Μετάφραση "coordinate their efforts" σε Βιετναμέζικα

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεις της φράσης "coordinate their efforts" από Αγγλικά σε Βιετναμέζικα

Μετάφραση του Αγγλικά σε Βιετναμέζικα του coordinate their efforts

Αγγλικά
Βιετναμέζικα

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

Αγγλικά Βιετναμέζικα
continue tiếp tục
friendly thân thiện
efforts nỗ lực
part phần
sustainable bền vững
development phát triển
goals mục tiêu
we chúng tôi

EN Accelerators — robust, DDoS-resilient distributed systems — coordinate the network of consensus nodes

VI Các bộ tăng tốc phân tán mạnh mẽ hệ thống phục hồi sau DDoS - điều phối mạng lưới các nút đồng thuận

EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order

VI Bạn thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể

Αγγλικά Βιετναμέζικα
use sử dụng
aws aws
functions hàm
lambda lambda
you bạn
specific các

EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi

Αγγλικά Βιετναμέζικα
use sử dụng
amazon amazon
functions hàm
lambda lambda
to điều

EN In particular, speed, fitness, skill, and ability to coordinate with other teammates are the most important

VI Trong đó, tốc độ, thể lực, kỹ năng khả năng phối hợp với những đồng đội khác quan trọng nhất

Αγγλικά Βιετναμέζικα
in trong
and với
ability khả năng
other khác
important quan trọng

EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts

VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS

Αγγλικά Βιετναμέζικα
technical kỹ thuật
provide cung cấp
guidance hướng dẫn
aws aws
experts các chuyên gia
access truy cập
and
programs chương trình

EN You can use AWS Step Functions to coordinate a series of AWS Lambda functions in a specific order

VI Bạn thể sử dụng AWS Step Functions để điều phối một loạt các hàm AWS Lambda theo trình tự cụ thể

Αγγλικά Βιετναμέζικα
use sử dụng
aws aws
functions hàm
lambda lambda
you bạn
specific các

EN You can use Amazon Step Functions to coordinate multiple invoking Lambda functions

VI Bạn thể sử dụng Amazon Step Functions để điều phối nhiều hàm Lambda đang gọi

Αγγλικά Βιετναμέζικα
use sử dụng
amazon amazon
functions hàm
lambda lambda
to điều

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

Αγγλικά Βιετναμέζικα
team nhóm
define xác định
risk rủi ro
in trong
project dự án
planning kế hoạch
and các

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

Αγγλικά Βιετναμέζικα
or hoặc
complete hoàn chỉnh
chains chuỗi
products sản phẩm
customers khách hàng
you bạn
and các
the điều

EN Working closely with management and various corporate departments, you will coordinate the work of service providers, such as agencies, authors, and printers.

VI Làm việc chặt chẽ với ban quản trị các bộ phận khác nhau trong công ty, bạn sẽ điều phối công việc của các nhà cung cấp dịch vụ, như đại lý, tác giả, hãng in ấn.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
corporate công ty
of của
you bạn
providers nhà cung cấp
such các
work làm

EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met

VI Bạn sẽ lập kế hoạch điều phối công tác tài chính thương mại, đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số lợi nhuận

Αγγλικά Βιετναμέζικα
plan kế hoạch
financial tài chính
you bạn
the điều
are được
and các

EN Don't operate multiple accounts or coordinate with other people with the purpose of manipulating the Pinterest platform.

VI Không sử dụng nhiều tài khoản hoặc phối hợp với người khác để thao túng nền tảng Pinterest.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
accounts tài khoản
platform nền tảng
other khác
multiple nhiều
or hoặc
people người
the không
with với

EN What about domain hosting? Will GetResponse provide free hosting—or will I need to coordinate this elsewhere?

VI Thế còn lưu trữ miền thì sao? GetResponse cung cấp dịch vụ lưu trữ miễn phí hay tôi cần phải tự sắp xếp với bên khác?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
domain miền
need cần
i tôi
to với

EN Our DoD customers and vendors can use our FedRAMP and DoD authorizations to accelerate their certification and accreditation efforts

VI Khách hàng nhà cung cấp DoD của chúng tôi thể sử dụng cấp phép của FedRAMP DoD để thúc đẩy nỗ lực xin chứng nhận xác nhận của mình

Αγγλικά Βιετναμέζικα
dod dod
use sử dụng
certification chứng nhận
efforts nỗ lực
customers khách hàng
our chúng tôi

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

Αγγλικά Βιετναμέζικα
different nhiều
resources nguồn
marketing marketing
of của
clients khách

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
see xem
for cho
and

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN The percentage of population vaccinated will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin sẽ được cập nhật liên tục nhờ công tác điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang đang được thực hiện

Αγγλικά Βιετναμέζικα
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
to phần
the điều

EN The California Climate Credit is part of California?s efforts to fight climate change

VI Tín Dụng Khí Hậu California một phần trong nỗ lực của California để chống lại biến đổi khí hậu

Αγγλικά Βιετναμέζικα
california california
climate khí hậu
credit tín dụng
part phần
of của
efforts nỗ lực
change biến đổi

EN Don't leave the success of your creative efforts up to chance

VI Đừng phó thác thành công của những nỗ lực sáng tạo bạn đã thực hiện cho sự may rủi

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực

EN The data presented here will be consistently updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts

VI Dữ liệu được trình bày đây sẽ được cập nhật liên tục nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang

Αγγλικά Βιετναμέζικα
data dữ liệu
updated cập nhật
statewide toàn tiểu bang
be được
the điều

EN This graph shows our efforts over time to distribute equitably to different quartiles

VI Đồ thị này cho thấy nỗ lực của chúng tôi theo thời gian để phân phối công bằng cho các góc phần khác nhau

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
time thời gian
this này
our chúng tôi
different khác nhau
to phần

EN Circle K Vietnam uses reasonable efforts to ensure that the information and materials contained on this Site are current and accurate

VI Circle K Việt Nam cố gắng để đảm bảo rằng các thông tin tài liệu trên trang Web này hiện hành chính xác

Αγγλικά Βιετναμέζικα
k k
information thông tin
accurate chính xác
that liệu
site trang web
on trên
and các
this này

EN It was reopened in May 2012 to honour the extraordinary efforts of employees during shared hardships of wartime

VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội dành tặng riêng cho khách lưu trú tại khách sạn tour khám phá Con đường Lịch sử hầm tránh bom cùng với nhữngsử gia” của khách sạn

Αγγλικά Βιετναμέζικα
of của
shared với

EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.

VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology  trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
customers khách hàng
in trong

EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?

VI Đúng thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?

Αγγλικά Βιετναμέζικα
perfect hoàn hảo
efforts nỗ lực
your của bạn
right phải
for cho
Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho
Αγγλικά Βιετναμέζικα
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu cộng đồng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN Our efforts are welcomed across Southeast Asia

VI Những nỗ lực của chúng tôi được hoan nghênh trên khắp Đông Nam Á

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
across của
our chúng tôi
are được

EN This capital empowers us to implement projects faster, scaling the impact of our efforts to fight climate change - as well as the impact of our crowdinvestors.

VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu cộng đồng của chúng tôi.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
implement triển khai
projects dự án
of của
efforts nỗ lực
climate khí hậu
change biến đổi
well cho
faster nhanh
our chúng tôi

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
prevent ngăn chặn
blocked bị chặn
our chúng tôi
and của

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
see xem
for cho
and

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN We include services in the scope of our compliance efforts based on the expected use case, feedback and demand

VI Chúng tôi đưa các dịch vụ vào trong phạm vi chương trình tuân thủ dựa trên các trường hợp sử dụng, phản hồi nhu cầu dự kiến

Αγγλικά Βιετναμέζικα
scope phạm vi
based dựa trên
use sử dụng
case trường hợp
feedback phản hồi
demand nhu cầu
the trường
and
we chúng tôi
in trong
on trên
of dịch

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
at tại
time điểm

EN Efforts at the time of product delivery

VI Nỗ lực tại thời điểm giao sản phẩm

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
at tại
product sản phẩm
time điểm

EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.

VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
efforts nỗ lực
target mục tiêu
deliver cung cấp
products sản phẩm
customers khách hàng
we chúng tôi
to cho

EN In order to promote the recycling activities of small rechargeable batteries, we, as a cooperating store of JBRC, are making efforts to collect them at each store in accordance with JBRC's collection standards

VI Để thúc đẩy hoạt động tái chế pin sạc nhỏ, chúng tôi, với cách cửa hàng hợp tác của JBRC, đang nỗ lực thu gom chúng tại mỗi cửa hàng theo tiêu chuẩn thu gom của JBRC

Αγγλικά Βιετναμέζικα
we chúng tôi
store cửa hàng
efforts nỗ lực
at tại
accordance theo
of của
each mỗi
them chúng
standards chuẩn

EN We are making efforts toward the realization of a low-carbon society.

VI Chúng tôi đang nỗ lực hướng tới hiện thực hóa một xã hội các-bon thấp.

Αγγλικά Βιετναμέζικα
we chúng tôi
efforts nỗ lực
Αγγλικά Βιετναμέζικα
our chúng tôi
and của
workplace nơi làm việc

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách chiến thuật một cách toàn diện."

Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων