EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN What types of advertisements do you offer?
VI Bạn cung cấp những loại quảng cáo nào?
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
types | loại |
you | bạn |
offer | cấp |
of | những |
EN Disclosure: This website has advertisements. If you don?t have money, how can you write?
VI Địa chỉ: 27 Đ. Số 6, Bình Hưng Hoà B, Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN These advertisements are usually paid for by businesses and can appear in various forms such as display ads, search ads, social media ads, video ads, and more
VI Những quảng cáo này thường được các doanh nghiệp trả tiền và xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như quảng cáo hình ảnh và video, quảng cáo tìm kiếm, quảng cáo mạng xã hội, v.v.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
paid | trả tiền |
ads | quảng cáo |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
video | video |
businesses | doanh nghiệp |
such | các |
more | nhiều |
these | này |
EN If you do not want, you can also share via Bluetooth.
VI Nếu không muốn, bạn cũng có thể chia sẻ thông qua Bluetooth.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
not | không |
want | bạn |
via | thông qua |
EN Pair to your smartphone or tablet via Bluetooth to stream audio.
VI Ghép cặp tới máy tính xách tay hoặc máy tính bảng thông qua Bluetooth để truyền trực tuyến âm thanh.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
or | hoặc |
to | qua |
via | thông qua |
EN iOS or Android Bluetooth enabled devices
VI Thiết bị iOS hoặc Android có trang bị Bluetooth
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
ios | ios |
or | hoặc |
android | android |
EN When using the Pro version, you can access more broadcast stations, news channels including Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, music channels around the world
VI Khi sử dụng phiên bản Pro, bạn có thể truy cập được vào nhiều trạm phát, kênh tin tức hơn như: Bloomberg Media, CNBC, CNN, Fox News Radio & MSNBC, các kênh âm nhạc trên toàn thế giới
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
version | phiên bản |
news | tin tức |
channels | kênh |
using | sử dụng |
access | truy cập |
world | thế giới |
around | trên |
pro | pro |
the | khi |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN Broadcast at scale with Zoom Webinars
VI Phát sóng trên quy mô lớn với Zoom Webinars
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
with | với |
EN Set up is simple and straightforward, so you’ll be ready to broadcast your event in a moment’s notice.
VI Việc cài đặt đơn giản và nhanh chóng, nên bạn sẽ sẵn sàng phát sóng sự kiện chỉ trong tích tắc.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
set | cài đặt |
ready | sẵn sàng |
event | sự kiện |
your | bạn |
in | trong |
EN Effortlessly broadcast messages with a user-friendly webinar platform
VI Dễ dàng truyền phát tin nhắn nhờ nền tảng hội thảo trực tuyến thân thiện với người dùng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
platform | nền tảng |
EN Webinars are used to host virtual presentations and broadcast them to a view- and listen-only audience
VI Sử dụng hội thảo trực tuyến để tổ chức các bài thuyết trình trực tuyến và truyền phát cho khán giả chỉ có nhu cầu xem và nghe
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
used | sử dụng |
virtual | ảo |
EN Broadcast your event at a moment’s notice
VI Phát sự kiện của bạn chỉ trong một tích tắc
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
event | sự kiện |
your | bạn |
EN Broadcast internal events live through Zoom or share content wirelessly from your computer for instant collaboration
VI Phát trực tiếp những sự kiện nội bộ thông qua Zoom hoặc chia sẻ nội dung không dây từ máy tính của bạn cho hình thức cộng tác tức thì
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
events | sự kiện |
live | trực tiếp |
or | hoặc |
computer | máy tính |
through | qua |
your | bạn |
EN Utilizing Zoom Rooms with a ProAV setup allows you to broadcast out to a larger audience in corporate or education settings
VI Sử dụng Zoom Rooms với thiết lập ProAV cho phép bạn phát sóng cho một số lượng khán giả đông hơn trong môi trường doanh nghiệp hoặc giáo dục
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
allows | cho phép |
you | bạn |
out | với |
in | trong |
corporate | doanh nghiệp |
or | hoặc |
education | giáo dục |
Εμφάνιση 17 από 17 μεταφράσεων