PT Toda conta criada nesse pacote recebe ferramentas de automação de marketing, webinars (para até 100 participantes) e acesso multiusuário (até 3) incluídos no preço total.
"até" in Portugiesisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
PT Toda conta criada nesse pacote recebe ferramentas de automação de marketing, webinars (para até 100 participantes) e acesso multiusuário (até 3) incluídos no preço total.
VI Mỗi tài khoản được tạo trong gói đều có tiện ích đi kèm như marketing tự động hóa, webinar (100 người tham dự) và quyền truy cập đa người dùng (tối đa 3 người).
PT Mitigação ilimitada de ataques de DDoS, com até 100 Tbps de capacidade
VI Giảm thiểu không đo lường các cuộc tấn công DDoS với dung lượng lên đến% {NetworkCapacity}
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ataques | tấn công |
o | các |
PT Até 100 mil solicitações do Workers e 30 scripts
VI Lên đến 100 nghìn Workers request và 30 tập lệnh
PT Será debitado o custo pro-rata por hora do Business Plan até o final do ciclo de faturamento
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ser | được |
custo | phí |
hora | giờ |
PT Será creditado o custo pro-rata por hora do Pro Plan até o final do ciclo de faturamento
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ser | được |
custo | phí |
hora | giờ |
PT Pode também configurar regras para bloquear visitantes de um país específico ou até mesmo um Número de Sistema Autônomo (ASN).
VI Bạn cũng có thể cấu hình các quy tắc để chặn người truy cập từ một quốc gia cụ thể hoặc thậm chí là Số hiệu mạng ASN (Autonomous System Number).
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
configurar | cấu hình |
bloquear | chặn |
país | quốc gia |
ou | hoặc |
PT O DNS é um componente de missão crítica para qualquer empresa on-line. No entanto, ele é frequentemente negligenciado e esquecido, até algo dar errado.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
dns | dns |
on-line | trực tuyến |
um | một |
PT A demonstração abaixo usa Rate Limiting para permitir até dois pedidos por minuto antes de bloquear um possível ataque de DDoS.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usa | sử dụng |
permitir | cho phép |
minuto | phút |
antes | trước |
bloquear | chặn |
ataque | tấn công |
PT Segurança Zero Trust para navegação na internet, sem necessidade de backhauling. Gratuita para até 50 usuários. Escalável para centenas de milhares de usuários.
VI Bảo mật Zero Trust để duyệt Internet - không yêu cầu sửa chữa lại. Miễn phí cho tối đa 50 người dùng. Có thể mở rộng đến 100.000 người dùng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
segurança | bảo mật |
navegação | duyệt |
internet | internet |
sem | không |
usuários | người dùng |
PT "Nossos usuários incluem desde viciados em tecnologia até leigos
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
usuários | người dùng |
em | đến |
PT Envie sua solicitação por meio de nosso formulário de contato , e reembolsaremos o pagamento realizado se a solicitação for feita em até 7 dias após a inscrição.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
envie | gửi |
solicitação | yêu cầu |
pagamento | thanh toán |
se | nếu |
dias | ngày |
formulário | mẫu |
após | sau |
PT Até que o período de teste da Semrush termine, você não será cobrado.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
que | khi |
período | thời gian |
PT Vamos responder em até 1 dia útil.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
em | trong |
dia | ngày |
PT Nossa equipe até sempre aberta a descobrir novas maneiras de cooperar com especialistas do mundo todo
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
nossa | chúng tôi |
sempre | luôn |
novas | mới |
especialistas | các chuyên gia |
mundo | thế giới |
PT Compare até 5 domínios em termos de palavras-chave exclusivas e em comum
VI So sánh các từ khóa duy nhất và từ khóa chung của tối đa 5 tên miền
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
compare | so sánh |
domínios | tên miền |
palavras-chave | từ khóa |
chave | khóa |
de | của |
PT Compare até 5 domínios ao mesmo tempo
VI So sánh tối đa 5 tên miền cùng một lúc
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
compare | so sánh |
domínios | tên miền |
PT Compare até 100 palavras-chave alvo ao mesmo tempo
VI So sánh tối đa 100 từ khóa mục tiêu cùng một lúc
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
compare | so sánh |
palavras-chave | từ khóa |
alvo | mục tiêu |
chave | khóa |
PT Staking coloca seus ativos para trabalhar, com taxas de juros de até 80% ao ano.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ativos | tài sản |
seus | bạn |
PT Às vezes, a Dogecoin até experimenta mais atividade na cadeia do que algumas das principais criptomoedas do mercado
VI Đôi khi, Dogecoin thậm chí còn trải qua nhiều hoạt động trên chuỗi hơn một số loại tiền điện tử hàng đầu trên thị trường
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
atividade | hoạt động |
cadeia | chuỗi |
algumas | một |
mercado | thị trường |
PT Serviços R&D• Pré-análise (prova de conceito, escala de avaliação)• Filtro de análise “Shanghai”: análises de filtro padronizados em até 1000 mg/L
VI Dịch vụ R&D• Thử nghiệm trước (chứng minh khái niệm, quy mô bàn thí nghiệm hoặc quy mô đầy đủ)• Xétnghiệm lọc “Shanghai”: xét nghiệm lọc tiêu chuẩn hóa lên đến 1000 mg/L
PT O levantamento de peso tradicional ainda é a melhor estratégia para quem quer ficar grande e musculoso. Até dá para fazer exercícios calistênicos, mas tente incorporar pelo menos dois ou três dias de levantamento no treino de cada semana.
VI Nếu bạn muốn có hình thể cường tráng, tập tạ là phương pháp thích hợp nhất. Bạn vẫn có thể tiếp tục tập Calisthenics đan xen với tập thể hình ít nhất 2 - 3 ngày trong tuần.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
dias | ngày |
PT Você pode até colocar um episódio da sua série favorita a TV enquanto faz os 30 minutos de atividade na sala!
VI Một cách dễ dàng để tập luyện đủ 30 phút là bật chương trình TV nào đó với thời lượng này và vừa xem vừa tập.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
minutos | phút |
um | một |
PT Seja disciplinado com o treino e, aos poucos, o seu corpo e até a sua mente vão ter mais energia e preparo
VI Nếu tuân thủ lịch tập thường xuyên, bạn sẽ có đầu óc nhạy bén, cơ thể tràn đầy năng lượng và khả năng cân bằng tốt hơn
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
mais | hơn |
PT Altere o tamanho e a qualidade da imagem, adicione um filtro de cores e até recorte partes da imagem (opcional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
tamanho | kích thước |
qualidade | chất lượng |
imagem | hình ảnh |
adicione | thêm |
PT Esta é uma lista dos nossos conversores de vídeo online gratuitos até agora. Escolha o formato para o qual deseja converter seu vídeo.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
lista | danh sách |
vídeo | video |
online | trực tuyến |
escolha | chọn |
deseja | muốn |
PT Economize até 90% no seu plano do Hostinger hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 90% cho Hostinger của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Os nós da rede são empresas do mundo real, inicialmente selecionadas pela equipe até que o número operacional de 50 nós (Signer Nodes) seja alcançado e mantenham a reputação na rede.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
mundo | thế giới |
real | thực |
equipe | nhóm |
seja | được |
são | đang |
PT Portanto, nesse cenário improvável em que a votação falha, o protocolo continua operando automaticamente usando uma blockchain padrão até que o problema seja corrigido.
VI Do đó, trong trường hợp không mong muốn xảy ra khi bỏ phiếu thất bại, giao thức sẽ tự động tiếp tục hoạt động bằng cách sử dụng một blockchain tiêu chuẩn cho đến khi sự cố được khắc phục
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
protocolo | giao thức |
automaticamente | tự động |
usando | sử dụng |
uma | một |
PT Compre Litecoin e outras altcoins em Carteira Trust usando um cartão de crédito. Você pode comprar desde um valor mínimo de US$ 50 (dólares) até o valor máximo de US $ 20.000 (dólares) de Litecoin na Carteira Trust .
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
litecoin | litecoin |
outras | khác |
crédito | tín dụng |
você | bạn |
mínimo | tối thiểu |
máximo | tối đa |
PT Compre um mínimo de $50 USD, e até $20.000 USD, de Bitcoin (BTC) com um cartão de crédito.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
compre | mua |
mínimo | tối thiểu |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
crédito | tín dụng |
um | một |
PT Compre de um valor mínimo de $50 ou até $20.000 por dia diretamente do aplicativo [%key_id :25116056%]. Siga estes passos simples e fáceis:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
compre | mua |
mínimo | tối thiểu |
dia | ngày |
diretamente | trực tiếp |
passos | bước |
ou | hoặc |
valor | giá |
PT Ative-a e siga em frente (até 300% mais rápido).
VI Bật và chạy (nhanh hơn tới 300%).
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
mais | hơn |
PT Verifique. Filtre. Isole. Inspecione. Em todos os dispositivos que você gerencia e até mesmo os que não gerencia.
VI Xác minh. Lọc. Cô lập. Kiểm tra. Trên tất cả các thiết bị mà bạn quản lý. Thậm chí trên cả thiết bị mà bạn không quản lý.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
verifique | kiểm tra |
em | trên |
PT As funções do Lambda podem incluir bibliotecas, até mesmo nativas.
VI Hàm Lambda có thể sử dụng các thư viện, kể cả thư viện gốc.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
funções | hàm |
lambda | lambda |
bibliotecas | thư viện |
as | các |
PT Os Compute Savings Plans oferecem até 17% de desconto em Duração, Simultaneidade provisionada e Duração (Simultaneidade provisionada)
VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp và Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
oferecem | cung cấp |
PT O Lambda é compatível com imagens com um tamanho de até 10 GB.
VI Lambda hỗ trợ hình ảnh có kích cỡ lên đến 10 GB.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
lambda | lambda |
PT O AWS Lambda fornece uma variedade de imagens de base que os clientes podem estender; eles também podem usar as imagens preferidas baseadas em Linux com um tamanho de até 10 GB.
VI AWS Lambda cung cấp nhiều loại hình ảnh cơ sở mà khách hàng có thể mở rộng, đồng thời, khách hàng cũng có thể sử dụng các hình ảnh nền Linux ưa thích của mình với kích cỡ lên đến 10 GB.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
fornece | cung cấp |
uma | nhiều |
também | cũng |
usar | sử dụng |
linux | linux |
PT As instâncias C5a apresentam processadores AMD EPYC 7002 da 2ª geração de até 3,3 GHz, construídos em um nó de processo de 7 nm para aumentar a eficiência
VI Các phiên bản C5a có bộ xử lý AMD EPYC 7002 series 3.3 GHz thế hệ 2 tùy chỉnh được xây dựng trên nút quy trình 7nm giúp tăng hiệu quả
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
processo | quy trình |
aumentar | tăng |
PT Expanda instantaneamente, desde centenas até centenas de milhares de transações, em uma fração de segundo.
VI Mở rộng lên ngay lập tức từ hàng trăm đến hàng trăm nghìn giao dịch trong chưa đến một giây.
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
instantaneamente | ngay lập tức |
milhares | nghìn |
transações | giao dịch |
uma | một |
segundo | giây |
PT †Todos os importadores devem estar em conformidade com os requisitos do FSVP até 30-5-17 OU seis meses após seus fornecedores estrangeiros atingirem seus prazos finais para conformidade com a FSMA — o que ocorrer por último
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
devem | phải |
requisitos | yêu cầu |
meses | tháng |
fornecedores | nhà cung cấp |
após | sau |
PT Até 50% de desconto com estes Códigos de Oferta Squarespace
VI Mã ưu đãi Squarespace: Tìm hiểu mã ưu đãi Squarespace là gì
PT Tudo o que precisa é do seu telemóvel! Pode até fazer as alterações offline e sincronizar o trabalho que fez assim que voltar a estar online
VI Tất cả những gì bạn cần là điện thoại di động của bạn! Bạn thậm chí có thể thực hiện các thay đổi ngoại tuyến và đồng bộ hóa công việc bạn đã thực hiện khi bạn quay lại trực tuyến
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
precisa | cần |
trabalho | công việc |
online | trực tuyến |
PT Eles servem de tudo, desde saladas e sanduíches feitos sob encomenda até refeições prontas para comer e preparadas pelo chef
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
eles | các |
tudo | mọi |
PT Economize até 75% no seu plano do Hostinger!
VI Tiết kiệm đến 75% cho gói Hostinger của bạn!
PT Economize até 34% no seu plano do NameCheap hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 34% cho NameCheap của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Economize até 50% no seu plano do NameCheap hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 50% cho NameCheap của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Economize até 65% no seu plano do NameCheap hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 65% cho NameCheap của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Economize até 66% no seu plano do NameCheap hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 66% cho NameCheap của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Economize até 20% no seu plano do NameCheap hoje mesmo!
VI Tiết kiệm lên đến 20% cho NameCheap của bạn ngay hôm nay!
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
hoje | hôm nay |
PT Staking coloca seus ativos para trabalhar, com taxas de juros de até 80% ao ano.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 11%
Portugiesisch | Vietnamesisch |
---|---|
ativos | tài sản |
seus | bạn |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt