Übersetze "world class product" in Vietnamesisch

50 von 50 Übersetzungen des Ausdrucks "world class product" von Englisch nach Vietnamesisch werden angezeigt

Übersetzungen von world class product

"world class product" in Englisch kann in die folgenden Vietnamesisch Wörter/Sätze übersetzt werden:

world bạn của bạn thế giới đang
product bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn hoặc không liệu một này ra sản phẩm sẽ số sử dụng trên tôi từ vào với đã được đến để

Übersetzung von Englisch nach Vietnamesisch von world class product

Englisch
Vietnamesisch

EN Your events are passing back the class="highlight">product ID event data, and the class="highlight">product IDs being passed back are the same as the class="highlight">product IDs in your catalog

VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn

Englisch Vietnamesisch
data dữ liệu
your của bạn
product sản phẩm
as liệu
in trong
events sự kiện

EN Our fleet of luxury automobiles includes a Rolls-Royce limited edition Phantom Dragon, a Bentley, a BMW 7 Series and several Mercedes-Benz S-class="highlight">Class and E-class="highlight">Class, amongst others.

VI Bộ sưu tập xe siêu sangcủa chúng tôi bao gồm một chiếc Rolls-Royce phiên bản giới hạn Phantom Dragon, một chiếc Bentley, một chiếc Maybach, một BMW 7 Series cùng một số xe Mercedes-Benz S-class E-class.

Englisch Vietnamesisch
includes bao gồm
limited giới hạn
edition phiên bản
our chúng tôi

EN “Zoom has done a great job building the industry’s easiest to use class="highlight">product while ensuring best in class="highlight">class security

VI “Zoom đã đạt được thành tựu lớn khi tạo ra sản phẩm tiện dụng nhất trên toàn ngành mà vẫn đảm bảo tính bảo mật vượt trội

EN class="highlight">World-class="highlight">class chefs return to Metropole...

VI Bánh trung thu Metropole - Mỗi hộp bánh,[...]

EN class="highlight">World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence

VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội

Englisch Vietnamesisch
experience kinh nghiệm

EN class="highlight">World-class="highlight">Class Experience, Proprietary Intelligence

VI Kinh nghiệm Đẳng cấp Thế giới, Năng lực Vượt trội

Englisch Vietnamesisch
experience kinh nghiệm

EN Deliver a class="highlight">world-class="highlight">class experience that is secure, fast, and reliable

VI Mang đến trải nghiệm đẳng cấp thế giới an toàn, nhanh chóng đáng tin cậy

Englisch Vietnamesisch
that đến
reliable tin cậy
secure an toàn
fast nhanh chóng

EN class="highlight">World-class="highlight">class chefs return to Metropole...

VI Khách sạn Metropole Hà Nội chào đón Tổng[...]

EN Experience class="highlight">world-class="highlight">class email marketing technology

VI Bạn thể hoàn toàn yên tâm với công nghệ tiếp thị qua email đẳng cấp số một

Englisch Vietnamesisch
email email

EN Explore the class="highlight">World of Business class="highlight">Class

VI Khám phá thế giới của Hạng thương gia

EN Former US Head of Operations and class="highlight">Product Director at LiveMe, Senior class="highlight">Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

Englisch Vietnamesisch
product sản phẩm
at tại

EN Fill in the class="highlight">Product Group ID column with the promoted class="highlight">product group ID that is generated once ad groups are created

VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo

Englisch Vietnamesisch
ad quảng cáo
created tạo
product sản phẩm
group nhóm

EN Fill in the class="highlight">Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues class="highlight">product group page

VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm

Englisch Vietnamesisch
product sản phẩm
group nhóm
which
on trên
page trang

EN Fill in the class="highlight">Product Group Status column to set the status of your promoted class="highlight">product groups as either Active or Paused

VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng

Englisch Vietnamesisch
product sản phẩm
status trạng thái
of của
or hoặc
your bạn
group nhóm

EN Once you’ve set up your class="highlight">product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting class="highlight">product groups that you want to feature

VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu

Englisch Vietnamesisch
set thiết lập
within trong
create tạo
ad quảng cáo
selecting chọn
product sản phẩm
your bạn
groups nhóm
want muốn

EN Build your reports by class="highlight">product groups, individual brands or entire class="highlight">product categories

VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm

Englisch Vietnamesisch
build tạo
reports báo cáo
product sản phẩm
groups nhóm
brands thương hiệu
or hoặc

EN By choosing this class="highlight">product, you are supporting responsible management of the class="highlight">world’s forests.

VI Bằng cách lựa chọn sản phẩm này, bạn đang hỗ trợ quản lý trách nhiệm các khu rừng trên thế giới.

Englisch Vietnamesisch
choosing chọn
product sản phẩm
you bạn
this này

EN Join our affiliate program and earn extra income by recommending a solid class="highlight">product used by thousands of marketers around the class="highlight">world.

VI Bạn không chắc mình muốn thấy gì? Hãy tham gia chương trình liên kết của chúng tôi kiếm tiền bằng cách giới thiệu người khác dùng GetResponse.

Englisch Vietnamesisch
join tham gia
program chương trình
used dùng
our chúng tôi

EN Highly rated class="highlight">product that helps marketers and businesses around the class="highlight">world

VI Sản phẩm được đánh giá cao bởi doanh nghiệp trên toàn thế giới

Englisch Vietnamesisch
highly cao
product sản phẩm
businesses doanh nghiệp
around trên
world thế giới

EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! một lớp học đầy hứng thú

Englisch Vietnamesisch
every mỗi
time lần
is

EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-class="highlight">Class (subject to availability at time of booking)

VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn tại thời điểm đặt phòng )

Englisch Vietnamesisch
at tại
time điểm

EN The Mooncake Cooking class="highlight">Class will be held on August 10 from 8am until 12pm.

VI Mỗi vị bánh đều được làm theo công thức riêng hoàn toàn không sử dụng chất bảo quản, đảm bảo chất lượng ẩm thực năm sao.

Englisch Vietnamesisch
be
will được
on mỗi
the không

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

Englisch Vietnamesisch
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Optional morning wellness class="highlight">class (Pilates or yoga)  

VI Lớp chăm sóc sức khỏe buổi sáng tùy chọn (Pilates hoặc yoga)

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

EN Harry Potter: Hogwarts Mystery: 6 tactics to head the class="highlight">class

VI Hướng dẫn cài đặt sử dụng Joiplay trên Android

Englisch Vietnamesisch
to trên

EN 6 tactics to head the class="highlight">class in Harry Potter: Hogwarts Mystery

VI 6 chiến thuật để đứng đầu lớp trong Harry Potter: Hogwarts Mystery

Englisch Vietnamesisch
tactics chiến thuật
to đầu
in trong

EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class="highlight">class needs rather than essential needs

VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn những nhu cầu thiết yếu

Englisch Vietnamesisch
needs nhu cầu
high cao
your bạn
the không
to các

EN Here, you get a free driving and parking class="highlight">class

VI Tại đây, bạn được trải qua một lớp học lái xe đỗ xe miễn phí

Englisch Vietnamesisch
you bạn

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class="highlight">class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

Englisch Vietnamesisch
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN Mr. Sophorn PHOU, a class="highlight">Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech

VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.

Englisch Vietnamesisch
of của

EN Ms. Oumoy HEANG, a class="highlight">Class 2012 alumna, co-founder of CamSolution

VI Oumoy HEANG, cựu sinh viên niên khóa 2012, đồng sáng lập của CamSolution

Englisch Vietnamesisch
of của

EN Mr. Serey VICHHAIY, a class="highlight">Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer. 

VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.

Englisch Vietnamesisch
computer máy tính
technical kỹ thuật
science khoa học
a học

EN Ms. Naihon KHOUNN, a class="highlight">Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician. 

VI  Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.

Englisch Vietnamesisch
is
organization tổ chức
working làm
our chúng tôi

EN Mr. Rady Y, a class="highlight">Class 2016 alumnus is one of our WEP trainers at Passerelles numériques Cambodia. 

VI Rady Y, cựu sinh viên niên khóa 2016. Hiện tại nằm trong đội ngũ giảng viên CNTT tại  Passerelles numériques Campuchia. 

Englisch Vietnamesisch
at tại

EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-class="highlight">Class or a BMW 7 series

VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series

Englisch Vietnamesisch
or hoặc

EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood....

VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019  Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE...

EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class="highlight">class focusses on labour...

VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...

Englisch Vietnamesisch
changes thay đổi
and với
during khi

EN Antenatal class="highlight">class can help you and your partner to prepare for labour, birth and early parenthood. Learn what to expect during labor and birth, and...

VI TUYỆT VỜI TEAMBUIDING 2019  Teambuilding 2019 dành cho Ban Quản Lý bệnh viện với chủ đề NEVER GIVE UP, TOGETHER FOR TOMORROW những phút giây trải...

Englisch Vietnamesisch
you những

EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class="highlight">class education by staying at the forefront of our ever changing times.

VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.

Englisch Vietnamesisch
providing cung cấp
education giáo dục
by theo
at tốt
we chúng tôi

EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class="highlight">class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists

VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp

Englisch Vietnamesisch
even với
your bạn
private riêng

EN Every time, "I did it! Is a class="highlight">class full of excitement

VI Mỗi lần, "Tôi đã làm điều đó! một lớp học đầy hứng thú

Englisch Vietnamesisch
every mỗi
time lần
is

EN Memory and CPU resources are modified by changing your DB Instance class="highlight">class.

VI Tài nguyên bộ nhớ CPU được sửa đổi bằng cách thay đổi lớp phiên bản CSDL.

Englisch Vietnamesisch
cpu cpu
resources tài nguyên
modified sửa đổi
changing thay đổi
and bằng

EN When you modify your DB Instance class="highlight">class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

Englisch Vietnamesisch
requested yêu cầu
changes thay đổi
when khi
be được
you bạn
during thời gian

EN PNC alumni, class="highlight">class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com

VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com

EN PNP alumni class="highlight">class 2014, Sales and Customer Advocate and Quality Assurance Specialist, Clicklabs Ventures

VI Cựu sinh viên PNP, khóa 2014, chuyên gia bán hàng dịch vụ hỗ trợ khách hàng kiểm định chất lượng, Clicklabs Ventures

Englisch Vietnamesisch
and dịch
quality chất lượng
customer khách hàng
sales bán hàng

EN PNV alumni, class="highlight">class 2015, Quality Control Officer, DiCentral

VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral

Englisch Vietnamesisch
quality chất lượng

EN At more than 17,000 Bosch certified car service garages, drivers benefit from first-class="highlight">class service, expert know-how, and ex-works quality automotive spare parts

VI Tại hơn 17.000 trung tâm dịch vụ ô tô Bosch, chúng tôi đem đến dịch vụ chất lượng hàng đầu, thế mạnh chuyên môn phụ tùng ô tô đạt chuẩn chất lượng

Englisch Vietnamesisch
quality chất lượng
at tại
more hơn
and dịch
from chúng

EN Our tools feature impressive quality, first-class="highlight">class handling, and state-of-the-art technology

VI Dụng cụ của chúng tôi chất lượng cao, khả năng xử lý ưu việt công nghệ tiên tiến

Englisch Vietnamesisch
quality chất lượng
our chúng tôi

EN Select your seat class="highlight">class and passengers

VI Chọn hạng ghế số hành khách

Englisch Vietnamesisch
select chọn
passengers khách

EN No class="highlight">class selection is available for domestic flights.

VI Không lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.

Englisch Vietnamesisch
no không
selection chọn

50 von 50 Übersetzungen werden angezeigt