EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Q: What function behaviors can I test locally with the emulator?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
function | hàm |
EN Q: Do I need an Arm-based development machine to create, build, and test functions powered by Graviton2 processors locally?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
need | cần |
machine | máy |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
development | phát triển |
create | tạo |
and | các |
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN Accept Payments locally and globally.
VI Chấp nhận Thanh toán địa phương và toàn cầu.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payments | thanh toán |
globally | toàn cầu |
accept | chấp nhận |
EN Work globally and get paid locally
VI Làm việc trên toàn cầu và nhận tiền ngay sở tại
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
globally | toàn cầu |
get | nhận |
work | làm việc |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN The Lambda Runtime Interface Emulator is a proxy for the Lambda Runtime API,which allows customers to locally test their Lambda function packaged as a container image
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
lambda | lambda |
runtime | thời gian chạy |
api | api |
allows | cho phép |
function | hàm |
image | hình ảnh |
customers | khách |
their | của |
EN It allows you to locally test your functions using familiar tools such as cURL and the Docker CLI (when testing functions packaged as container images)
VI Thành phần này cho phép bạn kiểm thử cục bộ các hàm của mình bằng các công cụ quen thuộc như cURL và Docker CLI (khi kiểm thử các hàm được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa)
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
functions | hàm |
cli | cli |
images | hình ảnh |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN It allows you to use the docker run or docker-compose up command to locally test your lambda application.
VI Thành phần này cho phép bạn sử dụng lệnh docker run hoặc docker-compose up để kiểm thử cục bộ ứng dụng lambda của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
or | hoặc |
lambda | lambda |
use | sử dụng |
your | bạn |
EN Q: What function behaviors can I test locally with the emulator?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
function | hàm |
EN Q: Do I need an Arm-based development machine to create, build, and test functions powered by Graviton2 processors locally?
VI Câu hỏi: Tôi có cần một máy phát triển dựa trên Arm để tạo, dựng và kiểm tra các hàm được cung cấp cục bộ bởi bộ xử lý Graviton2 không?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
need | cần |
machine | máy |
test | kiểm tra |
functions | hàm |
development | phát triển |
create | tạo |
and | các |
EN Use all your locally installed fonts.
VI Sử dụng tất cả các phông chữ được cài đặt trên máy của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
use | sử dụng |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
all | tất cả các |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Changes in Officers and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và bổ nhiệm và thay đổi nhân sự
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN By continuing to use our services after the changes have been made, you agree to accept the changes.
VI Bằng cách tiếp tục sử dụng dịch vụ của chúng tôi sau khi những thay đổi được thực hiện, có nghĩa bạn đồng ý chấp nhận các thay đổi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
made | thực hiện |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
after | khi |
you | bạn |
EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này và mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
versions | phiên bản |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
all | tất cả các |
the | này |
EN When Changes are made, Zoom will indicate the effective date of the Changes at the top of the Terms of Service located here or in our Service Description located here
VI Khi có thay đổi, Zoom sẽ chỉ ra ngày có hiệu lực của Thay đổi ở đầu Điều khoản dịch vụ tại đây hoặc trong Mô tả dịch vụ của chúng tôi tại đây
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Agreed: an audit where the IRS proposed changes and you understand and agree with the changes.
VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
understand | hiểu |
with | với |
you | bạn |
EN Disagreed: an audit where the IRS has proposed changes and you understand but disagree with the changes.
VI Bất đồng ý kiến: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi, và bạn hiểu rõ nhưng không đồng ý với những sửa đổi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
understand | hiểu |
but | nhưng |
with | với |
you | bạn |
and | như |
the | không |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.
VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN The State of California is not liable for any inaccurate information or formatting changes to due using Google™ Translate.
VI Tiểu Bang California không chịu trách nhiệm về bất kỳ thông tin không chính xác nào hoặc những thay đổi về định dạng do sử dụng Google™ Translate.
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN And you will have to agree to our changes to continue using.
VI Và bạn sẽ phải đồng ý với những thay đổi của chúng tôi để tiếp tục sử dụng.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
continue | tiếp tục |
changes | thay đổi |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN 5. Changes to this privacy policy
VI 5. Sự thay đổi của chính sách bảo mật này
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
changes | thay đổi |
this | này |
EN So we may have some changes to this document over time
VI Vì vậy chúng tôi có thể có vài sự thay đổi đối với tài liệu này theo thời gian
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
document | tài liệu |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
changes | thay đổi |
this | này |
have | và |
EN When we make changes to the terms of our privacy policy that we consider important, we will let you know via the service or by email
VI Khi chúng tôi thực hiện thay đổi những điều khoản của chính sách bảo mật mà chúng tôi xem là quan trọng, chúng tôi sẽ cho bạn biết thông qua dịch vụ hoặc qua email
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
important | quan trọng |
or | hoặc |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
the | khi |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN Notice Regarding Reorganization of the Company and Personnel Changes
VI Thông báo về việc sắp xếp lại công ty và thay đổi nhân sự
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
the | đổi |
EN Announcement regarding the Company's personnel changes
VI Thông báo về thay đổi nhân sự của Công ty
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
changes | thay đổi |
the | của |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN Red Circle Company Limited (referred to in the singular as “Circle K Vietnam”) reserves the right to make changes to the Site, this Agreement and the Site’s policies and procedures at any time
VI Công ty TNHH Vòng Tròn Đỏ (hay còn gọi là “Circle K Việt Nam”) có quyền thay đổi Điều khoản sử dụng này cũng như các chính sách, quy trình của website vào bất cứ lúc nào
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων