EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
Το "card details" στο Αγγλικά μπορεί να μεταφραστεί στις ακόλουθες Βιετναμέζικα λέξεις/φράσεις:
card | thẻ thẻ ghi nợ thẻ tín dụng |
details | bạn chi tiết có thể thêm thông tin |
EN Enter your Ad group name, and finish selecting your Product groups, Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Nhập tên Nhóm quảng cáo của bạn và hoàn tất việc chọn Nhóm sản phẩm, Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ad | quảng cáo |
name | tên |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
your | của bạn |
group | nhóm |
and | như |
EN Finish selecting your Targeting details, Budget and schedule, and Optimisation and delivery details
VI Hoàn tất chọn Chi tiết nhắm mục tiêu, Ngân sách và lịch biểu, cũng như chi tiết Tối ưu hóa và phân phối
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
selecting | chọn |
details | chi tiết |
budget | ngân sách |
and | như |
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN How To Buy Bitcoin with a credit card / debit card
VI Cách mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card
VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
to | làm |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy BNB with a credit card / debit card
VI Cách mua BNB bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bnb | bnb |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy XRP with a credit card / debit card
VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy Litecoin with a credit card / debit card
VI Cách mua Litecoin bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy ETH with a credit card / Debit Card
VI Cách mua Ví Trust ( ETH ) bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy TRX with a credit card / debit card
VI Cách Mua TRX bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN Unlimint not only provides card processing for all card schemes, it offers thousands of alternative payment methods locally and globally
VI Unlimint không chỉ cung cấp dịch vụ thanh toán thẻ mà còn mang đến hàng nghìn phương thức thanh toán thay thế khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
payment | thanh toán |
card | thẻ |
not | không |
of | dịch |
EN You can buy from $50-20,000 worth of Bitcoin (BTC) with a credit card/debit card, safely, within the Trust Wallet app.
VI Bạn có thể mua từ tiền mã hóa (BTC/ETH/TRX/XRP/LTC) trị giá từ 50 đến 20.000 đô la bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ một cách an toàn từ ứng dụng ví Trust.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
you | bạn |
buy | mua |
btc | btc |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
safely | an toàn |
EN How To Buy ETH with a credit card / Debit Card
VI Cách mua Ví Trust ( ETH ) bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy BNB with a credit card / debit card
VI Cách mua BNB bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bnb | bnb |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy Bitcoin with a credit card / debit card
VI Cách mua Bitcoin bằng Thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy Litecoin with a credit card / debit card
VI Cách mua Litecoin bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
litecoin | litecoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How To Buy TRX with a credit card / debit card
VI Cách Mua TRX bằng thẻ tín dụng / Thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy XRP with a credit card / debit card
VI Cách mua XRP bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
card | thẻ tín dụng |
EN How to Buy Bitcoin Cash with a credit card / debit card
VI Làm thế nào để Mua Bitcoin Cash bằng thẻ tín dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
with | bằng |
buy | mua |
to | làm |
card | thẻ tín dụng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN US Persons are individuals who are US Green Card (Permanent Resident Card) holders or US citizens.
VI Chủ thể Hoa Kỳ là những cá nhân sở hữu Thẻ xanh Hoa Kỳ (Thẻ thường trú) hoặc là công dân Hoa Kỳ.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
individuals | cá nhân |
or | hoặc |
citizens | công dân |
are | những |
card | thẻ |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN – FE CREDIT’s credit card product scored a hat-trick of 3 awards at the Card & Electronic Payments International (CEPI) Asia Awards 2018
VI – FE CREDIT nhận liên tiếp 3 giải thưởng tại Giải thưởng Châu Á Quốc Tế về Thẻ và Thanh Toán Điện Tử (CEPI) 2018
EN Buy Crypto with credit card/debit card
VI Mua tiền điện tử bằng thẻ tín dụng / thẻ ghi nợ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
with | bằng |
card | thẻ tín dụng |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
EN For example, if you have questions about your Visa card transactions, please contact the institution that issued your card for more information.
VI Ví dụ: nếu bạn có thắc mắc về các giao dịch thẻ Visa của mình, vui lòng liên hệ với tổ chức đã phát hành thẻ của bạn để biết thêm thông tin.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
transactions | giao dịch |
card | thẻ |
if | nếu |
information | thông tin |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων