tiết |
two | hai |
three | ba |
one | từ |
want | muốn |
you | bạn |
EN You can choose the default app?s display language to be English or your own native language, depending on your habits
VI Anh em có thể chọn ngôn ngữ hiển thị của app mặc định là tiếng Việt hoặc tiếng Anh, tùy thói quen
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
choose | chọn |
default | mặc định |
english | tiếng anh |
you | em |
or | hoặc |
EN Rearrange the layout, display the position of the app on the common screen.
VI Sắp xếp lại bố cục, vị trí hiển thị của app trên màn hình chung.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
common | chung |
screen | màn hình |
on | trên |
the | của |
EN For simplicity, we do not state the process amounts of mounths or days but display the loan term instead as the amount of years.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
process | quy trình |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
or | hoặc |
days | ngày |
years | năm |
EN use the materials for any commercial purpose or for any public display (commercial or non-commercial);
VI Sử dụng các tài liệu cho mục đích thương mại hoặc cho bất kỳ trưng bày nào (thương mại hoặc phi thương mại);
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
purpose | mục đích |
use | sử dụng |
or | hoặc |
EN These centralized mechanisms do not block the display of ads; they simply prevent the installation of cookies that tailor ads to your interests.
VI Những cơ chế tập trung này không chặn việc hiển thị quảng cáo, chúng đơn giản là chỉ ngăn việc cài đặt cookie giúp so khớp quảng cáo với sở thích của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
block | chặn |
ads | quảng cáo |
installation | cài đặt |
cookies | cookie |
your | của bạn |
not | với |
the | này |
EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value
VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
established | thành lập |
job | việc làm |
was | được |
their | và |
with | với |
EN News about Display Advertising | Semrush
VI Tin tức về Display Advertising | Semrush
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
news | tin tức |
EN Due to reporting anomalies, we cannot display this data accurately.
VI Do báo cáo bất thường, chúng tôi không thể hiển thị chính xác dữ liệu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
reporting | báo cáo |
cannot | không |
data | dữ liệu |
accurately | chính xác |
we | chúng tôi |
this | này |
EN Please note that there might be constraints on site display and usability
VI Để có trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox và Safari
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
please | xin vui lòng |
EN By logging in with your Google account, you agree to allow APKMODY to use your email information, display name, avatar image to connect to your APKMODY account.
VI Bằng việc đăng nhập nhanh bằng tài khoản Google, bạn đồng ý cho phép APKMODY sử dụng thông tin email, tên hiển thị, ảnh đại diện để kết nối với tài khoản APKMODY.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
account | tài khoản |
allow | cho phép |
information | thông tin |
name | tên |
connect | kết nối |
image | ảnh |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN This includes your display name, email address, avatar, comment, and any other information you provide us.
VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét và bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
includes | bao gồm |
name | tên |
other | khác |
information | thông tin |
and | thị |
this | này |
provide | cung cấp |
your | chúng tôi |
you | bạn |
EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety.
VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
information | thông tin |
safety | an toàn |
we | chúng tôi |
before | trước |
your | bạn |
them | chúng |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password, and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN Any other use including, modification, distribution, transmission, republication, display, removal, or deletion of the content on this Site, in whole or in part, is strictly prohibited.
VI Bất kỳ việc sử dụng cho mục đích khác bao gồm sửa đổi, phân phối, truyền tải, tái bản, trưng bày, loại bỏ hoặc xóa nội dung trên trang web này, toàn bộ hoặc một phần, đều bị nghiêm cấm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
other | khác |
including | bao gồm |
on | trên |
part | phần |
use | sử dụng |
or | hoặc |
site | trang |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN See what the technical analysis says about a given symbol with our display ratings, made for easy viewing.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
technical | kỹ thuật |
analysis | phân tích |
easy | dễ dàng |
see | xem |
our | chúng tôi |
EN Can't find the data you need to display? Please specify using this form.
VI Không thể tìm thấy dữ liệu bạn cần để hiển thị? Vui lòng chỉ định bằng cách sử dụng biểu mẫu này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
data | dữ liệu |
specify | chỉ định |
using | sử dụng |
form | mẫu |
find | tìm |
this | này |
EN Some Travel Products may also be sold in another currency than the one preset or chosen by you for the display of the search results
VI Một số Sản phẩm Du lịch cũng có thể được tính giá bằng đơn vị tiền tệ khác với đơn vị tiền tệ được đặt trước hoặc được bạn lựa chọn để hiển thị kết quả tìm kiếm
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
travel | du lịch |
products | sản phẩm |
may | có thể được |
another | khác |
currency | tiền |
than | với |
chosen | chọn |
search | tìm kiếm |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We usually have many search results, but we are not comprehensive and do not display all available providers and offers
VI Chúng tôi thường có nhiều kết quả tìm kiếm, nhưng chúng tôi không bao gồm toàn diện và không hiển thị tất cả các nhà cung cấp và phiếu mua hàng có sẵn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
many | nhiều |
search | tìm kiếm |
comprehensive | toàn diện |
available | có sẵn |
offers | cung cấp |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
and | thị |
all | tất cả các |
not | không |
providers | nhà cung cấp |
are | chúng |
EN Accordingly, we do not always display the lowest available price
VI Theo đó, chúng tôi không phải lúc nào cũng hiển thị giá thấp nhất có sẵn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
available | có sẵn |
do | theo |
price | giá |
we | chúng tôi |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων