EN Your events are passing back the class="highlight">product ID event data, and the class="highlight">product IDs being passed back are the same as the class="highlight">product IDs in your catalog
"world class product" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:
world | bạn có của bạn thế giới đang |
product | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn hoặc không liệu là một này ra sản phẩm sẽ số sử dụng trên tôi từ và vào với đã được đến để |
EN Your events are passing back the class="highlight">product ID event data, and the class="highlight">product IDs being passed back are the same as the class="highlight">product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-class="highlight">Class and E-class="highlight">Class, amongst others.
VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class và E-class.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
includes | bao gồm |
limited | giới hạn |
edition | phiên bản |
our | chúng tôi |
EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use class="highlight">product while ensuring best in class="highlight">class security
VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội
EN class="highlight">World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Bánh trung thu Metropole - Mỗi hộp bánh,[...]
EN class="highlight">World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN class="highlight">World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence
VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
EN Deliver a class="highlight">world-class="highlight">class experience that is secure, fast, and reliable
VI Mang đến trải nghiệm đẳng cấp thế giới an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
that | đến |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
fast | nhanh chóng |
EN class="highlight">World-class="highlight">class chefs return to Metropole...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]
EN Experience class="highlight">world-class="highlight">class email marketing technology
VI Bạn có thể hoàn toàn yên tâm với công nghệ tiếp thị qua email đẳng cấp số một
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
EN Explore the class="highlight">World of Business class="highlight">Class
VI Khám phá thế giới của Hạng thương gia
EN Former US Head of Operations and class="highlight">Product Director at LiveMe, Senior class="highlight">Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the class="highlight">Product Group ID column with the promoted class="highlight">product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the class="highlight">Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues class="highlight">product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the class="highlight">Product Group Status column to set the status of your promoted class="highlight">product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your class="highlight">product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting class="highlight">product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by class="highlight">product groups, individual brands or entire class="highlight">product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN By choosing this class="highlight">product, you are supporting responsible management of the class="highlight">world’s forests.
VI Bằng cách lựa chọn sản phẩm này, bạn đang hỗ trợ quản lý có trách nhiệm các khu rừng trên thế giới.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
choosing | chọn |
product | sản phẩm |
you | bạn |
this | này |
EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid class="highlight">product used by thousands of marketers around the class="highlight">world.
VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi và kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
join | tham gia |
program | chương trình |
used | dùng |
our | chúng tôi |
EN Highly rated class="highlight">product that helps marketers and businesses around the class="highlight">world
VI Sản phẩm được đánh giá cao bởi doanh nghiệp trên toàn thế giới
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
highly | cao |
product | sản phẩm |
businesses | doanh nghiệp |
around | trên |
world | thế giới |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-class="highlight">Class (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng )
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.
VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng và hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
be | là |
will | được |
on | mỗi |
the | không |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Optional morning wellness class="highlight">class (Pilates or yoga)
VI Lớp chăm sóc sức khỏe buổi sáng tùy chọn (Pilates hoặc yoga)
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
EN Harry Potter: Hogwarts Mystery: 6 tactics to head the class="highlight">class
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
to | trên |
EN 6 tactics to head the class="highlight">class in Harry Potter: Hogwarts Mystery
VI 6 chiến thuật để đứng đầu lớp trong Harry Potter: Hogwarts Mystery
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
tactics | chiến thuật |
to | đầu |
in | trong |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class="highlight">class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Here, you get a free driving and parking class="highlight">class
VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe và đỗ xe miễn phí
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | bạn |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class="highlight">class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN Mr. Sophorn PHOU, a class="highlight">Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
EN Ms. Oumoy HEANG, a class="highlight">Class 2012 alumna, co-founder of CamSolution
VI Oumoy HEANG, cựu sinh viên niên khóa 2012, đồng sáng lập của CamSolution
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
of | của |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a class="highlight">Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a class="highlight">Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN Mr. Rady Y, a class="highlight">Class 2016 alumnus is one of our WEP trainers at Passerelles numériques Cambodia.
VI Rady Y, cựu sinh viên niên khóa 2016. Hiện tại nằm trong đội ngũ giảng viên CNTT tại Passerelles numériques Campuchia.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
at | tại |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-class="highlight">Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
or | hoặc |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class="highlight">class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...
VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019 Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW là những phút giây trải...
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
you | những |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class="highlight">class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists
VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
even | với |
your | bạn |
private | riêng |
EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement
VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! Là một lớp học đầy hứng thú
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
every | mỗi |
time | lần |
is | là |
EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class="highlight">class.
VI Tài nguyên bộ nhớ và CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
cpu | cpu |
resources | tài nguyên |
modified | sửa đổi |
changing | thay đổi |
and | bằng |
EN When you modify your DB Instance class="highlight">class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window
VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
requested | yêu cầu |
changes | thay đổi |
when | khi |
be | được |
you | bạn |
during | thời gian |
EN PNC alumni, class="highlight">class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN PNP alumni class="highlight">class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures
VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng và dịch vụ hỗ trợ khách hàng và kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
and | dịch |
quality | chất lượng |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
EN PNV alumni, class="highlight">class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
quality | chất lượng |
EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class="highlight">class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts
VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn và phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
quality | chất lượng |
at | tại |
more | hơn |
and | dịch |
from | chúng |
EN Our tools feature impressive quality, first-class="highlight">class handling, and state-of-the-art technology
VI Dụng cụ của chúng tôi có chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt và công nghệ tiên tiến
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
quality | chất lượng |
our | chúng tôi |
EN Select your seat class="highlight">class and passengers
VI Chọn hạng ghế và số hành khách
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
select | chọn |
passengers | khách |
EN No class="highlight">class selection is available for domestic flights.
VI Không có lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.
Englisch | Vietnamesisch |
---|---|
no | không |
selection | chọn |
50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt