EN Deliver powerful email marketing campaigns with autoresponders. Create your nurturing series in a matter of minutes.
Το "create powerful campaigns" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
EN Deliver powerful email marketing campaigns with autoresponders. Create your nurturing series in a matter of minutes.
VI Phân phối các chiến dịch tiếp thị qua email mạnh mẽ bằng tính năng thư trả lời tự động. Tạo các chuỗi thư chăm sóc khách hàng chỉ trong vài phút.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
in | trong |
minutes | phút |
your | và |
create | tạo |
EN Now it’s easier than ever to create powerful campaigns with GetResponse Landing Page Templates
VI Tạo trang đích mạnh mẽ dễ hơn bao giờ hết với Trang đích của GetResponse
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
page | trang |
now | giờ |
create | tạo |
with | với |
EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
makes | cho |
process | quy trình |
easy | dễ dàng |
use | dùng |
campaigns | chiến dịch |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN Pick the most valuable keywords and create a powerful master list
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
pick | chọn |
keywords | từ khóa |
create | tạo |
list | danh sách |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN Start broad and create a campaign with your default “All Products” product group. Break out additional campaigns or ad groups after launch to optimize and drive performance.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
after | sau |
create | tạo |
group | nhóm |
or | hoặc |
to | đầu |
with | với |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Start with relevant traffic. Set up Facebook ads to attract prospects or create remarketing campaigns to nurture your existing contacts.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
or | hoặc |
create | tạo |
campaigns | chiến dịch |
set | thiết lập |
to | đầu |
with | với |
EN Create, run, and optimize paid campaigns in one place.
VI Tạo, triển khai và tối ưu các chiến dịch quảng cáo trả phí tại một nơi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
place | nơi |
campaigns | chiến dịch |
EN Reach people interested in your offer with easy-to-create search ad campaigns.
VI Tiếp cận những người quan tâm sản phẩm của bạn bằng chiến dịch tìm kiếm quảng cáo dễ tạo.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
people | người |
search | tìm kiếm |
create | tạo |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
with | bằng |
to | của |
EN Create goal-optimized ads with a step-by-step creator and easily manage campaigns in your GetResponse account.
VI Tạo quảng cáo được tối ưu hóa mục tiêu với trình tạo từng bước và dễ dàng quản lý chiến dịch trong tài khoản GetResponse của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
easily | dễ dàng |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
in | trong |
with | với |
step | bước |
and | của |
EN Use Facebook Pixel to see what people like – then create customized remarketing campaigns based on your GetResponse page visits.
VI Dùng Facebook Pixel để xem mọi người thích gì, sau đó tạo các chiến dịch tiếp thị lại tuỳ chỉnh dựa trên các lượt truy cập trang GetResponse của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | dùng |
people | người |
then | sau |
create | tạo |
page | trang |
like | thích |
on | trên |
EN Our exclusive Affiliate Marketing platform empowers you with all the tools, content and selling guides you need to create successful affiliate campaigns
VI Nền tảng Tiếp thị Liên kết độc quyền của chúng tôi đem lại cho bạn công cụ, nội dung và hướng dẫn bán hàng cần thiết để tạo chiến dịch liên kết thành công
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
guides | hướng dẫn |
campaigns | chiến dịch |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
our | chúng tôi |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN A list with our encryption tools to create hashes from your sensitive data like passwords. You can also upload a file to create a checksum or provide a shared HMAC key.
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu. Bạn cũng có thể tải lên file để kiểm tra tổng quan hoặc cung cấp khóa HMAC được chia sẻ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
list | danh sách |
encryption | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
upload | tải lên |
key | khóa |
data | dữ liệu |
provide | cung cấp |
like | như |
your | của bạn |
file | file |
our | chúng tôi |
create | tạo |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Select the target file format GIF to create an animated GIF for Twitter or MP4 to create a video that meets the correct Twitter specifications.
VI Chọn định dạng file đích GIF để tạo GIF động cho Twitter hoặc MP4 để tạo video đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật chính xác của Twitter.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
select | chọn |
file | file |
or | hoặc |
video | video |
correct | chính xác |
create | tạo |
EN You can also create and save Pins from images you find online or create an Idea Pin.
VI Bạn cũng có thể tạo và lưu Ghim từ hình ảnh bạn tìm thấy trên mạng hoặc tạo Ghim ý tưởng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
create | tạo |
save | lưu |
also | cũng |
or | hoặc |
find | tìm |
an | thể |
you | bạn |
images | hình ảnh |
EN Click the drop-down menu in the top right-hand corner and select the board you want to save to, or click Create board to create a new board
VI Nhấp vào menu thả xuống ở trên cùng bên phải và chọn một bảng bạn muốn lưu vào hoặc nhấp vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
top | trên |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Select a board to save the Pin to or tap Create board to create a new board
VI Chọn một bảng để lưu Ghim vào hoặc nhấn vào Tạo bảng để tạo một bảng mới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
select | chọn |
save | lưu |
or | hoặc |
new | mới |
create | tạo |
EN Click Create at the top of the screen, then select Create campaign.
