EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
EN The date you first select a paid plan will be the recurring billing date
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
date | ngày |
select | chọn |
plan | gói |
a | đầu |
paid | trả |
you | bạn |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
use | sử dụng |
below | dưới |
your | bạn |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN Extensions share the same billing model as Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng chia sẻ cùng một mô hình thanh toán với các hàm Lambda
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
EN “We started using AWS Organizations to manage the accounts for our multi-account environment and simplify our billing
VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi
EN SAP API to synchronize suppliers and billing data [Vietnam]
VI API SAP để đồng bộ hóa nhà cung cấp và dữ liệu thanh toán [Việt Nam]
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
suppliers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
EN Extensions that make use of the Runtime Logs API share the same billing model as other extensions and Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng Runtime Logs API có cùng mô hình tính phí với các tiện ích mở rộng và hàm Lambda khác
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
api | api |
model | mô hình |
other | khác |
lambda | lambda |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | các |
EN Extensions share the same billing model as Lambda functions
VI Các tiện ích mở rộng chia sẻ cùng một mô hình thanh toán với các hàm Lambda
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
model | mô hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
EN With per-second billing, you only pay for what you use
VI Với mô hình tính phí theo giây, bạn chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
second | giây |
pay | trả |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
for | tiền |
EN View your billing information and select “Continue” to pay and complete your insurance.
VI Xem thông tin hóa đơn và chọn “Tiếp tục” để thanh toán và hoàn thành việc mua bảo hiểm.
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN All subscriptions last up to the end of your billing period, so you can keep using your subscription until the end of said period, even after you cancel
VI Tất cả các đăng ký dài hạn kéo dài đến cuối kỳ thanh toán của bạn, thế nên bạn có thể cứ sử dụng đăng ký dài hạn của bạn cho đến cuối kỳ nói trên, cho dù sau đó bạn hủy
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
using | sử dụng |
after | sau |
your | của bạn |
can | nói |
all | tất cả các |
end | của |
you | bạn |
EN You can downgrade your plan any time without changing the billing date. Your next bill will reflect the new, smaller credit cap along with the new price plan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
can | cần |
plan | gói |
bill | hóa đơn |
price | giá |
your | của bạn |
time | điểm |
date | ngày |
new | mới |
you | bạn |
with | với |
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN We?re happy to answer questions about billing.
VI Chúng tôi sẵn lòng trả lời các câu hỏi về thanh toán.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
answer | trả lời |
to | các |
we | chúng tôi |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Many billing questions can be answered by checking your patient portal, NextMD. If you’ve already registered with our patient portal, please log in.
VI Nhiều câu hỏi về thanh toán có thể được trả lời bằng cách kiểm tra cổng thông tin bệnh nhân của bạn, NextMD. Nếu bạn đã đăng ký với cổng thông tin bệnh nhân của chúng tôi, vui lòng đăng nhập.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
be | được |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
many | bạn |
with | với |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
EN This may also include item-level data in some instances, and billing and shipping information.
VI Thông tin này cũng có thể bao gồm dữ liệu cấp độ mặt hàng trong một số trường hợp, cũng như thông tin thanh toán và vận chuyển.
Αγγλικά | Βιετναμέζικα |
---|---|
also | cũng |
include | bao gồm |
in | trong |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
Εμφάνιση 50 από 50 μεταφράσεων