VI Nhấp vào Quảng cáo ở đầu màn hình, sau đó chọn Tạo chiến dịch .
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
screen | màn hình |
then | sau |
campaign | chiến dịch |
top | đầu |
click | nhấp |
select | chọn |
create | tạo |
the | dịch |
EN How can I create a successful lead magnet? To create a successful lead magnet, you should focus on creating a lead magnet that is relevant and valuable to your target audience
VI Làm sao để tạo nam châm hút khách thành công? Để tạo lead magnet thành công, bạn nên tập trung vào tạo lead magnet phù hợp và có giá trị với khách hàng mục tiêu
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
target | mục tiêu |
is | là |
should | nên |
create | tạo |
and | và |
EN Cloudflare Apps is a simple and powerful way for millions of site owners to get access to tools previously only available to technical experts.
VI Cloudflare Apps là một cách đơn giản và mạnh mẽ để hàng triệu chủ sở hữu trang web có quyền truy cập vào các công cụ trước đây chỉ dành cho các chuyên gia kỹ thuật.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
way | cách |
previously | trước |
technical | kỹ thuật |
experts | các chuyên gia |
and | và |
site | trang |
access | truy cập |
only | các |
EN You want heroically powerful training, right?
VI Bạn muốn một chương trình đào tạo hiệu quả phải không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
want | muốn |
you | bạn |
EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon
VI Và bạn với vai trò là hoàng tử thứ 7, tên gọi Euden được giao nhiệm vụ thực hiện một hiệp ước với một con rồng mạnh mẽ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
you | bạn |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN Accelerate machine learning and high performance computing applications with powerful GPUs
VI Tăng tốc độ machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao với GPU mạnh mẽ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
gpus | gpu |
and | các |
EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training
VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
cloud | mây |
flexible | linh hoạt |
plans | gói |
solution | giải pháp |
EN Flexible, powerful, high performance computing
VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
high | cao |
EN In addition, Amazon EC2 P3 instances work seamlessly together with Amazon SageMaker to provide a powerful and intuitive complete machine learning platform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
amazon | amazon |
and | các |
complete | hoàn chỉnh |
platform | nền tảng |
provide | cung cấp |
EN NVIDIA RTX Virtual Workstation AMIs deliver high graphics performance using powerful P3 instances with NVIDIA Volta V100 GPUs running in the AWS cloud
VI Các AMI NVIDIA RTX Virtual Workstation cung cấp hiệu năng đồ họa cao bằng cách sử dụng phiên bản P3 mạnh mẽ kết hợp với các GPU NVIDIA Volta V100 chạy trong đám mây AWS
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
high | cao |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
aws | aws |
deliver | cung cấp |
in | trong |
cloud | mây |
the | các |
with | với |
EN New faster, more powerful and larger instance size optimized for distributed machine learning and high performance computing
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
new | mới |
size | kích thước |
optimized | tối ưu hóa |
faster | nhanh hơn |
more | hơn |
high | cao |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN With smart and powerful features, InternetGuard deserves to be one of the indispensable applications for everyone.
VI Với những tính năng thông minh và mạnh mẽ, InternetGuard xứng đáng trở thành một trong những ứng dụng không thể thiếu dành cho mọi người.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
smart | thông minh |
and | với |
features | tính năng |
everyone | người |
EN Ranked boxer: fast, powerful, and impressing
VI Võ sĩ thăng hạng: tốc độ, thần sầu và đã mắt
EN Dramatic battles with monsters, powerful bosses, interesting mystic maps
VI Những trận chiến đầy kịch tính với đám quái vật, những trùm mạnh mẽ, những bản đồ ẩn thú vị
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
with | với |
EN To restrict which API calls users are able to make, you can use identity federation, easy key rotation, and other powerful access control testing tools that are available in AWS.
VI Để hạn chế người dùng API nào có thể thực hiện, bạn có thể sử dụng liên kết danh tính, xoay vòng khóa dễ dàng và các công cụ kiểm soát quyền truy cập mạnh mẽ khác có sẵn trong AWS.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
users | người dùng |
easy | dễ dàng |
key | khóa |
other | khác |
control | kiểm soát |
aws | aws |
use | sử dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
available | có sẵn |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
EN Develop a powerful content strategy with data-driven solutions
VI Phát triển chiến lược nội dung mạnh mẽ với những giải pháp lấy dữ liệu làm gốc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
develop | phát triển |
content | dữ liệu |
strategy | chiến lược |
solutions | giải pháp |
EN Monetize your audience with our powerful tools for bloggers, AdSense publishers, and affiliate managers.
VI Kiếm tiền từ người dùng của bạn với những công cụ mạnh mẽ dành cho blogger, nhà phát hành AdSense và quản lý các đơn vị liên kết
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
your | của bạn |
with | với |
for | tiền |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων